Sing >
Sing 
/sɪŋ/
(v): ca hát
V1 của sing (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của sing (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của sing (past participle – quá khứ phân từ) |
sing Ex: She usually sings in the shower. (Cô ấy thường hát khi tắm.) |
sang Ex: She sang the baby to sleep. (Cô ấy hát ru bé ngủ.) |
sung Ex: The role is traditionally sung by a tenor. (Theo truyền thống, vai diễn này được hát bởi một giọng nam cao.) |


- Quá khứ của sink - Phân từ 2 của sink
- Quá khứ của sit - Phân từ 2 của sit
- Quá khứ của slay - Phân từ 2 của slay
- Quá khứ của sleep - Phân từ 2 của sleep
- Quá khứ của slide - Phân từ 2 của slide
>> Xem thêm