Stink>
Stink
/stɪŋk/
(v): bốc mùi hôi
V1 của stink (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của stink (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của stink (past participle – quá khứ phân từ) |
stink Ex: It stinks of smoke in here. (Nó có mùi khói ở đây.)
|
stank Ex: The whole business stank of corruption. (Toàn bộ doanh nghiệp bốc mùi tham nhũng.) |
stunk Ex: Her breath has stunk of garlic. (Hơi thở của cô ấy có mùi tỏi.) |
- Quá khứ của stride - Phân từ 2 của stride
- Quá khứ của strike - Phân từ 2 của strike
- Quá khứ của string - Phân từ 2 của string
- Quá khứ của sunburn - Phân từ 2 của sunburn
- Quá khứ của swear - Phân từ 2 của swear
>> Xem thêm