Lash out


Lash out

/ læʃ aʊt /

  • Tấn công ai đó một cách đột ngột

Ex: He lashed out at us.

(Anh ta đột nhiên tấn công chúng tôi.)  

  • Chỉ trích thậm tệ

Ex: She lashed out at the company for treating her so badly.

(Cô ấy đã chỉ trích công ty mình vì bị đối xử tệ.)  


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm