Slide>
Slide
/slaɪd/
(v): trượt/ lướt
V1 của slide (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của slide (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của slide (past participle – quá khứ phân từ) |
slide Ex: As I turned left on a bend, my car started to slide. (Khi tôi rẽ trái ở một khúc cua, xe của tôi bắt đầu trượt.) |
slid Ex: We slid down the grassy slope. (Chúng tôi trượt xuống dốc cỏ.)
|
slid Ex: She has slid her hand along the rail. (Cô ấy đã trượt tay dọc theo đường ray.) |
- Quá khứ của sling - Phân từ 2 của sling
- Quá khứ của slink - Phân từ 2 của slink
- Quá khứ của slit - Phân từ 2 của slit
- Quá khứ của smell - Phân từ 2 của smell
- Quá khứ của smite - Phân từ 2 của smite
>> Xem thêm