

Vocabulary - Từ vựng - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success>
Vocabulary - Từ vựng - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) sách Kết nối tri thức với cuộc sống
UNIT 8. SPORTS AND GAMES
(Thể thao và trò chơi)
1. athletics /æθˈlet.ɪks/
(n): điền kinh
- We love to watch the Olympics - especially the athletics.
(Chúng tôi thích xem Olympics đặc biệt là điền kinh.)
- Woodford is the captain of the British athletics team.
(Woodford là đội trưởng của đội điền kinh Anh.)
2. (baseball) bat /bæt/
(n): gậy bóng chày
- She showed me how to hold the bat.
(Cô ấy chỉ cho tôi cách cầm gậy.)
- I accidentally bashed him with my bat.
(Tôi vô tình đập trúng anh ta bằng cây gậy.)
3. canoe /kəˈnuː/
(v): lướt ca-nô
- They canoed across the lake.
(Họ lướt ca-nô qua hồ.)
4. competition ˌkɒmpəˈtɪʃn/
(n): cuộc thi
- Hundreds of schools entered the competition.
(Hàng trăm trường tham gia vào cuộc thi.)
- She's won a prestigious singing competition.
(Cô ấy đã chiến thắng một cuộc thi ca hát danh giá.)
5. congratulation /kənˌɡrætʃəˈleɪʃn/
(n): lời chúc mừng
- ‘We're getting married!’ ‘Congratulations!’
("Chúng tôi sắp kết hôn!" "Xin chúc mừng!")
- Congratulations on your exam results!
(Xin chúc mừng kết quả kỳ thi của bạn!)
6. equipment /ɪˈkwɪpmənt/
(n): thiết bị, dụng cụ
- Take care when using old electrical equipment.
(Cẩn thận khi sử dụng các thiết bị điện cũ.)
- Everyone should bring the necessary equipment for camping in the mountains.
(Mọi người nên mang theo những dụng cụ cần thiết cho việc cắm trại trên núi.)
7. fit /fɪt/
(adj): mạnh khỏe, cân đối
- I jog to keep fit.
(Tôi chạy bộ để giữ dáng.)
- You need to be very fit to hike the Fansipan Mount)
(Bạn cần phải thật khỏe mạnh để leo đỉnh Phan xi pang.)
8. goggles /ˈɡɒɡ.əlz/
(n): kính bơi
- You should wear a pair of goggles before swimming.
(Bạn nên đeo kính bơi trước khi bơi.)
9. gym /dʒɪm/
(n): phòng tập
- I work out at the gym most days.
(Tôi tập thể dục ở phòng tập thể dục hầu hết các ngày.)
- I hit the gym at 6.00 again this morning.
(Tôi lại đến phòng tập thể dục lúc 6 giờ sáng nay.)
10. lose /luːz/
(v): thua cuộc
- They're losing 3–1.
(Họ thua với tỉ số 3-1.)
- If we lose this game, we're out of the championship.
(Nếu chúng ta thua ván đấu này thì chúng ta sẽ bị loại ra khỏi cuộc thi.)
11. match /mætʃ/
(n): trận đấu
- Liverpool has a match with (= against) Blackburn next week.
(Liverpool có 1 trận đấu với Blackburn vào tuần tới.)
- We spent the afternoon at a football match.
(Chúng tôi dành cả buổi chiều ở trận đấu bóng đá này.)
12. opponent /əˈpəʊ.nənt/
(n): đối thủ
- In the second game, her opponent hurt her leg and had to retire.
(Ở trận thứ 2, đối thủ của cô ấy đã làm cô ấy bị thương ở chân và phải nghỉ.)
- The team's opponents are unbeaten so far this season.
(Đối thủ của nhóm không thể bị đánh bại trong mùa này.)
13. score /skɔːr/
(v): ghi bàn
- Tennant scored (a goal) in the last minute of the game.
(Tennant ghi bàn thắng ở phút cuối của trận đấu.)
- We need someone to score for tomorrow's match.
(Chúng ta cần người ghi bàn cho trận ngày mai.)
14. shoot /ʃuːt/
(v) bắn, bắn súng
- Don't shoot - I surrender.
(Đừng bắn - tôi đầu hàng.)
- The police rarely shoot to kill criminals.
(Cảnh sát hiếm khi nổ súng tiêu diệt tội phạm.)
15. spectator /spekˈteɪ.tər/
(n): khán giả đến xem trận
- They won 4–0 in front of over 40,000 cheering spectators.
(Họ thắng 4-0 trước tiếng reo hò của 40000 khán giả.)
- The stadium was packed with cheering spectators.
(Sân vận động lấp đầy khán giả.)
16. sporty /ˈspɔːti/
(adj): khỏe mạnh, dáng thể thao
- They drive a sporty red car.
(Họ lái một chiếc xe màu đỏ thể thao.)
- You’re looking very sporty in your new jacket.
(Bạn trông rất thể thao trong chiếc áo khoác mới của mình.)
17. racket /ˈræk.ɪt/
(n): vợt
- He threw his racket across the court.
(Anh ta ném cái vợt qua tấm chắn.)
- He holds his tennis racket tightly.
(Anh ta cầm chắc cái vợt tennis.)
18. tournament /ˈtʊənəmənt/
(n): giải đấu
- The loser will be out of the tournament.
(Người thua cuộc sẽ bị loại khỏi giải đấu.)
- She retired from tournament golf last year.
(Cô đã nghỉ thi đấu golf vào năm ngoái.)
19. umpire /ˈʌm.paɪər/
(n): trọng tài
- We all accept the umpire's decision.
(Chúng tôi chấp nhận quyết định của trọng tài.)
- Who’s going to umpire the game tonight?
(Ai sẽ là trọng tài cho trận đấu tối nay?)
20. win /wɪn/
(v): thắng
- Which year was it that Italy won the World Cup?
(Đội tuyển Italy thắng World Cup năm nào?)
- This is the third medal she's won this season.
(Đây là huy chương thứ 3 cô ấy thắng ở mùa giải này.)
Các môn thể thao:
boxing /ˈbɒksɪŋ/ (n): đấm bốc |
wrestling /ˈreslɪŋ/ (n): đấu vật |
horse racing /ˈhɔːs reɪsɪŋ/ (n): đua ngựa |
windsurfing /ˈwɪndsɜːfɪŋ/ (n): lướt sóng |
ice skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/ (n): trượt băng |
skiing /ˈskiːɪŋ/ (n): trượt tuyết |
mountain climbing /ˈmaʊntən klaɪmɪŋ/ (n): leo núi |
weightlifting /ˈweɪtlɪftɪŋ/ (n): nâng tạ |
rugby /ˈrʌɡbi/ (n): khúc côn cầu |
aerobics /eəˈrəʊbɪks/ (n): thể dục nhịp điệu |
sailing /ˈseɪlɪŋ/ (n): chèo thuyền |
running /ˈrʌnɪŋ/ (n): điền kinh |
scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ (n): lặn |
swimming /ˈswɪmɪŋ/ (n): bơi lội |


- Grammar - Ngữ pháp - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success
- Pronunciation - Ngữ âm - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success
- Getting Started – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success
- A Closer Look 1 – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success
- A Closer Look 2 – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success
>> Xem thêm
- Getting Started - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success
- Getting Started - Unit 2. My House - Tiếng Anh 6 - Global Success
- Skills 2 - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success
- Skills 1 - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success
- A Closer Look 2 - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success
- A Closer Look 1 - Unit 1. My New School - Tiếng Anh - Global Success
- Vocabulary - Từ vựng - Unit 1. My New School - Tiếng Anh 6 - Global Success