Outspend


Outspend 

/ˌaʊtˈspend/

(v): tiêu tiền nhiều hơn 

V1 của outspend

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của outspend

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của outspend

(past participle – quá khứ phân từ)

outspend 

Ex: The US far outspends its peer nations when it comes to healthcare costs per capita.

(Hoa Kỳ vượt xa các quốc gia ngang hàng khi nói đến chi phí chăm sóc sức khỏe bình quân đầu người.)

outspent 

Ex: Rich businessmen outspent each other at charity dinners.

(Các doanh nhân giàu có chi tiêu nhiều hơn nhau trong các bữa tối từ thiện.)

outspent 

Ex: The Democratic campaign was simply outspent on advertising by its opponents. 

(Chiến dịch tranh cử của đảng Dân chủ chỉ đơn giản là bị các đối thủ chi quá nhiều tiền cho quảng cáo.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm