Sink>
Sink
/sɪŋk/
(v): chìm/ lặn
V1 của sink (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của sink (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của sink (past participle – quá khứ phân từ) |
sink Ex: The wheels started to sink into the mud. (Các bánh xe bắt đầu lún xuống bùn.) |
sank Ex: The ship sank to the bottom of the sea. (Con tàu chìm xuống đáy biển.) |
sunk Ex: The little boat has sunk beneath the waves. (Con thuyền nhỏ đã chìm dưới sóng biển.) |
- Quá khứ của sit - Phân từ 2 của sit
- Quá khứ của slay - Phân từ 2 của slay
- Quá khứ của sleep - Phân từ 2 của sleep
- Quá khứ của slide - Phân từ 2 của slide
- Quá khứ của sling - Phân từ 2 của sling
>> Xem thêm