Set>
Set
/set/
(v): đặt/ thiết lập
V1 của set (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của set (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của set (past participle – quá khứ phân từ) |
set Ex: Set the alarm for 7 o'clock. (Hãy đặt báo thức 7 giờ.)
|
set Ex: She set the camera on automatic. (Cô đặt máy ảnh ở chế độ tự động.) |
set Ex: Have you set the alarm clock? (Bạn đặt báo thức chưa?)
|
- Quá khứ của sew - Phân từ 2 của sew
- Quá khứ của shake - Phân từ 2 của shake
- Quá khứ của shave - Phân từ 2 của shave
- Quá khứ của shear - Phân từ 2 của shear
- Quá khứ của shed - Phân từ 2 của shed
>> Xem thêm