1. Cumulative Review 1 (Unit I-1) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global


1 Listen to a radio programme about therapy dogs. Choose the correct answers (a-d). 2 Work in pairs. You want to give an elderly relative a pet to keep him or her company. Say which of these pets you would choose and why. Say why you are rejecting the other option.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 Listen to a radio programme about therapy dogs. Choose the correct answers (a-d).

(Nghe một chương trình radio về trị liệu chó. Chọn câu trả lời đúng (a-d).)

1 Why does the presenter use the quote about animals at the start of the programme?

a To show how affectionate they are.

b To explain how considerate they are.

c To illustrate how ignorant they are.

d To emphasise how trusting they are.

2 According to Freya Wilcox, Alzheimer's patients are generally

a easy-going.

b insecure.

c thick-skinned.

d vain.

3 During the therapy dogs' visits, the patients tend to be

a more sympathetic.

b hungrier.

c more upbeat.

d more single-minded.

4 To be a therapy dog, an animal must

a have the right personality.

b know a lot of people.

c be wary of strange noises.

d understand body language.

5 Why do the dogs go home at night?

a In order to spend some time with their trainers.

b So as not to catch an illness from the patients.

c To be clean and rested for the next day's work.

d So that they don't disturb the patients.

Phương pháp giải:

Bài nghe

Presenter: British author George Eliot once said, ‘Animals are such agreeable friends – they ask no questions, they pass no criticisms.’ The fact that animals are so agreeable is what makes them such excellent companions for the elderly. Today, dogs are increasingly being used as therapy animals, especially in the treatment of Alzheimer’s disease. Freya Wilcox is here to tell us how the therapy works. Freya, can you start by telling us a bit about Alzheimer’s?

Freya: Yes, well, Alzheimer’s disease prevents the brain from working properly and leads to serious memory loss. When patients realise they are forgetting things, they can get quite anxious. Not only does depression set in, but they also start to avoid interacting with other people. Alzheimer’s patients can get very lonely and isolated, and they end up needing a lot of help. This is where the therapy dogs come in as they are an excellent source of social support.

Presenter: It sounds like a great idea. What usually happens when the therapy dogs are with the patients?

Freya: The dogs are so happy and so friendly that the atmosphere brightens up as soon as they arrive. The patients feel accepted by the dogs, despite their limitations, so they tend to interact more, even if it’s only with the animals. The presence of the dogs often encourages them to do some kind of physical activity, such as taking one of the animals for a short walk or maybe just brushing one of them. Research shows that some Alzheimer’s patients even eat more after being with the dogs. It’s really quite remarkable what these animals can do.

Presenter: That’s incredible! Freya, can any kind of dog be used for therapy?

Freya: No, not all dogs are suitable for the job; it depends on their temperament. The ideal animal is friendly, comfortable with strangers and not easily alarmed. Therapy dogs require a lot of training too. They must be able to sit, stay, perform tricks on command, and resist distractions such as other dogs or attractive smells. We have to make sure we have the right dogs or the therapy won’t work.

Presenter: Where do the therapy dogs live, Freya? Surely not with the patients?

Freya: No, they live with their trainers. Just like the doctors and nurses who treat the Alzheimer’s patients, the dogs need some time off, so they go home at night for a break. Also, they need to be bathed and looked after properly so that they don’t pass on any infections to the people they’re supposed to be helping. Therapy dogs are kept to a very high standard, so that only good things come out of the treatment.

Presenter: Freya Wilcox, thank you for joining us.

Freya: My pleasure.

Tạm dịch

Người dẫn chương trình: Tác giả người Anh George Eliot đã từng nói, 'Động vật là những người bạn dễ chịu - chúng không đặt câu hỏi, không đưa ra lời chỉ trích nào.' Thực tế là động vật rất dễ chịu là điều khiến chúng trở thành người bạn đồng hành tuyệt vời đối với người già. Ngày nay, chó ngày càng được sử dụng làm động vật trị liệu, đặc biệt là trong điều trị bệnh Alzheimer. Freya Wilcox ở đây để cho chúng ta biết liệu pháp này hoạt động như thế nào. Freya, bạn có thể bắt đầu bằng việc kể cho chúng tôi nghe một chút về bệnh Alzheimer được không?

Freya: Đúng vậy, bệnh Alzheimer khiến não không thể hoạt động bình thường và dẫn đến mất trí nhớ nghiêm trọng. Khi bệnh nhân nhận ra mình đang quên đồ, họ có thể khá lo lắng. Họ không chỉ bị trầm cảm mà còn bắt đầu tránh giao tiếp với người khác. Bệnh nhân Alzheimer có thể rất cô đơn và cô lập, và cuối cùng họ cần rất nhiều sự giúp đỡ. Đây là lúc những chú chó trị liệu xuất hiện vì chúng là nguồn hỗ trợ xã hội tuyệt vời.

Người dẫn chương trình: Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời. Điều gì thường xảy ra khi chó trị liệu ở cùng bệnh nhân?

Freya: Những chú chó rất vui vẻ và thân thiện đến nỗi bầu không khí trở nên tươi sáng hơn ngay khi chúng đến. Bệnh nhân cảm thấy được chó chấp nhận, bất chấp những hạn chế của chúng, vì vậy họ có xu hướng tương tác nhiều hơn, ngay cả khi chỉ với động vật. Sự hiện diện của những con chó thường khuyến khích họ thực hiện một số hoạt động thể chất, chẳng hạn như dắt một trong những con vật đi dạo một đoạn ngắn hoặc có thể chỉ chải lông cho chúng. Nghiên cứu cho thấy một số bệnh nhân Alzheimer thậm chí còn ăn nhiều hơn sau khi ở cùng chó. Những gì những con vật này có thể làm thực sự khá đáng chú ý.

Người dẫn chương trình: Thật không thể tin được! Freya, có thể dùng bất kì loại chó nào để trị liệu không?

Freya: Không, không phải con chó nào cũng phù hợp với công việc này; nó phụ thuộc vào tính khí của chúng. Con vật lý tưởng là thân thiện, thoải mái với người lạ và không dễ bị kích động. Chó trị liệu cũng cần được huấn luyện nhiều. Chúng phải có khả năng ngồi, đứng, thực hiện các thủ thuật theo lệnh và chống lại những phiền nhiễu như những con chó khác hoặc mùi hấp dẫn. Chúng ta phải đảm bảo rằng chúng ta có những con chó phù hợp nếu không liệu pháp điều trị sẽ không hiệu quả.

Người dẫn chương trình: Những chú chó trị liệu sống ở đâu, Freya? Chắc chắn không phải với bệnh nhân?

Freya: Không, họ sống với huấn luyện viên của mình. Cũng giống như các bác sĩ và y tá điều trị bệnh nhân Alzheimer, những chú chó cần có thời gian nghỉ ngơi nên chúng về nhà vào ban đêm để nghỉ ngơi. Ngoài ra, họ cần được tắm rửa và chăm sóc đúng cách để không truyền bất kỳ bệnh nhiễm trùng nào cho những người mà lẽ ra họ phải giúp đỡ. Chó trị liệu được giữ ở tiêu chuẩn rất cao để chỉ mang lại những điều tốt đẹp khi điều trị.

Người dẫn chương trình: Freya Wilcox, cảm ơn bạn đã tham gia cùng chúng tôi.

Freya: Vinh dự của tôi.

Lời giải chi tiết:

1 d

2 b

3 c

4 a

5 c

1. d

Tại sao người dẫn chương trình sử dụng câu trích dẫn về động vật ở đầu chương trình?

a Để cho thấy chúng tình cảm như thế nào.

b Để giải thích chúng ân cần như thế nào.

c Để minh họa chúng ngu dốt đến mức nào.

d Để nhấn mạnh mức độ tin cậy của chúng.

Thông tin: “British author George Eliot once said, ‘Animals are such agreeable friends – they ask no questions, they pass no criticisms.’ The fact that animals are so agreeable is what makes them such excellent companions for the elderly.”

(Tác giả người Anh George Eliot đã từng nói, 'Động vật là những người bạn dễ chịu - chúng không hỏi han, không đưa ra lời chỉ trích nào.' Thực tế là động vật rất dễ chịu là điều khiến chúng trở thành người bạn đồng hành tuyệt vời đối với người già.)

Chọn d

2. b

Theo Freya Wilcox, bệnh nhân Alzheimer thường

a dễ tính.

b không an toàn.

c da dày.

d tự phụ

Thông tin: “When patients realise they are forgetting things, they can get quite anxious. Not only does depression set in, but they also start to avoid interacting with other people. Alzheimer’s patients can get very lonely and isolated, and they end up needing a lot of help.”

(Khi bệnh nhân nhận ra mình đang quên đồ, họ có thể khá lo lắng. Họ không chỉ bị trầm cảm mà còn bắt đầu tránh giao tiếp với người khác. Bệnh nhân Alzheimer có thể rất cô đơn và cô lập, và cuối cùng họ cần rất nhiều sự giúp đỡ.)

Chọn b

3. c

Trong những chuyến thăm của chó trị liệu, bệnh nhân có xu hướng

a thông cảm hơn.

b đói hơn

c lạc quan hơn.

d quyết tâm hơn.

Thông tin: “dogs are so happy and so friendly that the atmosphere brightens up as soon as they arrive. The patients feel accepted by the dogs, despite their limitations, so they tend to interact more, even if it’s only with the animals.”

(những chú chó rất vui vẻ và thân thiện đến nỗi bầu không khí bừng sáng ngay khi chúng đến. Bệnh nhân cảm thấy được chó chấp nhận, bất chấp những hạn chế của họ, vì vậy họ có xu hướng tương tác nhiều hơn, ngay cả khi chỉ với động vật.)

Chọn c

4. a

Để trở thành một con chó trị liệu, một con vật phải

a có tính khí phù hợp.

b biết rất nhiều người.

c cảnh giác với những tiếng động lạ.

d hiểu ngôn ngữ cơ thể.

Thông tin: “not all dogs are suitable for the job; it depends on their temperament. The ideal animal is friendly, comfortable with strangers and not easily alarmed.”

(không phải con chó nào cũng phù hợp với công việc; nó phụ thuộc vào tính khí của chúng. Con vật lý tưởng là thân thiện, thoải mái với người lạ và không dễ bị kích động.)

Chọn

5. c

Why do the dogs go home at night?

a In order to spend some time with their trainers.

b So as not to catch an illness from the patients.

c To be clean and rested for the next day's work.

d So that they don't disturb the patients.

Thông tin: “the dogs need some time off, so they go home at night for a break. Also, they need to be bathed and looked after properly so that they don’t pass on any infections to the people they’re supposed to be helping.”

(những con chó cần một chút thời gian nghỉ ngơi nên chúng về nhà vào buổi tối để nghỉ ngơi. Ngoài ra, chúng cần được tắm rửa và chăm sóc đúng cách để không truyền bất kỳ bệnh nhiễm trùng nào cho những người mà lẽ ra chúng phải giúp đỡ.)

Chọn c

Bài 2

2 Work in pairs. You want to give an elderly relative a pet to keep him or her company. Say which of these pets you would choose and why. Say why you are rejecting the other option.

(Làm việc theo cặp. Bạn muốn tặng một người thân lớn tuổi một con thú cưng để bầu bạn với họ. Cho biết bạn sẽ chọn vật nuôi nào trong số những vật nuôi này và tại sao. Nói lý do tại sao bạn từ chối lựa chọn khác.)

Lời giải chi tiết:

For an elderly relative, a cat would be a more suitable pet than a dog due to its low-maintenance nature and ease of care. Cats are independent and do not require constant attention, making them ideal for someone who may not have the energy or mobility to care for a more demanding pet. They can be trained to use a litter box, eliminating the need for frequent outdoor trips, which is particularly beneficial for those with limited mobility. Cats also provide calm companionship, which can be soothing and comforting for an elderly person's mental and emotional well-being. Additionally, cats require less space than dogs, making them more suitable for smaller living areas such as apartments or assisted living facilities. In contrast, dogs are high-maintenance and require regular exercise, grooming, and outdoor trips, which can be challenging for an elderly person. They are often more energetic and need more space to move around, which might be overwhelming and impractical for someone with limited physical capabilities. Therefore, a cat would likely be a better choice for an elderly relative.

(Đối với một người thân lớn tuổi, một con mèo sẽ là vật nuôi phù hợp hơn một con chó do tính chất ít cần bảo trì và dễ chăm sóc. Mèo có tính độc lập và không cần sự quan tâm thường xuyên, điều này khiến chúng trở nên lý tưởng cho những người không có đủ năng lượng hoặc khả năng di chuyển để chăm sóc một con vật cưng đòi hỏi khắt khe hơn. Chúng có thể được huấn luyện cách sử dụng hộp vệ sinh, loại bỏ nhu cầu thường xuyên ra ngoài trời, điều này đặc biệt có lợi cho những người bị hạn chế khả năng di chuyển. Mèo cũng mang đến sự bầu bạn bình tĩnh, có thể xoa dịu và an ủi tinh thần và cảm xúc của người già. Ngoài ra, mèo cần ít không gian hơn chó, khiến chúng phù hợp hơn với những khu vực sinh sống nhỏ hơn như căn hộ hoặc cơ sở hỗ trợ sinh hoạt. Ngược lại, chó có tính bảo dưỡng cao và cần được tập thể dục, chải chuốt thường xuyên và các chuyến đi ngoài trời, điều này có thể là thách thức đối với người già. Họ thường tràn đầy năng lượng hơn và cần nhiều không gian hơn để di chuyển, điều này có thể quá sức và không thực tế đối với những người có khả năng thể chất hạn chế. Vì vậy, một con mèo có thể sẽ là lựa chọn tốt hơn cho người thân lớn tuổi.)

Bài 3

3 Match texts (A-C) with questions (1-6) below. Some texts match with more than one question.

(Nối văn bản (A-C) với câu hỏi (1-6) bên dưới. Một số văn bản phù hợp với nhiều hơn một câu hỏi.)

Which meeting...

1 was held in order for an important question to be asked? ☐

2 lasted for less than an hour? ☐

3 involved people of different nationalities? ☐

4 was organised privately? ☐

5 involved the exchange of gifts? ☐

6 resulted in a long-term association between the participants? ☐

 

Three monumental meetings in history

A

On 4 May 1904, a meeting was held between two British businessmen that resulted in one of the most famous automobile partnerships in history. After purchasing a car whose performance he was dissatisfied with, Frederick Henry Royce had succeeded in creating his own model that gave the occupants a quieter and smoother ride. One of these vehicles was purchased by Royce's colleague Henry Edmunds, who was friends with a car dealer in London called Charles Stewart Rolls. Edmunds showed Rolls his new car and arranged for Rolls and Royce to meet over lunch at the Midland Hotel in Manchester. The two men began doing business together, and on 15 March 1906, Rolls-Royce Limited was born. Unfortunately, the partnership ended rather abruptly four years later when Rolls was killed in a plane crash. However, the company continued, and the Rolls-Royce went on to become arguably one of the best cars in the world.

B

On 17 July 1975, a meeting occurred that a few years earlier would have been unthinkable. On that day, US astronaut Thomas Stafford and Russian cosmonaut Alexei Leonov exchanged the first international handshake in space. The Apollo-Soyuz Test Project, named after the two spacecraft involved, was a joint venture organised by the US and Soviet governments to demonstrate the improved relations between the two nations. The Apollo and the Soyuz were launched on 15 July within seven and a half hours of each other, and they met over France, where the two spacecraft joined. They stayed connected for nearly two days, long enough for the three Americans and two Soviets to visit each other's ships, conduct experiments together, share meals and converse in each other's languages. One of the gifts they exchanged was a bag of tree seeds which were later planted in the two countries.

C

On 27 March 1997, a rather awkward meeting took place before the press in a Tennessee state prison hospital. The participants were two men: Dexter King, son of the murdered civil rights activist Martin Luther King, and James Earl Ray, the man who had been convicted of the assassination. King was 36 when the meeting happened, and Ray was 69 and very sick - he had to be taken to the meeting room in a wheelchair. During the 25 minutes the two men spent together, King asked Ray if he had killed King's father. Ray, who confessed to the killing at the time of his arrest, but then withdrew his confession, replied that he hadn't, to which King responded, 'I believe you.' Whether Ray was the killer or the murder was a government conspiracy will always remain a mystery because Ray died of liver disease a year later in prison.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Ba cuộc gặp gỡ hoành tráng trong lịch sử

A

Vào ngày 4 tháng 5 năm 1904, một cuộc gặp được tổ chức giữa hai doanh nhân người Anh đã dẫn đến một trong những mối quan hệ đối tác ô tô nổi tiếng nhất trong lịch sử. Sau khi mua một chiếc xe mà ông không hài lòng về tính năng vận hành, Frederick Henry Royce đã thành công trong việc tạo ra mẫu xe của riêng mình mang lại cho người ngồi trong xe một chuyến đi êm ái và êm ái hơn. Một trong những chiếc xe này được mua bởi đồng nghiệp của Royce, Henry Edmunds, người bạn của một đại lý ô tô ở London tên là Charles Stewart Rolls. Edmunds cho Rolls xem chiếc xe mới của anh ấy và sắp xếp để Rolls và Royce gặp nhau trong bữa trưa tại khách sạn Midland ở Manchester. Hai người bắt đầu kinh doanh cùng nhau và vào ngày 15 tháng 3 năm 1906, Rolls-Royce Limited ra đời. Thật không may, mối quan hệ hợp tác này đã kết thúc khá đột ngột 4 năm sau đó khi Rolls qua đời trong một vụ tai nạn máy bay. Tuy nhiên, công ty vẫn tiếp tục hoạt động và Rolls-Royce tiếp tục trở thành một trong những chiếc xe tốt nhất trên thế giới.

B

Vào ngày 17 tháng 7 năm 1975, một cuộc họp đã diễn ra mà vài năm trước đó là điều không thể tưởng tượng nổi. Vào ngày hôm đó, phi hành gia người Mỹ Thomas Stafford và nhà du hành vũ trụ người Nga Alexei Leonov đã trao nhau cái bắt tay quốc tế đầu tiên trong không gian. Dự án thử nghiệm Apollo-Soyuz, được đặt theo tên của hai tàu vũ trụ tham gia, là một liên doanh do chính phủ Hoa Kỳ và Liên Xô tổ chức nhằm chứng minh mối quan hệ được cải thiện giữa hai quốc gia. Tàu Apollo và Soyuz được phóng vào ngày 15 tháng 7, cách nhau bảy tiếng rưỡi và chúng gặp nhau trên bầu trời nước Pháp, nơi hai tàu vũ trụ tham gia. Họ kết nối với nhau gần hai ngày, đủ lâu để ba người Mỹ và hai người Liên Xô đến thăm tàu của nhau, cùng nhau tiến hành thí nghiệm, chia sẻ bữa ăn và trò chuyện bằng ngôn ngữ của nhau. Một trong những món quà họ trao đổi là một túi hạt giống cây sau này được trồng ở hai nước.

C

Vào ngày 27 tháng 3 năm 1997, một cuộc gặp khá khó xử đã diễn ra trước báo giới tại bệnh viện nhà tù bang Tennessee. Những người tham gia là hai người đàn ông: Dexter King, con trai của nhà hoạt động dân quyền bị sát hại Martin Luther King, và James Earl Ray, người đàn ông đã bị kết án về vụ ám sát. King 36 tuổi khi cuộc họp diễn ra, còn Ray thì 69 tuổi và bị bệnh nặng - ông phải ngồi xe lăn đưa đến phòng họp. Trong 25 phút hai người ở bên nhau, King hỏi Ray liệu anh ta có giết cha của King không. Ray, người đã thú nhận hành vi giết người vào thời điểm bị bắt, nhưng sau đó rút lại lời thú tội, trả lời rằng anh ta không làm vậy và King trả lời: 'Tôi tin bạn.' Việc Ray là kẻ giết người hay vụ giết người là một âm mưu của chính phủ sẽ luôn là một bí ẩn vì Ray chết vì bệnh gan một năm sau đó trong tù.

Lời giải chi tiết:

Which meeting...

1 was held in order for an important question to be asked?

(được tổ chức để đặt ra một câu hỏi quan trọng?)

Thông tin: “Whether Ray was the killer or the murder was a government conspiracy will always remain a mystery because Ray died of liver disease a year later in prison.”

(Việc Ray là kẻ giết người hay vụ giết người là một âm mưu của chính phủ sẽ luôn là một bí ẩn vì Ray chết vì bệnh gan một năm sau đó trong tù.)

=> Đoạn C

2 lasted for less than an hour?

(Kéo dài chưa đầy một giờ?)

Thông tin: “During the 25 minutes the two men spent together, King asked Ray if he had killed King's father.”

(Trong 25 phút hai người ở bên nhau, King hỏi Ray liệu anh ta có giết cha của King không.)

=> Đoạn C

3 involved people of different nationalities?

(có sự tham gia của những người thuộc các quốc tịch khác nhau?)

Thông tin: “US astronaut Thomas Stafford and Russian cosmonaut Alexei Leonov exchanged the first international handshake in space.”

(Phi hành gia người Mỹ Thomas Stafford và nhà du hành vũ trụ người Nga Alexei Leonov đã trao nhau cái bắt tay quốc tế đầu tiên trong không gian.)

=> Đoạn B

4 was organised privately?

(được tổ chức riêng tư?)

Thông tin: “Edmunds showed Rolls his new car and arranged for Rolls and Royce to meet over lunch at the Midland Hotel in Manchester.”

(Edmunds cho Rolls xem chiếc xe mới của anh ấy và sắp xếp để Rolls và Royce gặp nhau trong bữa trưa tại khách sạn Midland ở Manchester.)

=> Đoạn A

5 involved the exchange of gifts?

(liên quan đến việc trao đổi quà tặng?)

Thông tin: “One of the gifts they exchanged was a bag of tree seeds which were later planted in the two countries.”

(Một trong những món quà họ trao đổi là một túi hạt giống cây sau này được trồng ở hai nước.)

=> Đoạn B

6 resulted in a long-term association between the participants?

(dẫn đến sự gắn kết lâu dài giữa những người tham gia?)

Thông tin: “The two men began doing business together, and on 15 March 1906, Rolls-Royce Limited was born. Unfortunately, the partnership ended rather abruptly four years later when Rolls was killed in a plane crash. However, the company continued, and the Rolls-Royce went on to become arguably one of the best cars in the world.”

(Hai người bắt đầu kinh doanh cùng nhau và vào ngày 15 tháng 3 năm 1906, Rolls-Royce Limited ra đời. Thật không may, mối quan hệ hợp tác này đã kết thúc khá đột ngột 4 năm sau đó khi Rolls qua đời trong một vụ tai nạn máy bay. Tuy nhiên, công ty vẫn tiếp tục hoạt động và Rolls-Royce tiếp tục trở thành một trong những chiếc xe tốt nhất trên thế giới.)

=> Đoạn A

Bài 4

4 Choose the correct answers (a-c).

(Chọn câu trả lời đúng (a-c).)

HOW TO REPAIR a friendship

1 _____ friendships have wobbly moments, and it's quite normal for friends to fall out every now and then. The important thing is knowing what to do if, or when, this 2 _____ and you have an argument. In general, the sooner you try to repair the friendship 3 _____ , though you should not approach your friend until you have both had time to calm down. Under no circumstances 4 _____ your friend immediately afterwards and demand to speak to them. Bear in mind that he or she will 5 _____ just as hurt and offended as you are. Once you've managed to cool off, find somewhere quiet to sit down and think about how you're going to repair the friendship. A face-to-face meeting is always the best, although there's a danger your friend might 6 _____ your offer to speak at first. However, it's very unlikely that they will stop speaking to you 7 _____ , so it's worth trying again on another occasion. When you start the conversation, you need to apologise for the way you have acted, even if you weren't the person 8 _____. There's no point in lecturing your friend 9 _____ their behaviour as this approach won't work. A useful way to continue is to 10 _____  a good memory to share with your friend. Once you find yourselves on common ground, the conversation should flow more easily, and you'll be able to talk about whatever it is that made you fall out in the first place.

 

1 a All

b All the

c Each of

 

2 a happen

b happens

c will happen

 

3 a best

b better

c the better

 

4 a you should call

b call you

c should you call

 

5 a be feeling

b feeling

c have felt

 

6 a turn away

b turn down

c turn off

 

7 a at last

b for good

c in effect

 

8 a at fault

b by mistake

c in doubt

 

9 a about

b for

c in

 

10 a bring about

b bring in

c bring up

Lời giải chi tiết:

1. a

a All + Ns/es: tất cả

b All the: sai => all of the

c Each of + N số ít: mỗi

All friendships have wobbly moments

(Tình bạn nào cũng có lúc lung lay)

Chọn a

2. b

Thì hiện tại đơn diễn tả sự thật ở hiện tại với động từ thường chủ ngữ số ít có cấu trúc: S + Vs/es.

The important thing is knowing what to do if, or when, this happens and you have an argument.

(Điều quan trọng là biết phải làm gì nếu hoặc khi nào điều này xảy ra và bạn tranh cãi.)

Chọn b

3. c

a best

b better

c the better

Cấu trúc so sánh đồng tiến với tính từ ngắn: the + tính từ + er + S + V, the + tính từ + er

In general, the sooner you try to repair the friendship the better

(Nói chung, bạn càng cố gắng hàn gắn tình bạn càng sớm thì càng tốt.)

Chọn c

4. c 

a you should call

b call you

c should you call

Trạng từ “under no circumstances” (trong tình huống nào) lên đầu câu sẽ xảy ra hiện tượng đảo ngữ: V + S.

Under no circumstances should you call your friend immediately afterwards and demand to speak to them.

(Trong mọi trường hợp, bạn không nên gọi điện cho bạn mình ngay sau đó và yêu cầu nói chuyện với họ.)

Chọn c

5. a

Sau động từ “will” (sẽ) diễn tả tương lai cần một động từ dạng Vo (nguyên thể).

Bear in mind that he or she will be feeling just as hurt and offended as you are.

(Hãy nhớ rằng anh ấy hoặc cô ấy cũng sẽ cảm thấy bị tổn thương và bị xúc phạm như bạn.)

Chọn a

6. b

a turn away (phr.v): quay đi

b turn down (phr.v): từ chối

c turn off (phr.v): tắt

although there's a danger your friend might turn down your offer to speak at first.

(mặc dù có nguy cơ ban đầu bạn của bạn có thể từ chối lời đề nghị nói chuyện của bạn.)

Chọn b

7. b

a at last: cuối cùng

b for good: mãi mãi

c in effect: có hiệu lực

However, it's very unlikely that they will stop speaking to you for good, so it's worth trying again on another occasion.

(Tuy nhiên, rất khó có khả năng họ sẽ ngừng nói chuyện với bạn vĩnh viễn, vì vậy bạn nên thử lại vào một dịp khác.)

Chọn b

8. a

a at fault: có lỗi

b by mistake: do nhầm lẫn

c in doubt: nghi ngờ

When you start the conversation, you need to apologise for the way you have acted, even if you weren't the person at fault.

(Khi bắt đầu cuộc trò chuyện, bạn cần xin lỗi về cách hành động của mình, ngay cả khi bạn không phải là người có lỗi.)

Chọn a

9. a

a about: về

b for: cho

c in: trong

There's no point in lecturing your friend about their behaviour as this approach won't work.

(Sẽ chẳng ích gì khi giảng dạy cho bạn bè của bạn về hành vi của họ vì cách tiếp cận này sẽ không hiệu quả.)

Chọn a

10. c

a bring about (phr.v): mang lại

b bring in (phr.v): giới thiệu

c bring up (phr.v): gợi lại

A useful way to continue is to bring up a good memory to share with your friend.

(Một cách hữu ích để tiếp tục là gợi lại một kỷ niệm đẹp để chia sẻ với bạn bè.)

Chọn c

Bài hoàn chỉnh

HOW TO REPAIR a friendship

All friendships have wobbly moments, and it's quite normal for friends to fall out every now and then. The important thing is knowing what to do if, or when, this happens and you have an argument. In general, the sooner you try to repair the friendship the better, though you should not approach your friend until you have both had time to calm down. Under no circumstances should you call your friend immediately afterwards and demand to speak to them. Bear in mind that he or she will be feeling just as hurt and offended as you are. Once you've managed to cool off, find somewhere quiet to sit down and think about how you're going to repair the friendship. A face-to-face meeting is always the best, although there's a danger your friend might turn down your offer to speak at first. However, it's very unlikely that they will stop speaking to you for good, so it's worth trying again on another occasion. When you start the conversation, you need to apologise for the way you have acted, even if you weren't the person at fault. There's no point in lecturing your friend about their behaviour as this approach won't work. A useful way to continue is to bring up a good memory to share with your friend. Once you find yourselves on common ground, the conversation should flow more easily, and you'll be able to talk about whatever it is that made you fall out in the first place.

Tạm dịch

CÁCH SỬA CHỮA một tình bạn

Tình bạn nào cũng có những lúc thăng trầm, và việc bạn bè thỉnh thoảng bất hòa là điều khá bình thường. Điều quan trọng là biết phải làm gì nếu hoặc khi nào điều này xảy ra và bạn tranh cãi. Nói chung, bạn càng cố gắng hàn gắn tình bạn càng sớm thì càng tốt, tuy nhiên bạn không nên tiếp cận bạn mình cho đến khi cả hai có thời gian bình tĩnh lại. Trong mọi trường hợp, bạn không nên gọi điện cho bạn mình ngay sau đó và yêu cầu nói chuyện với họ. Hãy nhớ rằng anh ấy hoặc cô ấy cũng sẽ cảm thấy bị tổn thương và bị xúc phạm như bạn. Sau khi đã bình tĩnh lại, hãy tìm một nơi yên tĩnh để ngồi xuống và suy nghĩ về cách hàn gắn tình bạn. Một cuộc gặp mặt trực tiếp luôn là điều tốt nhất, mặc dù có nguy cơ ban đầu bạn của bạn có thể từ chối lời đề nghị nói chuyện của bạn. Tuy nhiên, rất khó có khả năng họ sẽ ngừng nói chuyện với bạn vĩnh viễn, vì vậy bạn nên thử lại vào một dịp khác. Khi bắt đầu cuộc trò chuyện, bạn cần xin lỗi về cách hành động của mình, ngay cả khi bạn không phải là người có lỗi. Sẽ chẳng ích gì khi giảng dạy cho bạn bè của bạn về hành vi của họ vì cách tiếp cận này sẽ không hiệu quả. Một cách hữu ích để tiếp tục là gợi lại một kỷ niệm đẹp để chia sẻ với bạn bè. Khi hai bạn thấy mình có điểm chung, cuộc trò chuyện sẽ diễn ra dễ dàng hơn và bạn sẽ có thể nói về bất cứ điều gì khiến bạn bất đồng ngay từ đầu.

Bài 5

5 Some people say that you can't be friends with a person you hardly ever see. Write an essay in which you give your opinion of this view and show how a friendship of yours illustrates this.

(Một số người nói rằng bạn không thể làm bạn với một người mà bạn hiếm khi gặp mặt. Viết một bài luận trong đó bạn đưa ra ý kiến của mình về quan điểm này và cho thấy tình bạn của bạn minh họa điều này như thế nào.)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Friendship is a complex and multifaceted relationship that goes beyond mere physical presence. While some argue that you can't be friends with someone you hardly ever see, I believe that true friendship transcends the barriers of time and distance. In today's digital age, maintaining a strong bond with someone who isn't physically present has become more feasible and just as meaningful. My own experience with a long-distance friendship illustrates this point.

Friendship is built on mutual trust, understanding, and shared experiences, not merely on the frequency of face-to-face interactions. With the advent of technology, staying connected has become easier. Social media, video calls, and instant messaging allow us to share our lives, support each other, and maintain a sense of closeness regardless of geographical separation. These tools enable friends to engage in meaningful conversations and provide emotional support, ensuring the bond remains strong.

One of my closest friendships is with Sarah, whom I met during a summer camp five years ago. After the camp, we returned to our respective cities, hundreds of miles apart. Initially, I was skeptical about maintaining our friendship, considering the distance. However, we decided to stay in touch through regular video calls, social media, and messaging apps. Over time, our bond has only grown stronger.

Despite rarely seeing each other in person, Sarah and I have shared countless experiences and supported each other through significant life events. We celebrated each other's successes, provided comfort during tough times, and even collaborated on projects together. Our friendship thrives on the quality of our interactions rather than their frequency. The trust and understanding we have developed are as deep as any friendship based on frequent physical meetings.

Quality of interaction is a crucial factor in maintaining a strong friendship. Regular, meaningful communication can create a sense of presence and closeness. In my friendship with Sarah, we prioritize deep conversations and emotional support, which have reinforced our connection. This focus on quality over quantity demonstrates that the essence of friendship lies in the depth of the relationship, not in the frequency of physical encounters.

In conclusion, the belief that you can't be friends with someone you hardly ever see is outdated. True friendship is built on trust, understanding, and shared experiences, which can be maintained through modern communication tools. My friendship with Sarah exemplifies how a strong bond can flourish despite the lack of physical presence. In an increasingly connected world, it's time to redefine the parameters of friendship and embrace the possibilities that technology offers for maintaining meaningful relationships across distances.

Tạm dịch

Tình bạn là một mối quan hệ phức tạp và nhiều mặt, vượt xa sự hiện diện vật chất đơn thuần. Trong khi một số người cho rằng bạn không thể làm bạn với một người mà bạn hiếm khi gặp, tôi tin rằng tình bạn thực sự sẽ vượt qua rào cản về thời gian và khoảng cách. Trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, việc duy trì mối liên kết bền chặt với một người không có mặt trực tiếp đã trở nên khả thi hơn và có ý nghĩa hơn. Kinh nghiệm của riêng tôi với một tình bạn xa minh họa cho điểm này.

Tình bạn được xây dựng trên sự tin tưởng, hiểu biết và chia sẻ kinh nghiệm lẫn nhau chứ không chỉ dựa trên tần suất tương tác mặt đối mặt. Với sự ra đời của công nghệ, việc kết nối đã trở nên dễ dàng hơn. Phương tiện truyền thông xã hội, cuộc gọi điện video và tin nhắn tức thời cho phép chúng ta chia sẻ cuộc sống, hỗ trợ lẫn nhau và duy trì cảm giác gần gũi bất kể khoảng cách địa lý. Những công cụ này cho phép bạn bè tham gia vào các cuộc trò chuyện có ý nghĩa và mang lại sự hỗ trợ về mặt tinh thần, đảm bảo mối quan hệ vẫn bền chặt.

Một trong những tình bạn thân thiết nhất của tôi là với Sarah, người mà tôi gặp trong trại hè cách đây 5 năm. Sau trại, chúng tôi trở về thành phố của mình, cách nhau hàng trăm dặm. Ban đầu, tôi nghi ngờ về việc duy trì tình bạn của chúng tôi vì khoảng cách. Tuy nhiên, chúng tôi quyết định giữ liên lạc thông qua các cuộc gọi video, mạng xã hội và ứng dụng nhắn tin thông thường. Theo thời gian, mối quan hệ của chúng tôi ngày càng bền chặt hơn.

Mặc dù hiếm khi gặp nhau trực tiếp nhưng tôi và Sarah đã chia sẻ vô số kinh nghiệm và hỗ trợ nhau vượt qua những biến cố quan trọng trong cuộc đời. Chúng tôi ăn mừng những thành công của nhau, an ủi nhau trong những thời điểm khó khăn và thậm chí còn hợp tác trong các dự án cùng nhau. Tình bạn của chúng tôi phát triển dựa trên chất lượng tương tác của chúng tôi hơn là tần suất của chúng. Sự tin tưởng và hiểu biết mà chúng tôi đã phát triển cũng sâu sắc như bất kỳ tình bạn nào dựa trên những cuộc gặp gỡ thường xuyên.

Chất lượng tương tác là yếu tố quan trọng để duy trì một tình bạn bền chặt. Giao tiếp thường xuyên và có ý nghĩa có thể tạo ra cảm giác hiện diện và gần gũi. Trong tình bạn của tôi với Sarah, chúng tôi ưu tiên những cuộc trò chuyện sâu sắc và hỗ trợ về mặt tinh thần, điều này đã củng cố mối liên kết của chúng tôi. Việc tập trung vào chất lượng hơn số lượng chứng tỏ rằng bản chất của tình bạn nằm ở độ sâu của mối quan hệ chứ không phải ở tần suất gặp gỡ thể xác.

Tóm lại, niềm tin rằng bạn không thể làm bạn với người mà bạn hiếm khi gặp đã lỗi thời. Tình bạn thực sự được xây dựng trên sự tin tưởng, hiểu biết và chia sẻ kinh nghiệm, có thể được duy trì thông qua các công cụ giao tiếp hiện đại. Tình bạn của tôi với Sarah là minh chứng cho việc một mối liên kết bền chặt có thể nảy nở như thế nào dù không có sự hiện diện vật lý. Trong một thế giới ngày càng kết nối, đã đến lúc xác định lại các giới hạn của tình bạn và nắm bắt những khả năng mà công nghệ mang lại để duy trì các mối quan hệ có ý nghĩa dù ở xa nhau.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Friends Global - Xem ngay

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí