Withdraw>
Withdraw
/wɪðˈdrɔː/
(v): rút ra (tiền)
V1 của withdraw (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của withdraw (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của withdraw (past participle – quá khứ phân từ) |
withdraw Ex: With this account, you can withdraw up to £300 a day. (Với tài khoản này, bạn có thể rút tối đa £300 mỗi ngày.) |
withdrew Ex: Both powers withdrew their forces from the region. (Cả hai cường quốc đều rút quân khỏi khu vực.) |
withdrawn Ex: He had withdrawn all the money from their joint account. (Anh ta đã rút hết tiền từ tài khoản chung của họ.) |
- Quá khứ của withhold - Phân từ 2 của withhold
- Quá khứ của withstand - Phân từ 2 của withstand
- Quá khứ của work - Phân từ 2 của work
- Quá khứ của wring - Phân từ 2 của wring
- Quá khứ của write - Phân từ 2 của write
>> Xem thêm