Smash down


Smash down 

/smæʃ daʊn/

Phá hủy, đập vỡ cái gì đó bằng cách đánh mạnh

Ex: The protestors smashed down the barricades and stormed the government building.

 (Những người biểu tình phá hủy hàng rào và tiến vào tòa nhà chính phủ.)        

Từ đồng nghĩa

Destroy /dɪˈstrɔɪ/

(v): Phá hủy

Ex: The earthquake smashed down several buildings in the city center.

(Trận động đất đã phá hủy một số tòa nhà ở trung tâm thành phố.)

Từ trái nghĩa

Build up /bɪld ʌp/

(v): Xây dựng

Ex: Instead of smashing down old structures, we should focus on building up new ones.

(Thay vì phá hủy các công trình cũ, chúng ta nên tập trung vào việc xây dựng những công trình mới.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm