Look something over>
Look something over
/lʊk ˈsʌmθɪŋ ˈoʊvər/
Xem xét cái gì đó
Ex: Before signing the contract, make sure to look it over carefully.
(Trước khi ký hợp đồng, hãy chắc chắn xem xét nó một cách cẩn thận.)
Examine /ɪɡˈzæmən/
(v): Kiểm tra
Ex: The doctor will need to examine your injury before prescribing any medication.
(Bác sĩ sẽ cần phải kiểm tra vết thương của bạn trước khi kê đơn thuốc.)
Overlook /ˈoʊvərˌlʊk/
(v): Bỏ qua, lơ là
Ex: It would be unwise to overlook the importance of this issue.
(Sẽ không khôn ngoan nếu bỏ qua tầm quan trọng của vấn đề này.)
- Look out là gì? Nghĩa của Look out - Cụm động từ tiếng Anh
- Light up something là gì? Nghĩa của Light up something - Cụm động từ tiếng Anh
- Lie with là gì? Nghĩa của Lie with - Cụm động từ tiếng Anh
- Lie down là gì? Nghĩa của Lie down - Cụm động từ tiếng Anh
- Let up là gì? Nghĩa của Let up - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh
- Expand on something là gì? Nghĩa của expand on something - Cụm động từ tiếng Anh
- Enter into something là gì? Nghĩa của enter into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Eat something away là gì? Nghĩa của eat something away - Cụm động từ tiếng Anh
- Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
- Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh