Slay


Slay 

/sleɪ/

(v): sát hại/ giết hại  

V1 của slay

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của slay

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của slay

(past participle – quá khứ phân từ)

slay 

Ex: Those old movies still slay me!

(Những bộ phim cũ vẫn giết tôi!)

 

slew 

Ex: The actors slew me with the quality of their acting.

(Các diễn viên đã thu hút tôi bằng chất lượng diễn xuất của họ.)

slain 

Ex: Two passengers were slain by the hijackers. 

(Hai hành khách đã bị giết bởi những tên không tặc.)


Bình chọn:
3.8 trên 6 phiếu

>> Xem thêm