Partake


Partake 

/pɑːˈteɪk/

(v): tham gia/ dự phần  

V1 của partake

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của partake

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của partake

(past participle – quá khứ phân từ)

partake 

Ex: Would you care to partake of some refreshment?

(Bạn có muốn tham gia một số đồ ăn vặt?)

partook 

Ex: There is a clear propagandist message in the lists of names of the soldiers that partook in the battle.

(Có một thông điệp tuyên truyền rõ ràng trong danh sách tên của những người lính tham gia trận chiến.)

partaken 

Ex: The trypanosomes disappear from the fly's proboscis very soon after the insect has partaken of infected blood. 

(Trypanosome biến mất khỏi vòi của ruồi rất nhanh sau khi côn trùng hút máu bị nhiễm bệnh.)

 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm