Overthrow>
Overthrow
/ˌəʊvəˈθrəʊ/
(v): lật đổ
V1 của overthrow (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của overthrow (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của overthrow (past participle – quá khứ phân từ) |
overthrow Ex: He allegedly plotted to overthrow the government. (Ông bị cáo buộc âm mưu lật đổ chính phủ.) |
overthrew Ex: The quarterback overthrew the pass. (Tiền vệ lật đổ đường chuyền.) |
overthrown Ex: The president was overthrown in a military coup. (Tổng thống bị lật đổ trong một cuộc đảo chính quân sự.) |
- Quá khứ của overwind - Phân từ 2 của overwind
- Quá khứ của overwrite - Phân từ 2 của overwrite
- Quá khứ của overthink - Phân từ 2 của overthink
- Quá khứ của overtake - Phân từ 2 của overtake
- Quá khứ của overstate - Phân từ 2 của overstate
>> Xem thêm