Wed>
Wed
/wed/
(v): kết hôn
V1 của wed (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của wed (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của wed (past participle – quá khứ phân từ) |
wed Ex: The couple plan to wed next summer. (Cặp đôi dự định kết hôn vào mùa hè tới.) |
wed Ex: The couple eventually wed after an 18-year engagement. (Cặp đôi cuối cùng đã kết hôn sau 18 năm đính hôn.) |
wed Ex: She was wedded to a man from her community. (Cô đã kết hôn với một người đàn ông từ cộng đồng của cô.) |
- Quá khứ của weep - Phân từ 2 của weep
- Quá khứ của wet - Phân từ 2 của wet
- Quá khứ của win - Phân từ 2 của win
- Quá khứ của wind - Phân từ 2 của wind
- Quá khứ của withdraw - Phân từ 2 của withdraw
>> Xem thêm