Wake


Wake

/weɪk/

(v): thức giấc   

V1 của wake

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của wake

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của wake

(past participle – quá khứ phân từ)

wake

Ex: I always wake early in the summer.

(Tôi luôn dậy sớm vào mùa hè.)

woke

Ex: Tom woke with a start and lifted his head.

(Tom giật mình thức dậy và ngẩng đầu lên.)

woken

Ex: I was woken by the sound of someone moving around.

(Tôi bị đánh thức bởi âm thanh của ai đó di chuyển xung quanh.)


Bình chọn:
4.2 trên 5 phiếu

>> Xem thêm