Set up


Set up 

/sɛt ʌp/ 

  • Thiết lập, thành lập.

Ex: They set up a new company to manufacture and sell their products.

(Họ thành lập một công ty mới để sản xuất và bán sản phẩm của họ.) 

  • Chuẩn bị, sắp xếp

Ex: I'll set up the equipment for the presentation.

(Tôi sẽ chuẩn bị thiết bị cho buổi thuyết trình.)

  • Tổ chức

Ex: They set up a meeting to discuss the project.

(Họ tổ chức một cuộc họp để thảo luận về dự án.)

Từ đồng nghĩa
  • Establish /ɪˈstæblɪʃ/ 

(v): Thiết lập, thành lập

Ex: They decided to set up a joint venture to establish their presence in the market.

(Họ quyết định thành lập một liên doanh để thiết lập sự hiện diện của mình trên thị trường.) 

  • Arrange /əˈreɪndʒ/ 

(v): Sắp xếp

Ex: She set up the meeting room, arranging chairs and projectors.

(Cô ấy sắp xếp phòng họp, sắp xếp ghế và máy chiếu.)

Từ trái nghĩa
  • Dismantle /dɪsˈmæntl̩/ 

(v): Tháo dỡ

Ex: After the event, they will need to dismantle and pack up the exhibition booth.

(Sau sự kiện, họ sẽ cần tháo dỡ và đóng gói gian hàng triển lãm.)

  • Discontinue /ˌdɪskənˈtɪnjuː/ 

(v): Ngừng, đình chỉ

Ex: They decided to set up the project but later had to discontinue it due to funding issues.

(Họ quyết định thiết lập dự án nhưng sau đó phải ngừng lại do vấn đề về tài chính.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm