Swear >
Swear
/sweə(r)/
(v): tuyên thề
V1 của swear (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của swear (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của swear (past participle – quá khứ phân từ) |
swear Ex: He heard her swear under her breath. (Anh nghe cô lầm bầm chửi thề.) |
swore Ex: She fell over and swore loudly. (Cô ngã lăn ra và lớn tiếng chửi thề.) |
sworn Ex: He has sworn solemnly that he would never hit her again. (Anh đã long trọng thề rằng sẽ không bao giờ đánh cô nữa.) |
- Quá khứ của sweat - Phân từ 2 của sweat
- Quá khứ của sweep - Phân từ 2 của sweep
- Quá khứ của swell - Phân từ 2 của swell
- Quá khứ của swim - Phân từ 2 của swim
- Quá khứ của swing - Phân từ 2 của swing
>> Xem thêm