Shut down


Shut down 

/ʃʌt daʊn/ 

  • Đóng cửa.

Ex: The factory shut down due to financial difficulties.

(Nhà máy đóng cửa do khó khăn tài chính.) 

  • Tắt, ngừng hoạt động.

Ex: Please shut down your computer before leaving.

(Xin vui lòng tắt máy tính trước khi ra đi.)

Từ đồng nghĩa
  • Close down /kloʊz daʊn/ 

(v): Đóng cửa

Ex: The restaurant decided to close down due to low customer turnout.

(Nhà hàng quyết định đóng cửa do lượng khách hàng thấp.) 

  • Cease operations /sis ˌɑpəˈreɪʃənz/ 

(v): Ngừng hoạt động

Ex: The company had to cease operations due to bankruptcy.

(Công ty phải ngừng hoạt động do phá sản.)

Từ trái nghĩa
  • Open /ˈoʊpən/ 

(v): Mở

Ex: The store will open again after being shut down for renovations.

(Cửa hàng sẽ mở cửa lại sau khi đóng cửa để cải tạo.)

  • Start up /stɑrt ʌp/ 

(v): Khởi động, mở

Ex: The company plans to start up a new branch after closing down the old one.

(Công ty dự định khởi động một chi nhánh mới sau khi đóng cửa chi nhánh cũ.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm