Lie down


Lie down 

/laɪ daʊn/

Nằm xuống

Ex: After a long day at work, she just wanted to lie down and rest.

(Sau một ngày làm việc dài, cô ấy chỉ muốn nằm xuống và nghỉ ngơi.)         

 

Từ đồng nghĩa

Recline /rɪˈklaɪn/

(v): Nằm dựa

Ex: He reclined on the sofa, enjoying his book and a cup of tea.

(Anh ấy nằm dựa trên ghế sofa, thưởng thức cuốn sách và một cốc trà.)

Từ trái nghĩa

Stand up /stænd ʌp/

(v): Đứng dậy

Ex: Please stand up when the teacher enters the classroom.

(Xin đứng dậy khi giáo viên vào lớp.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm