Swear


Swear  

/sweə(r)/

(v): tuyên thề

V1 của swear  

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của swear  

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của swear  

(past participle – quá khứ phân từ)

swear  

Ex: He heard her swear under her breath.

(Anh nghe cô lầm bầm chửi thề.)

swore

Ex: She fell over and swore loudly.

(Cô ngã lăn ra và lớn tiếng chửi thề.)

sworn

Ex: He has sworn solemnly that he would never hit her again. 

(Anh đã long trọng thề rằng sẽ không bao giờ đánh cô nữa.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm