Light up something


Light up something 

/laɪt ʌp ˈsʌmθɪŋ/

Thắp sáng cái gì đó

Ex: He lit up the candles to create a romantic atmosphere.

(Anh ấy thắp nến để tạo ra một không khí lãng mạn.)

Từ đồng nghĩa

Illuminate  /ɪˈluːmɪˌneɪt/

(v): Chiếu sáng

Ex: The streetlights illuminate the path for pedestrians at night.

(Các đèn đường chiếu sáng con đường cho người đi bộ vào ban đêm.)

Từ trái nghĩa

Extinguish /ɪkˈstɪŋɡwɪʃ/

(v): Dập tắt

Ex: Please extinguish all cigarettes before entering the building.

(Xin hãy dập tắt hết điếu thuốc trước khi vào tòa nhà.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm