Swell>
Swell
/swel/
(v): phồng/ sưng
V1 của swell (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của swell (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của swell (past participle – quá khứ phân từ) |
swell Ex: Her arm was beginning to swell up where the bee had stung her. (Cánh tay của cô ấy bắt đầu sưng lên nơi con ong đã đốt cô ấy.) |
swelled Ex: His belly swelled out over his belt. (Bụng anh phình ra ngoài thắt lưng.) |
swollen Ex: Last year's profits were swelled by a fall in production costs. (Lợi nhuận năm ngoái đã tăng lên do chi phí sản xuất giảm.) |


- Quá khứ của swim - Phân từ 2 của swim
- Quá khứ của swing - Phân từ 2 của swing
- Quá khứ của sweep - Phân từ 2 của sweep
- Quá khứ của sweat - Phân từ 2 của sweat
- Quá khứ của swear - Phân từ 2 của swear
>> Xem thêm