Overtake


Overtake 

/ˌəʊvəˈteɪk/

(v): đuổi bắt kịp

V1 của overtake

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của overtake

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của overtake

(past participle – quá khứ phân từ)

overtake 

Ex: It's dangerous to overtake on a bend.

(Thật nguy hiểm khi vượt qua một khúc cua.)

overtook 

Ex: Sudden panic overtook her.

(Sự hoảng loạn đột ngột bao trùm lấy cô.)

 

overtaken 

Ex: We mustn't let ourselves be overtaken by our competitors. 

(Chúng ta không được để mình bị đối thủ vượt mặt.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm