Overwrite>
Overwrite
/ˌəʊvəˈraɪt/
(v): viết dài quá
V1 của overwrite (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của overwrite (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của overwrite (past participle – quá khứ phân từ) |
overwrite Ex: She's one of those authors who has a tendency to overwrite. (Cô ấy là một trong những tác giả có xu hướng viết quá dài.)
|
overwrote Ex: If you overwrote a computer file, you would replace it with a different one. (Nếu bạn ghi đè lên một tệp máy tính, bạn sẽ thay thế nó bằng một tệp khác.) |
overwritten Ex: His new book is massively overwritten. (Cuốn sách mới của anh ấy bị ghi đè ồ ạt.)
|
- Quá khứ của overwind - Phân từ 2 của overwind
- Quá khứ của overthrow - Phân từ 2 của overthrow
- Quá khứ của overthink - Phân từ 2 của overthink
- Quá khứ của overtake - Phân từ 2 của overtake
- Quá khứ của overstate - Phân từ 2 của overstate
>> Xem thêm