Look something over


Look something over 

/lʊk ˈsʌmθɪŋ ˈoʊvər/

Xem xét cái gì đó

Ex: Before signing the contract, make sure to look it over carefully.

(Trước khi ký hợp đồng, hãy chắc chắn xem xét nó một cách cẩn thận.)

Từ đồng nghĩa

Examine /ɪɡˈzæmən/

(v): Kiểm tra

Ex: The doctor will need to examine your injury before prescribing any medication.

(Bác sĩ sẽ cần phải kiểm tra vết thương của bạn trước khi kê đơn thuốc.)

Từ trái nghĩa

Overlook /ˈoʊvərˌlʊk/

(v): Bỏ qua, lơ là

Ex: It would be unwise to overlook the importance of this issue.

(Sẽ không khôn ngoan nếu bỏ qua tầm quan trọng của vấn đề này.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm