Lay into somebody/something


Lay into somebody/something

/ leɪ ˈɪntuː /

Đánh đập hoặc chửi bới ai đó

Ex: She laid into him with her fists.

(Cô ấy đã giáng cho hắn ta những cú đấm.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm