Land on somebody


Land on somebody

/lænd ɒn/

Chỉ trích ai đó một cách giận dữ, mắng mỏ

Ex: My professor really landed on me for turning my paper in late.

(Giáo sư đã mắng tôi vì nộp muộn bài luận văn.)  

Từ đồng nghĩa

Scold /skəʊld/

(V) Mắng, rầy la

Ex: His mother scolded him for breaking the window.

(Mẹ anh ta đã mắng anh ta vì làm vỡ cửa sổ.)  

 

Rebuke /rɪˈbjuːk/

(V) Quở trách, la mắng

Ex: I was rebuked by my manager for being late.

(Tôi bị quản lý quở trách vì đã đến muộn.)  

Từ trái nghĩa

Commend  /kəˈmend/

(V) Khen ngợi, tuyên dương

Ex: The judge commended her for her bravery.

(Thẩm phán đã khen ngợi sự dũng cảm của cô ấy.)  

 

Eulogise /ˈjuː.lə.dʒaɪz/

(V) Tán dương, khen ngợi

Ex: Critics everywhere have eulogized her new novel.

(Các nhà phê bình từ khắp mọi nơi đều tán dương cuốn tiểu thuyết của cô ấy.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm