Stride>
Stride
/straɪd/
(v): bước sải
V1 của stride (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của stride (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của stride (past participle – quá khứ phân từ) |
stride Ex: She came striding along to meet me. (Cô ấy sải bước đến gặp tôi.) |
strode Ex: We strode across the snowy fields. (Chúng tôi sải bước trên cánh đồng tuyết.) |
stridden Ex: She has stridden across the room and demanded to speak to the manager. (Cô sải bước qua phòng và yêu cầu được nói chuyện với người quản lý.) |
- Quá khứ của strike - Phân từ 2 của strike
- Quá khứ của string - Phân từ 2 của string
- Quá khứ của sunburn - Phân từ 2 của sunburn
- Quá khứ của swear - Phân từ 2 của swear
- Quá khứ của sweat - Phân từ 2 của sweat
>> Xem thêm