Sit>
Sit
/sɪt/
(v): ngồi
V1 của sit (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của sit (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của sit (past participle – quá khứ phân từ) |
sit Ex: She always sits in that chair. (Cô ấy luôn ngồi trên chiếc ghế đó.) |
sat Ex: She sat and stared at the letter in front of her. (Cô ngồi nhìn chằm chằm vào lá thư trước mặt.) |
sat Ex: She has sat at her desk for an hour. (Cô ấy đã ngồi ở bàn làm việc của mình trong một giờ.) |
- Quá khứ của slay - Phân từ 2 của slay
- Quá khứ của sleep - Phân từ 2 của sleep
- Quá khứ của slide - Phân từ 2 của slide
- Quá khứ của sling - Phân từ 2 của sling
- Quá khứ của slink - Phân từ 2 của slink
>> Xem thêm