Pay>
Pay
/peɪ/
(v): trả (tiền)
V1 của pay (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của pay (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của pay (past participle – quá khứ phân từ) |
pay Ex: I'll pay for the tickets. (Tôi sẽ trả tiền vé.)
|
paid Ex: Her parents paid for her to go to Canada. (Cha mẹ cô đã trả tiền để cô đến Canada.) |
paid Ex: She's paid $200 a day. (Cô ấy được trả 200 đô la một ngày.) |
- Quá khứ của plead - Phân từ 2 của plead
- Quá khứ của pre-book - Phân từ 2 của pre-book
- Quá khứ của predo - Phân từ 2 của predo
- Quá khứ của premake - Phân từ 2 của premake
- Quá khứ của pre-pay - Phân từ 2 của pre-pay
>> Xem thêm