Wring >
Wring
/rɪŋ/
(v): vặn/ vắt
V1 của wring (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của wring (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của wring (past participle – quá khứ phân từ) |
wring Ex: They were wringing their hands in despair when unemployment was half what it is today and saying that something should be done. (Họ đang vắt tay trong tuyệt vọng khi tỷ lệ thất nghiệp chỉ bằng một nửa so với ngày nay và nói rằng cần phải làm gì đó.) |
wrung Ex: She wrung out the shirt and hung it out to dry. (Cô vắt chiếc áo sơ mi và phơi khô.) |
wrung Ex: Why did we have to wait for four months for that information to be wrung out of him? (Tại sao chúng tôi phải đợi bốn tháng để lấy thông tin đó từ anh ấy?) |
- Quá khứ của write - Phân từ 2 của write
- Quá khứ của work - Phân từ 2 của work
- Quá khứ của withstand - Phân từ 2 của withstand
- Quá khứ của withhold - Phân từ 2 của withhold
- Quá khứ của withdraw - Phân từ 2 của withdraw
>> Xem thêm