Overlay


Overlay 

/ˌəʊvəˈleɪ/

(v): phủ lên  

V1 của overlay

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của overlay

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của overlay

(past participle – quá khứ phân từ)

overlay 

Ex: By mapping the entire retail landscape and overlaying it with demographic information, the company is able to isolate store-by-store effects of television ad campaigns.

(Bằng cách lập bản đồ toàn bộ bối cảnh bán lẻ và phủ lên nó bằng thông tin nhân khẩu học, công ty có thể tách biệt hiệu ứng từng cửa hàng của các chiến dịch quảng cáo trên truyền hình.)

overlaid 

Ex: A computer model overlaid information about age, work experience, and educational attainment.

(Một mô hình máy tính phủ thông tin về tuổi tác, kinh nghiệm làm việc và trình độ học vấn.)

overlaid 

Ex: The place was overlaid with memories of his childhood. 

(Nơi đã được bao phủ bởi những kỷ niệm thời thơ ấu của anh ấy.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm