Overthrow


Overthrow 

/ˌəʊvəˈθrəʊ/

(v): lật đổ 

V1 của overthrow

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của overthrow

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của overthrow

(past participle – quá khứ phân từ)

overthrow 

Ex: He allegedly plotted to overthrow the government.

(Ông bị cáo buộc âm mưu lật đổ chính phủ.)

overthrew 

Ex: The quarterback overthrew the pass. 

(Tiền vệ lật đổ đường chuyền.)

overthrown 

Ex: The president was overthrown in a military coup.

(Tổng thống bị lật đổ trong một cuộc đảo chính quân sự.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm