7G. Speaking - Unit 7. Media - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global


1 Read the task above. Then choose the correct option (a or b) in the sentences below. 2 Listen to a student doing the task. Which of the topics below does he mention? 3 Read the Speaking Strategy. Then complete the phrases for introducing extra information and examples with the words below.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Presentation

I can discuss the link between technology and crime.

GANGS STEALING 17 CARS A DAY IN HIGH-TECH SPATE OF 'KEYLESS' THEFTS ON LONDON'S STREETS

(BĂNG ĐẢNG ĐÁNH CẮP 17 XE MỖI NGÀY TRONG LÀN SÓNG TRỘM CẮP 'KHÔNG CẦN CHÌA KHÓA' CÔNG NGHỆ CAO TRÊN ĐƯỜNG PHỐ LONDON)

 

Look at the photo and the headline. Then talk for about one minute about how technology has led to an increase in some crimes, but also to new ways of fighting crime. Think about:

• the internet.

• theft of expensive items.

• surveillance and anti-theft measures.

(Nhìn vào bức ảnh và tiêu đề. Sau đó nói chuyện trong khoảng một phút về việc công nghệ đã dẫn đến sự gia tăng một số tội phạm như thế nào cũng như dẫn đến những cách thức mới để chống tội phạm. Nghĩ về:

• Internet.

• Trộm cắp những món đồ đắt tiền.

• các biện pháp giám sát và chống trộm.)

 

1 Read the task above. Then choose the correct option (a or b) in the sentences below.

(Đọc nhiệm vụ trên. Sau đó chọn phương án đúng (a hoặc b) trong các câu dưới đây.)

1 The headline refers to how technology can

a cause certain crimes to increase.

b help to fight crime.

2 The photo shows how technology can

a cause certain crimes to increase.

b help to fight crime.

Lời giải chi tiết:

1. a

2. b

1. a

The headline refers to how technology can

(Tiêu đề đề cập đến cách công nghệ có thể)

a cause certain crimes to increase.

(nguyên nhân khiến một số tội phạm gia tăng.)

b help to fight crime.

(giúp đấu tranh chống tội phạm.)

Chọn a

2. b

The photo shows how technology can

(Bức ảnh cho thấy cách mà công nghệ có thể)

a cause certain crimes to increase.

(khiến một số tội phạm gia tăng. )

b help to fight crime.

(giúp đấu tranh chống tội phạm.)

Chọn b

Bài 2

2 Listen to a student doing the task. Which of the topics below does he mention?

(Lắng nghe một học sinh làm bài. Anh ấy đề cập đến chủ đề nào dưới đây?)

artificial intelligence

car crime

computers

credit cards

email scams

mobile phones

television

 

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các chủ đề

artificial intelligence: trí tuệ nhân tạo

car crime: tội phạm xe hơi  

computers: máy tính

credit cards: thẻ tín dụng

email scams: lừa đảo qua email

mobile phones: điện thoại di động

television: TV

Bài nghe

Email scams are a good example of people using technology to commit crime. The kind of thing I’m talking about is an email saying you’ve won millions in a lottery. Of course, they just want your bank details!

Car manufacturers use technology to combat theft. So, for instance, cars are much harder to steal these days. Car keys are very high-tech. But if you understand the technology, stealing cars is actually easier. In other words, criminals can use their knowledge of technology to commit crimes. Surveillance cameras help to reduce crime, even if they aren’t recording. What I mean by that is: people don’t commit crimes if there are cameras about. However, criminals can always find somewhere without cameras. Or to put it another way, crime doesn’t stop, it just moves to another area.

Some high-tech items have a positive and a negative effect on crime. One example of that would be the mobile phone. They often get stolen, but on the other hand, they can be used to video important evidence or call for help.

Tạm dịch

Lừa đảo qua email là một ví dụ điển hình về việc mọi người sử dụng công nghệ để phạm tội. Điều tôi đang nói đến là một email nói rằng bạn đã trúng số hàng triệu USD. Tất nhiên, họ chỉ muốn chi tiết ngân hàng của bạn!

Các nhà sản xuất ô tô sử dụng công nghệ để chống trộm. Vì vậy, ví dụ, ô tô ngày nay khó bị đánh cắp hơn nhiều. Chìa khóa xe rất công nghệ cao. Nhưng nếu bạn hiểu rõ về công nghệ thì việc trộm xe thực ra còn dễ dàng hơn. Nói cách khác, tội phạm có thể sử dụng kiến thức về công nghệ để phạm tội. Camera giám sát giúp giảm tội phạm, ngay cả khi chúng không ghi hình. Ý tôi muốn nói là: mọi người không phạm tội nếu có camera ở xung quanh. Tuy nhiên, bọn tội phạm luôn có thể tìm thấy nơi nào đó không có camera. Hay nói cách khác, tội phạm không dừng lại mà nó chỉ di chuyển sang khu vực khác.

Một số mặt hàng công nghệ cao có tác động tích cực và tiêu cực đến tội phạm. Một ví dụ về điều đó sẽ là điện thoại di động. Chúng thường bị đánh cắp, nhưng mặt khác, chúng có thể được sử dụng để quay video bằng chứng quan trọng hoặc kêu gọi trợ giúp.

Lời giải chi tiết:

3 topics he mentiones: car crime, email scams, mobile phones

(3 chủ đề anh ta đề cập đến: tội phạm xe hơi, lừa đảo qua email, điện thoại di động)

Bài 3

Speaking Strategy

Avoid speaking in short, single sentences. Try to develop your statements with extra information, details and examples. Learn a variety of phrases for introducing them.

(Chiến lược nói

Tránh nói những câu ngắn, đơn. Cố gắng phát triển các câu của bạn với thông tin bổ sung, chi tiết và ví dụ. Tìm hiểu nhiều cụm từ để giới thiệu chúng.)

 

3 Read the Speaking Strategy. Then complete the phrases for introducing extra information and examples with the words below.

(Đọc Chiến lược nói. Sau đó hoàn thành các cụm từ để giới thiệu thông tin bổ sung và ví dụ với các từ bên dưới.)

instance

kind

that

what

words

a One example of _______ would be...

b So, for _______,…

c _______ I mean by that is...

d The  _______ of thing I'm talking about is...

e In other _______,…

Lời giải chi tiết:

a One example of that would be...

(một ví dụ về điều đó sẽ là...)

b So, for instance,…

(Vì vậy, ví dụ,…)

c What I mean by that is...

(Ý tôi là...)

d The  kind of thing I'm talking about is...

(Điều tôi đang nói đến là...)

e In other words,…

(Nói cách khác,…)

Bài 4

4 Listen again. Complete these sentences from the student's presentation with the correct phrases from exercise 3. Write (a-e).

(Lắng nghe một lần nữa. Hoàn thành các câu trong phần trình bày của học sinh bằng các cụm từ đúng trong bài tập 3. Viết (a-e).)

1 ___ an email saying you've won millions in a lottery.

2 ___ cars are much harder to steal these days.

3 ___ criminals can use their knowledge of technology to commit crimes.

4 ___ people don't commit crimes if there are cameras about.

5 ___ the mobile phone.

Lời giải chi tiết:

1 – d

The kind of thing I'm talking about is an email saying you've won millions in a lottery.

(Điều tôi đang nói đến là một email nói rằng bạn đã trúng xổ số hàng triệu đô la.)

2 – b

So, for instance, cars are much harder to steal these days.

(Vì vậy, ví dụ, ô tô ngày nay khó bị đánh cắp hơn nhiều.)

3 – e

In other words, criminals can use their knowledge of technology to commit crimes.

(Nói cách khác, tội phạm có thể sử dụng kiến thức về công nghệ để phạm tội.)

4 – c

What I mean by that is people don't commit crimes if there are cameras about.

(Ý tôi là mọi người không phạm tội nếu có camera ở đó.)

5 – a

One example of that would be the mobile phone.

(Một ví dụ về điều đó sẽ là điện thoại di động.)

Bài 5

A social media campaign using the hashtag #nomakeupselfie has raised £8 million for charity in just six days. Huge numbers of women, including many celebrities, have posted photos of themselves wearing no make-up and nominated friends to do the same. At the same time, they encourage thei friends to donate money to Cancer Research UK. However, the campaign was started by an individual, not by Cancer Research, and shows how social media can be a force for good.

Half of all young people say cyberbullying is part of everyday life as majority of parents admit they are scared for their children online

Tạm dịch

Một chiến dịch truyền thông xã hội sử dụng hashtag #nomakeupselfie đã quyên góp được 8 triệu bảng Anh cho hoạt động từ thiện chỉ trong sáu ngày. Rất nhiều phụ nữ, trong đó có nhiều người nổi tiếng, đã đăng ảnh họ không trang điểm và đề cử bạn bè làm điều tương tự. Đồng thời, họ khuyến khích bạn bè quyên góp tiền cho tổ chức Nghiên cứu Ung thư Vương quốc Anh. Tuy nhiên, chiến dịch được bắt đầu bởi một cá nhân, không phải bởi Nghiên cứu Ung thư và cho thấy mạng xã hội có thể trở thành một động lực tốt như thế nào.

 

Tiêu đề: Một nửa số thanh niên cho rằng bắt nạt qua mạng là một phần của cuộc sống hàng ngày vì phần lớn các bậc cha mẹ thừa nhận họ sợ con mình bị bắt nạt trên mạng

 

Look at the news report and the headline. Then talk for about one minute about how social media can make people's lives better or worse. Think about:

• friends and networks.

• cyberbullying and lies.

• petitions and online campaigns.

(Nhìn vào bản tin và tiêu đề. Sau đó nói chuyện khoảng một phút về việc mạng xã hội có thể khiến cuộc sống của mọi người trở nên tốt hơn hay tồi tệ hơn như thế nào. Nghĩ về:

• bạn bè và mạng lưới.

• bắt nạt trên mạng và dối trá.

• kiến nghị và chiến dịch trực tuyến.)

 

5 Read the task above. Then make notes under the headings below.

(Đọc nhiệm vụ trên. Sau đó ghi chú theo các tiêu đề bên dưới.)

Examples of how friendships are strengthened

______________________________________

Examples of cyberbullying / lies

______________________________________

Examples of how social media campaigns can make a difference

______________________________________

Lời giải chi tiết:

Examples of how friendships are strengthened

(Ví dụ về cách củng cố tình bạn)

Building communities: People with similar interests or experiences can find each other and create supportive communities online.

Instant communication: Social media platforms enable quick and easy communication, helping friends stay in touch regardless of physical distance.

(Xây dựng cộng đồng: Những người có cùng sở thích hoặc trải nghiệm có thể tìm thấy nhau và tạo cộng đồng hỗ trợ trực tuyến.

Giao tiếp tức thì: Nền tảng truyền thông xã hội cho phép liên lạc nhanh chóng và dễ dàng, giúp bạn bè giữ liên lạc bất kể khoảng cách địa lý.)

Examples of cyberbullying / lies

(Ví dụ về bắt nạt trên mạng/lời nói dối)

Spreading false information: Lies and rumors can spread quickly on social media, damaging reputations and causing emotional distress.

Peer pressure: Social media can create unrealistic standards and pressure individuals to conform, leading to negative self-esteem and mental health issues.

(Truyền bá thông tin sai lệch: Những lời nói dối và tin đồn có thể lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội, gây tổn hại đến danh tiếng và gây đau khổ về tinh thần.

Áp lực từ bạn bè: Phương tiện truyền thông xã hội có thể tạo ra các tiêu chuẩn phi thực tế và gây áp lực buộc các cá nhân phải tuân theo, dẫn đến lòng tự trọng tiêu cực và các vấn đề về sức khỏe tâm thần.)

Examples of how social media campaigns can make a difference

(Ví dụ về cách các chiến dịch truyền thông xã hội có thể tạo ra sự khác biệt)

Fundraising for charities: Campaigns like the #nomakeupselfie have raised significant amounts of money for various causes, such as Cancer Research UK.

Raising awareness: Social media campaigns can bring attention to important issues, mobilizing people to take action or change their behavior.

(Gây quỹ cho các tổ chức từ thiện: Các chiến dịch như #nomakeupselfie đã quyên góp được số tiền đáng kể vì nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như tổ chức Nghiên cứu Ung thư Vương quốc Anh.

Nâng cao nhận thức: Các chiến dịch truyền thông xã hội có thể gây sự chú ý đến các vấn đề quan trọng, huy động mọi người hành động hoặc thay đổi hành vi.)

Bài 6

6 Now do the task using your notes from exercise 5. Remember to include phrases from exercise 3.

(Bây giờ hãy làm bài tập bằng cách sử dụng ghi chú của bài tập 5. Hãy nhớ thêm các cụm từ ở bài tập 3.)

Lời giải chi tiết:

Social media has a significant impact on people's lives, both positively and negatively. One example of that would be how it strengthens friendships and networks. People with similar interests can find each other and create supportive communities online. So, for instance, forums and groups on platforms like Reddit or Facebook help individuals find others who share their hobbies. Social media enables quick communication, helping friends stay in touch regardless of distance. The kind of thing I'm talking about is using apps like WhatsApp to chat with friends daily.

However, social media also has downsides, such as cyberbullying and spreading lies. Lies and rumors can spread quickly, damaging reputations and causing emotional distress. In other words, misinformation can be shared widely, leading to false beliefs. Social media creates unrealistic standards and pressures individuals to conform, affecting self-esteem and mental health. What I mean by that is feeling pressured to post perfect photos to gain likes.

On the positive side, social media campaigns can make a difference. Campaigns like the #nomakeupselfie have raised significant amounts for causes like Cancer Research UK. One example of that would be the ALS Ice Bucket Challenge, which went viral and raised millions. Social media campaigns bring attention to important issues, prompting action and change. So, for instance, the #MeToo movement highlighted issues of harassment, leading to widespread conversations and changes.

In conclusion, while social media has challenges like cyberbullying, it also offers benefits like strengthening friendships, raising awareness, and supporting charitable causes.

(Phương tiện truyền thông xã hội có tác động đáng kể đến cuộc sống của mọi người, cả tích cực và tiêu cực. Một ví dụ về điều đó là cách nó củng cố tình bạn và mạng lưới. Những người có cùng sở thích có thể tìm thấy nhau và tạo cộng đồng hỗ trợ trực tuyến. Vì vậy, ví dụ: các diễn đàn và nhóm trên các nền tảng như Reddit hoặc Facebook giúp các cá nhân tìm thấy những người khác có cùng sở thích với họ. Phương tiện truyền thông xã hội cho phép liên lạc nhanh chóng, giúp bạn bè giữ liên lạc bất kể khoảng cách. Điều tôi đang nói đến là sử dụng các ứng dụng như WhatsApp để trò chuyện với bạn bè hàng ngày.

Tuy nhiên, mạng xã hội cũng có những nhược điểm, chẳng hạn như bắt nạt trên mạng và lan truyền những lời dối trá. Những lời dối trá và tin đồn có thể lan truyền nhanh chóng, gây tổn hại đến danh tiếng và gây đau khổ về tinh thần. Nói cách khác, thông tin sai lệch có thể được chia sẻ rộng rãi, dẫn đến niềm tin sai lệch. Phương tiện truyền thông xã hội tạo ra các tiêu chuẩn phi thực tế và gây áp lực buộc các cá nhân phải tuân thủ, ảnh hưởng đến lòng tự trọng và sức khỏe tâm thần. Ý tôi là điều đó là cảm giác bị áp lực phải đăng những bức ảnh hoàn hảo để đạt được lượt thích.

Về mặt tích cực, các chiến dịch truyền thông xã hội có thể tạo ra sự khác biệt. Các chiến dịch như #nomakeupselfie đã quyên góp được số tiền đáng kể cho các mục đích như Nghiên cứu Ung thư Vương quốc Anh. Một ví dụ về điều đó là Thử thách xô đá ALS, đã lan truyền và thu hút được hàng triệu người. Các chiến dịch truyền thông xã hội thu hút sự chú ý đến các vấn đề quan trọng, thúc đẩy hành động và thay đổi. Vì vậy, chẳng hạn, phong trào #MeToo đã nêu bật các vấn đề quấy rối, dẫn đến các cuộc đối thoại và thay đổi rộng rãi.

Tóm lại, mặc dù mạng xã hội có những thách thức như bắt nạt qua mạng nhưng nó cũng mang lại những lợi ích như củng cố tình bạn, nâng cao nhận thức và hỗ trợ các hoạt động từ thiện.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Friends Global - Xem ngay

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí