See>
See
/siː/
(v): nhìn thấy
V1 của see (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của see (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của see (past participle – quá khứ phân từ) |
see Ex: She looked for him but couldn't see him in the crowd. (Cô tìm anh nhưng không thấy anh trong đám đông.) |
saw Ex: I looked out of the window but saw nothing. (Tôi nhìn ra ngoài cửa sổ nhưng không thấy gì.) |
seen Ex: I've never seen anything like this! (Tôi chưa bao giờ thấy bất cứ điều gì như thế này!) |
- Quá khứ của seek - Phân từ 2 của seek
- Quá khứ của sell - Phân từ 2 của sell
- Quá khứ của send - Phân từ 2 của send
- Quá khứ của set - Phân từ 2 của set
- Quá khứ của sew - Phân từ 2 của sew
>> Xem thêm