Overbuild>
Overbuild
/ˌəʊvəˈbɪld/
(v): xây quá nhiều
V1 của overbuild (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của overbuild (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của overbuild (past participle – quá khứ phân từ) |
overbuild Ex: I expect to overbuild in the areas of electricity, and water as most Mexicans use very little. (Tôi hy vọng sẽ xây dựng quá mức trong lĩnh vực điện và nước vì hầu hết người Mexico sử dụng rất ít.) |
overbuilt Ex: They overbuilt in the areas of electricity, and water as most Mexicans used very little. (Họ đã xây dựng quá mức trong lĩnh vực điện và nước vì hầu hết người Mexico sử dụng rất ít.) |
overbuilt Ex: They have overbuilt in the areas of electricity, and water as most Mexicans have used very little. (Họ đã xây dựng quá mức trong lĩnh vực điện và nước vì hầu hết người Mexico sử dụng rất ít.) |
- Quá khứ của overbuy - Phân từ 2 của overbuy
- Quá khứ của overcome - Phân từ 2 của overcome
- Quá khứ của overdo - Phân từ 2 của overdo
- Quá khứ của overdraw - Phân từ 2 của overdraw
- Quá khứ của overdrink - Phân từ 2 của overdrink
>> Xem thêm