Lose yourself in something


Lose yourself in something

/luːz ɪn/

Mê mệt, mê đắm cái gì

Ex: I lost myself in this game.

(Tôi đã mê mệt cái trò chơi này.)

Từ đồng nghĩa

Adore /əˈdɔːr/

(V) Rất yêu thích cái gì

Ex: I absolutely adore chocolate.

(Tôi cực kỳ thích socola.)

Từ trái nghĩa

Loathe /ləʊð/

(V) Ghét

Ex: I loathe doing housework.

(Tôi ghét làm việc nhà.)

Abominate /əˈbɒm.ɪ.neɪt/

(V) Rất ghét cái gì

Ex: I abominate the smell of fish.

(Tôi rất ghét mùi cá.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm