A Closer Look 2 - Unit 12. Robots – Tiếng Anh 6 – Global Success>
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần A Closer Look 1 – Unit 12. Robots SGK tiếng Anh 6 Global Success
Bài 1
Video hướng dẫn giải
1. Write the superlative form of the adjectives in the table below.
(Viết dạng so sánh nhất của các tính từ trong bảng dưới đây.)
Adjectives |
Superlative form |
fast |
|
tall |
|
noisy |
|
nice |
|
hot |
|
light |
|
quite |
|
heavy |
|
large |
|
Phương pháp giải:
Tính từ so sánh nhất: tính từ ngắn
Chúng ta sử dụng các tính từ so sánh nhất để so sánh ba hoặc nhiều người hoặc nhiều sự vật/ con người.
|
Adjective (Tính từ) |
Superlative (So sánh nhất) |
Rule (Quy tắc) |
one syllable (một âm tiết) |
fast |
fastest |
+ est |
|
large |
largest |
+ st |
two syllables (hai âm tiết) |
hot |
hot |
+ test |
|
noisy |
noisiest |
+ y -> iest |
Lời giải chi tiết:
Adjectives (Tính từ) |
Superlative form (Dạng so sánh nhất) |
fast (nhanh) |
fastest |
tall (cao) |
tallest |
noisy (ồn ào) |
noisiest |
nice (tuyệt vời) |
nicest |
hot (nóng) |
hottest |
light (nhẹ) |
lightest |
quiet (yên tĩnh) |
quietest |
heavy (nặng) |
heaviest |
large (rộng) |
largest |
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Complete the following sentences with the superlative form of the adjectives in brackets. 1 is an example.
(Hoàn thành các câu sau với dạng so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc. Câu 1 là ví dụ minh họa.)
1. Bonbon can move 10 tons; it’s the strongest of all. (strong)
(Bonbon có thể di chuyển 10 tấn; nó mạnh nhất trong tất cả.)
2. This robot can understand all of what we say. It’s the ........... In the robot show. (smart)
3. He is the........... in our class; he is about 1.8 m tall. (tall)
4. This is the ............. of all home robots; we can put it in our bag. (small)
5. This robot is only 200 dollars. It's the ........... in our shop. (cheap)
Lời giải chi tiết:
2. smartest | 3. tallest | 4. smallest | 5. cheapest |
2. This robot can understand all of what we say. It’s the smartest in the robot show.
(Robot này có thể hiểu tất cả những gì chúng ta nói. Nó thông minh nhất trong triển lãm robot.)
3. He is the tallest in our class; he is about 1.8 m tall.
(Anh ấy cao nhất trong lớp của chúng tôi; anh ấy cao khoảng 1,8m.)
4. This is the smallest of all home robots; we can put it in our bag.
(Đây là robot nhỏ nhất trong số tất cả các robot gia đình; chúng tôi có thể đặt nó trong túi của chúng tôi.)
5. This robot is only 200 dollars. It's the cheapest in our shop.
(Robot này chỉ có 200 đô la. Nó là rẻ nhất trong cửa hàng của chúng tôi.)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Complete the following sentences with comparative or superlative form of the adjectives in brackets.
(Hoàn thành các câu sau với dạng so sánh hoặc so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc.)
1. My brother has a ............ room than me. (tidy)
2. The ........... desert of all is Sahara and it’s in Afnca. (hot)
3. Travelling by plane is ......... than going by car. (fast)
4. Who is the .................. in your family? (tall)
5. I think dogs are ........... than cats. (smart)
Lời giải chi tiết:
1. tidier | 2. hottest | 3. faster | 4. tallest | 5. smarter |
1. My brother has a tidier room than me.
(Anh trai tôi có một căn phòng ngăn nắp hơn tôi.)
2. The hottest desert of all is Sahara and it’s in Afnca.
(Sa mạc nóng nhất là Sahara và nó ở Afnca.)
3. Travelling by plane is faster than going by car.
(Đi máy bay nhanh hơn đi ô tô.)
4. Who is the tallest in your family?
(Ai cao nhất trong gia đình bạn?)
5. I think dogs are smarter than cats.
(Tôi nghĩ chó thông minh hơn mèo.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Work in pairs. Look at the information of the three robots: M10, H9, and A3 and talk about each of them, using superlative adjectives.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào thông tin của ba robot: M10, H9 và A3 và nói về từng robot, sử dụng các tính từ so sánh nhất.)
|
M10 |
H9 |
A3 |
Age (Tuổi) |
5 |
7 |
10 |
Weight (Cân nặng) |
20 kg |
45 kg |
50 kg |
Height (Chiều cao) |
80 cm |
120 cm |
150 cm |
Price (Giá cả) |
1.800 |
1.000 |
1.500 |
Example:
A: A3 is the tallest of the three robots.
(A3 cao nhất trong ba rô bốt.)
B: M10 is the youngest of the three robots.
(M10 là robot nhỏ tuổi nhất trong ba robot.)
Lời giải chi tiết:
- M10 is the most expensive of the three robots.
(M10 là đắt nhất trong ba robot.)
- M10 is the shortest of the three robots.
(M10 ngắn nhất trong số ba robot.)
- M10 is the lightest of the three robots.
(M10 nhẹ nhất trong ba robot.)
- H9 is the cheapest of the three robots.
(H9 rẻ nhất trong ba robot.)
- A3 is the heaviest of the three robots.
(A3 nặng nhất trong ba robot.)
- A3 is the oldest of the three robots
(A3 nhiều tuổi nhất trong ba robot.)
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. GAME: Find someone who...
(Trò chơi: Tìm ra người nào đó...)
Work in pairs. Ask your partner to find in your class someone who is...
(Làm việc theo cặp. Yêu cầu bạn của em tìm trong lớp của bạn ai đó là ...)
- the tallest (cao nhất)
- the oldest (lớn tuổi nhất)
- the smartest (thông minh nhất)
- the shortest (thấp nhất)
- the biggest (to nhất)
- the smallest (nhỏ bé nhất)
Lời giải chi tiết:
A: Who is the tallest in our class?
(Ai cao nhất lớp chúng ta?)
B: Minh is the tallest in our class.
(Minh cao nhất lớp chúng ta.)
A: Who is the oldest in our class?
(Ai nhiều tuổi nhất trong lớp của chúng ta?)
B: Our teacher is the oldest in our class.
(Giáo viên của chúng ta là người lớn tuổi nhất trong lớp của chúng tôi.)
A: Who is the smartest in our class?
(Ai thông minh nhất trong lớp của chúng ta?)
B: I’m the smartest in our class.
(Tôi là người thông minh nhất trong lớp.)
A: Who is the shortest in our class?
(Ai thấp nhất trong lớp của chúng ta?)
B: Nam is the shortest in our class.
(Nam thấp nhất trong lớp.)
A: Who is the biggest in our class?
(Ai là người lớn nhất trong lớp của chúng ta?)
B: Huy is the biggest in our class.
(Huy to nhất lớp.)
A: Who is the smallest in our class?
(Ai là người nhỏ trong lớp của chúng ta?)
B: You are the smallest in our class.
(Bạn là người nhỏ nhất trong lớp của chúng ta.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
- Communication - Unit 12. Robots – Tiếng Anh 6 – Global Success
- Skills 1 - Unit 12. Robots – Tiếng Anh 6 – Global Success
- Skills 2 - Unit 12. Robots - Tiếng Anh 6 - Global Success
- Looking back- Unit 12. Robots – Tiếng Anh 6 – Global Success
- Project - Unit 12. Robots - Tiếng Anh 6 - Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - Global Success - Xem ngay