5G. Speaking - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global>
1 Complete the sentences about photos A and B with the words below. 2 Match the gaps in sentences (1-5) with the phrases (a-f) below. 3 Read the Speaking Strategy and the task above. Then listen to a student doing the task. Which three of the extreme adjectives below does she use? Match them with adverbs (1-3).
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa
Bài 1
Photo comparison
I can compare photos and give opinions about fame.
1 Complete the sentences about photos A and B with the words below.
(Hoàn thành câu về ảnh A và B với những từ dưới đây.)
1 I can't be _______, but I don't think that it's a job interview.
2 It _______ like they're in the open air.
3 The interviewee is giving her opinions, or _______ like that.
4 I'd _______ that the interviewee is very confident and assertive.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
something (n): thứ gì đó
sure (adj): chắc chắn
say (v): nói
looks (v): nhìn
Lời giải chi tiết:
1 sure |
2 looks |
3 something |
4 say |
1 I can't be sure, but I don't think that it's a job interview.
(Tôi không thể chắc chắn nhưng tôi không nghĩ đây là một cuộc phỏng vấn việc làm.)
2 It looks like they're in the open air.
(Có vẻ như họ đang ở ngoài trời.)
3 The interviewee is giving her opinions, or something like that.
(Người được phỏng vấn đang đưa ra ý kiến của mình hoặc điều gì đó tương tự.)
4 I'd say that the interviewee is very confident and assertive.
(Tôi phải nói rằng người được phỏng vấn rất tự tin và quyết đoán.)
Bài 2
2 Match the gaps in sentences (1-5) with the phrases (a-f) below.
(Nối các chỗ trống trong câu (1-5) với các cụm từ (a-f) bên dưới.)
1 In both photos, you can see _______.
2 The common theme in the photos is _______.
3 The main difference between the photos is that _______.
4 In the first photo _______, whereas in the second photo _______.
5 Unlike the second photo, the first photo shows _______.
a there must be others helping with recording the interview
b giving interviews
c the interview is filmed automatically
d the interviewer is holding a microphone
e the interviewer and interviewee seem to be having a chat
f someone is answering questions and the interview is recorded
Lời giải chi tiết:
1 - f |
2 - b |
3 - a |
4 - e, d |
5 - c |
1 - f
In both photos, you can see someone is answering questions and the interview is recorded.
(Trong cả hai bức ảnh, bạn có thể thấy ai đó đang trả lời các câu hỏi và cuộc phỏng vấn được ghi lại.)
2 - b
The common theme in the photos is giving interviews.
(Chủ đề chung của các bức ảnh là trả lời phỏng vấn.)
3 - a
The main difference between the photos is that there must be others helping with recording the interview.
(Sự khác biệt chính giữa các bức ảnh là phải có người khác giúp ghi lại cuộc phỏng vấn.)
4 - e, d
In the first photo the interviewer and interviewee seem to be having a chat whereas in the second photo the interviewer is holding a microphone.
(Trong bức ảnh đầu tiên, người phỏng vấn và người được phỏng vấn dường như đang trò chuyện trong khi ở bức ảnh thứ hai, người phỏng vấn đang cầm micro.)
5 - c
Unlike the second photo, the first photo shows the interview is filmed automatically.
(Không giống như bức ảnh thứ hai, bức ảnh đầu tiên cho thấy cuộc phỏng vấn được quay tự động.)
Compare the photos. Then give your opinion about what makes people confident in an interview. Describe an interview that you have given.
(So sánh các bức ảnh. Sau đó đưa ra ý kiến của bạn về điều gì khiến mọi người tự tin trong cuộc phỏng vấn. Mô tả một cuộc phỏng vấn mà bạn đã đưa ra.)
Bài 3
Speaking Strategy
When you talk about a photo, try to use a range of adjectives. For example, extreme adjectives can make your description more expressive.
(Chiến lược nói
Khi bạn nói về một bức ảnh, hãy thử sử dụng nhiều tính từ. Ví dụ những tính từ cực độ có thể làm cho mô tả của bạn mang tính biểu cảm hơn.)
3 Read the Speaking Strategy and the task above. Then listen to a student doing the task. Which three of the extreme adjectives below does she use? Match them with adverbs (1-3).
(Đọc Chiến lược nói và bài tập trên. Sau đó lắng nghe một học sinh làm bài. Cô ấy sử dụng ba tính từ cực độ nào dưới đây? Nối chúng với trạng từ (1-3).)
1 really ______
2 completely ______
3 totally ______
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
awful (adj): tồi tệ
delighted (adj): vui mừng
ecstatic (adj): ngây ngất
exhausted (adj): kiệt sức
fascinated (adj): cuốn hút
hilarious (adj): vui vẻ
miserable (adj): khổ sở
starving (adj): chết đói
terrible (adj): kinh khủng
terrified (adj): kinh hoàng
thrilled (adj): vui mừng
wonderful (adj): tuyệt vời
Bài nghe
Student: In both photos, you can see someone is answering questions and the interview is recorded. In the first photo, the interview is filmed automatically, whereas in the second photo, there must be others helping with recording the interview. The girl is completely thrilled. It looks like a really wonderful time for her.
Examiner: Why do you think the interviewees are so confident?
Student: I suppose the interviewees are knowledgeable about the topic. They must have a lot of ideas to share. So when they are asked to give their opinions, they feel eager to speak their minds. Also, I’m sure they are self-confident in a relaxed atmosphere. If you answered an interview in a tense context, you’d be totally miserable!
Tạm dịch
Học sinh: Trong cả hai bức ảnh, bạn có thể thấy ai đó đang trả lời các câu hỏi và cuộc phỏng vấn được ghi lại. Ở bức ảnh đầu tiên, cuộc phỏng vấn được quay tự động, trong khi ở bức ảnh thứ hai, phải có người khác giúp ghi lại cuộc phỏng vấn. Cô gái hoàn toàn vui mừng. Có vẻ như đây là khoảng thời gian thực sự tuyệt vời đối với cô ấy.
Giám khảo: Tại sao bạn nghĩ những người được phỏng vấn rất tự tin?
Sinh viên: Tôi cho rằng những người được phỏng vấn có kiến thức về chủ đề này. Họ phải có rất nhiều ý tưởng để chia sẻ. Vì vậy, khi được yêu cầu đưa ra ý kiến, họ cảm thấy háo hức được nói ra suy nghĩ của mình. Ngoài ra, tôi chắc chắn rằng họ rất tự tin trong một bầu không khí thoải mái. Nếu bạn trả lời một cuộc phỏng vấn trong bối cảnh căng thẳng, bạn sẽ hoàn toàn khổ sở!
Lời giải chi tiết:
1 really wonderful
(thực sự tuyệt vời)
Thông tin: “It looks like a really wonderful time for her.”
(Có vẻ như đây là khoảng thời gian thực sự tuyệt vời đối với cô ấy.)
2 completely thrilled
(hoàn toàn vui mừng)
Thông tin: “The girl is completely thrilled.”
(Cô gái hoàn toàn vui mừng.)
3 totally miserable
(hoàn toàn khổ sở)
Thông tin: “If you answered an interview in a tense context, you’d be totally miserable!”
(Nếu bạn trả lời một cuộc phỏng vấn trong bối cảnh căng thẳng, bạn sẽ hoàn toàn khổ sở!)
Bài 4
4 Listen again. Which two of the points (a-c) does the student mention in answer to the question in the task.
(Lắng nghe một lần nữa. Hai điểm (a-c) nào được học sinh đề cập đến khi trả lời câu hỏi trong bài tập?)
a They find the interviewer very competent. ◻
b The interviewees know a lot about the topic and feel enthusiastic about giving their opinions. ◻
c They are self-confident because they are in a relaxed atmosphere. ◻
Lời giải chi tiết:
a They find the interviewer very competent.
(Họ thấy người phỏng vấn rất có năng lực.)
=> Không được đề cập
b The interviewees know a lot about the topic and feel enthusiastic about giving their opinions. ?
(Những người được phỏng vấn biết nhiều về chủ đề này và cảm thấy nhiệt tình khi đưa ra ý kiến của mình.)
c They are self-confident because they are in a relaxed atmosphere. ?
(Họ tự tin vì họ đang ở trong một bầu không khí thoải mái.)
Bài 5
5 Look at the task and the photos below. Then read the questions (1-4) and write notes.
(Nhìn vào nhiệm vụ và các bức ảnh dưới đây. Sau đó đọc câu hỏi (1-4) và viết ghi chú.)
Compare the photos. Then give your opinions about whether celebrities should be asked personal questions.
(So sánh các bức ảnh. Sau đó đưa ra ý kiến của bạn về việc liệu những người nổi tiếng có nên được hỏi những câu hỏi mang tính cá nhân hay không.)
1 What is the common theme of the photos?
__________________________________
2 What can you see in both photos?
__________________________________
3 What is the main difference between the photos?
__________________________________
4 Do you think celebrities should spend more time with their fans? Why? / Why not?
__________________________________
Lời giải chi tiết:
1 What is the common theme of the photos?
(Chủ đề chung của các bức ảnh là gì?)
Trả lời: The common theme is celebrities and their fans.
(Chủ đề chung là những người nổi tiếng và người hâm mộ của họ.)
2 What can you see in both photos?
(Bạn nhìn thấy gì trong cả hai bức ảnh?)
Trả lời: There are celebrities and lots of fans in both photos. Some of the fans have pens and paper for autographs. Both celebrities have sunglasses.
(Có những người nổi tiếng và rất nhiều người hâm mộ trong cả hai bức ảnh. Một số người hâm mộ có bút và giấy để xin chữ ký. Cả hai người nổi tiếng đều đeo kính râm.)
3 What is the main difference between the photos?
(Sự khác biệt chính giữa các bức ảnh là gì?)
Trả lời: In photo B there are lots of phones and a girl is taking a selfie. The celebrity is a man, whereas in photo A it’s a woman.
(Trong ảnh B có rất nhiều điện thoại và một cô gái đang chụp ảnh tự sướng. Người nổi tiếng là một người đàn ông, trong khi ở ảnh A là một phụ nữ.)
4 Do you think celebrities should spend more time with their fans? Why? / Why not?
(Bạn có nghĩ người nổi tiếng nên dành nhiều thời gian hơn cho người hâm mộ của mình không? Tại sao có? / Tại sao không?)
Trả lời: Yes, I think celebrities should spend more time with their fans. Fans are a significant part of a celebrity's success, and interacting with them can foster a positive relationship and show appreciation. It can also create memorable experiences for fans, building loyalty and support. However, it is also important to recognize that celebrities have their own personal lives and need time for themselves, so a balance should be maintained.
(Có, tôi nghĩ người nổi tiếng nên dành nhiều thời gian hơn cho người hâm mộ của mình. Người hâm mộ đóng vai trò quan trọng trong thành công của người nổi tiếng và việc tương tác với họ có thể thúc đẩy mối quan hệ tích cực và thể hiện sự tôn trọng. Nó cũng có thể tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ cho người hâm mộ, xây dựng lòng trung thành và sự ủng hộ. Tuy nhiên, cũng cần phải nhận ra rằng những người nổi tiếng có cuộc sống riêng tư và cần thời gian cho bản thân nên cần duy trì sự cân bằng.)
Bài 6
6 Now do the task using your notes from exercise 5.
(Bây giờ hãy thực hiện nhiệm vụ bằng cách sử dụng ghi chú của bài tập 5.)
Lời giải chi tiết:
The common theme is celebrities and their fans. Both photos depict interactions between celebrities and their admirers. In both photos, there are celebrities surrounded by lots of fans. Some of the fans have pens and paper for autographs, indicating that they are eager to get a signature. Both celebrities are wearing sunglasses. The main difference between the photos is the gender of the celebrities and the behavior of the fans. In photo B, there are lots of phones visible, and a girl is taking a selfie with the celebrity, who is a man. In contrast, in photo A, the celebrity is a woman, and the fans seem more focused on getting autographs. I think celebrities should spend more time with their fans. Fans are a significant part of a celebrity's success, and interacting with them can foster a positive relationship and show appreciation. It can also create memorable experiences for fans, building loyalty and support. However, it is also important to recognize that celebrities have their own personal lives and need time for themselves, so a balance should be maintained.
In my opinion, celebrities should have some boundaries when it comes to personal questions. While fans and the public may be curious about their personal lives, celebrities are entitled to their privacy. Personal questions can sometimes be intrusive and uncomfortable. It's important to respect their boundaries and focus on questions related to their work and public persona. That being said, some celebrities are open to sharing aspects of their personal lives and it can help them connect more deeply with their audience. Ultimately, it should be up to the individual celebrity to decide how much they want to share.
(Chủ đề chung là những người nổi tiếng và người hâm mộ của họ. Cả hai bức ảnh đều mô tả sự tương tác giữa những người nổi tiếng và những người ngưỡng mộ họ. Trong cả hai bức ảnh đều có những người nổi tiếng được rất nhiều người hâm mộ vây quanh. Một số người hâm mộ có bút và giấy để xin chữ ký, cho thấy họ rất muốn xin chữ ký. Cả hai người nổi tiếng đều đeo kính râm. Sự khác biệt chính giữa các bức ảnh là giới tính của người nổi tiếng và hành vi của người hâm mộ. Trong ảnh B, có thể thấy rất nhiều điện thoại và một cô gái đang chụp ảnh tự sướng với người nổi tiếng là một người đàn ông. Ngược lại, ở bức ảnh A, người nổi tiếng là phụ nữ và người hâm mộ dường như tập trung hơn vào việc xin chữ ký. Tôi nghĩ người nổi tiếng nên dành nhiều thời gian hơn cho người hâm mộ của mình. Người hâm mộ đóng vai trò quan trọng trong thành công của người nổi tiếng và việc tương tác với họ có thể thúc đẩy mối quan hệ tích cực và thể hiện sự trân trọng. Nó cũng có thể tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ cho người hâm mộ, xây dựng lòng trung thành và sự ủng hộ. Tuy nhiên, cũng cần phải nhận ra rằng những người nổi tiếng có cuộc sống riêng tư và cần thời gian cho bản thân nên cần duy trì sự cân bằng.
Theo tôi, những người nổi tiếng nên có giới hạn nhất định khi đề cập đến các vấn đề cá nhân. Trong khi người hâm mộ và công chúng có thể tò mò về cuộc sống cá nhân của họ thì những người nổi tiếng vẫn được hưởng quyền riêng tư. Những câu hỏi cá nhân đôi khi có thể mang tính xâm phạm và không thoải mái. Điều quan trọng là phải tôn trọng ranh giới của họ và tập trung vào các câu hỏi liên quan đến công việc và tính cách của họ. Nói như vậy, một số người nổi tiếng sẵn sàng chia sẻ các khía cạnh trong cuộc sống cá nhân của họ và điều đó có thể giúp họ kết nối sâu sắc hơn với khán giả. Cuối cùng, mỗi người nổi tiếng sẽ quyết định mức độ họ muốn chia sẻ.)
- 5H. Writing - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 5F. Reading - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 5E. Word Skills - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 5D. Grammar - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 5C. Listening - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Friends Global - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- 5 Cumulative Review 5 (Units I – 8) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 4 Cumulative Review 4 (Units I-7) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 3 Cumulative Review 3 (Units I – 5) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 2 Cumulative Review 2 (Units I-3) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 1. Cumulative Review 1 (Unit I-1) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 5 Cumulative Review 5 (Units I – 8) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 4 Cumulative Review 4 (Units I-7) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 3 Cumulative Review 3 (Units I – 5) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 2 Cumulative Review 2 (Units I-3) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 1. Cumulative Review 1 (Unit I-1) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global