Scale down


Scale down 

/skeɪl daʊn/

Giảm bớt quy mô hoặc kích thước của cái gì

Ex: The company decided to scale down its production due to a decrease in demand.

(Công ty quyết định giảm bớt sản xuất do sự giảm yêu cầu.)         

Từ đồng nghĩa
  • Reduce /rɪˈdjuːs/

(v): Giảm bớt

Ex: In order to cut costs, the organization needs to reduce its workforce.

(Để cắt giảm chi phí, tổ chức cần giảm nhân sự của mình.)

Từ trái nghĩa

Increase /ɪnˈkriːs/

(v): Tăng lên

Ex: The company plans to increase production next year to meet growing demand.

(Công ty dự định tăng sản xuất vào năm tới để đáp ứng nhu cầu tăng lên.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm