Send>
Send
/send/
(v): gửi
V1 của send (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của send (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của send (past participle – quá khứ phân từ) |
send Ex: Let me just send this email. (Để tôi gửi email này.) |
sent Ex: She sent a letter of support. (Cô ấy đã gửi thư ủng hộ.) |
sent Ex: Have you sent a Christmas card to your mother yet? (Bạn đã gửi thiệp Giáng sinh cho mẹ chưa?) |
- Quá khứ của set - Phân từ 2 của set
- Quá khứ của sew - Phân từ 2 của sew
- Quá khứ của shake - Phân từ 2 của shake
- Quá khứ của shave - Phân từ 2 của shave
- Quá khứ của shear - Phân từ 2 của shear
>> Xem thêm