4E. Word Skills - Unit 4. Holidays and tourism - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global>
1 Complete the sentences with the words below. 2 Write the words in the correct order to make sentences. 3 Choose the correct adverbs (a or b) to complete the sentences.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa
Bài 1
Adverbs and adverbial phrases
I can use adverbs and adverbial phrases
1 Complete the sentences with the words below.
(Hoàn thành câu với các từ dưới đây.)
early |
friendly |
monthly |
motherly |
yearly |
1 We love going camping and try to go ________ - usually in September.
2 Lessons will finish ________ today for the parents' meeting.
3 'Do you go shopping every week?' 'No, we just do one big shop ________.'
4 He gestured in a ________ way and invited us over.
5 She hugged the crying child in a ________ way.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
early: sớm
friendly: thân thiện
monthly: hàng tháng
motherly: giống mẹ
yearly: hàng năm
Lời giải chi tiết:
1 We love going camping and try to go yearly - usually in September.
(Chúng tôi thích đi cắm trại và cố gắng đi hàng năm - thường là vào tháng 9.)
2 Lessons will finish early today for the parents' meeting.
(Buổi học hôm nay sẽ kết thúc sớm để họp phụ huynh.)
3 'Do you go shopping every week?' 'No, we just do one big shop monthly.'
('Bạn có đi mua sắm hàng tuần không?' ‘Không, chúng tôi chỉ đi mua ở một cửa hàng lớn mỗi tháng thôi.’)
4 He gestured in a friendly way and invited us over.
(Anh ấy ra hiệu một cách thân thiện và mời chúng tôi đến.)
5 She hugged the crying child in a motherly way.
(Cô ôm đứa con đang khóc như một người mẹ.)
Bài 2
2 Write the words in the correct order to make sentences.
(Viết các từ theo thứ tự đúng để tạo thành câu.)
1 my / monthly / renew / membership / I /gym
________________________________________
2 a / way / smiled / lovely / she / in /really
________________________________________
3 band / town / my / in / plays / brother's / fortnightly
________________________________________
4 a / the / spoke / way / in / man / cowardly
________________________________________
5 crashed / driving / when / she / fast / was / too / she
________________________________________
Lời giải chi tiết:
1 I renew my gym membership monthly.
(Tôi gia hạn thẻ thành viên phòng tập thể dục hàng tháng.)
2 She smiled in a really lovely way.
(Cô ấy cười thật đáng yêu.)
3 My brother’s band plays in town fortnightly / plays fortnightly in town.
(Ban nhạc của anh trai tôi biểu diễn ở thị trấn hai tuần một lần / biểu diễn hai tuần một lần ở thị trấn.)
4 The man spoke in a cowardly way.
(Người đàn ông nói một cách hèn nhát.)
5 She was driving too fast when she crashed
(Cô ấy đã lái xe quá nhanh khi gặp tai nạn)
Bài 3
3 Choose the correct adverbs (a or b) to complete the sentences.
(Chọn trạng từ đúng (a hoặc b) để hoàn thành câu.)
1 The dentist asked her to open her mouth _____.
a wide
b widely
2 Despite watching _____, I don't know how the magician did that!
a closely
b close
3 I haven't seen you _____ - is everything OK?
a late
b lately
4 The next train goes _____to London without stopping.
a direct
b directly
5 Shall we sit _____to the door so we can leave quietly?
a close
b closely
Lời giải chi tiết:
1. a
a wide (adv): rộng
b widely (adv): rộng rãi, phổ biến
The dentist asked her to open her mouth wide.
(Nha sĩ yêu cầu cô há miệng thật rộng.)
Chọn a
2. a
a closely (adv): kĩ lưỡng
b close (adj): gần
Despite watching closely, I don't know how the magician did that!
(Dù quan sát kỹ nhưng tôi cũng không biết ảo thuật gia đã làm được điều đó như thế nào!)
Chọn a
3. b
a late (adv): trễ
b lately (adv): gần đây
I haven't seen you lately - is everything OK?
(Gần đây tôi không gặp bạn - mọi chuyện ổn chứ?)
Chọn b
4. b
a direct (adv): trực tiếp
b directly (adv): thẳng, không chuyển hướng
The next train goes directly to London without stopping.
(Chuyến tàu tiếp theo đi thẳng tới London mà không dừng lại.)
Chọn b
5. a
a close (adv): gần
b closely (adv): kĩ lưỡng
Shall we sit close to the door so we can leave quietly?
(Chúng ta ngồi sát cửa để có thể lặng lẽ rời đi nhé?)
Chọn a
Bài 4
VOCAB BOOST!
When you come across adverbs which have two forms, e.g. deep/deeply, write down example sentences to show the different meanings and to help you remember them.
The submarine sailed deep under the ice cap.
I'm deeply sorry for upsetting you.
Tạm dịch
TĂNG Từ vựng!
Khi bạn gặp những trạng từ có hai dạng, ví dụ: deep/deeply, viết ra những câu ví dụ để chỉ ra những ý nghĩa khác nhau và giúp bạn ghi nhớ chúng.
Chiếc tàu ngầm đi sâu dưới chỏm băng.
Tôi xin lỗi thực sự vì đã làm bạn khó chịu.
4 Read the Vocab boost! box and complete the pairs of sentences with the correct form of the adverbs below.
(Đọc khung Tăng Từ vựng và hoàn thành các cặp câu với dạng đúng của các trạng từ dưới đây.)
close |
flat |
free |
hard |
near |
1
a They're identical twins; you can ______ tell them apart.
b It started to rain ______ just as we left the house.
2
a This DVD came ______ with my magazine.
b You can speak ______ here - we're all good friends.
3
a I love cricket so I've been following the match ______
b We couldn't get ______ enough to ask for his autograph.
4
a All the students ______ denied cheating.
b She has a strong voice but a rather ______ tone.
5
a I ______ forgot to pack my swimming costume!
b It's November and Christmas is getting ______.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các cặp trạng từ
close (adv): gần
closely (adv): kỹ lưỡng
flat (adv): đều, không đổi
flatly (adv): dứt khoát
free (adv): miễn phí
freely (adv): thoải mái
freely (adv);
hard (adv): chăm chỉ
hardly (adj): hiếm
near (adv): gần
nearly (adv): gần như
Lời giải chi tiết:
a They're identical twins; you can hardly tell them apart.
(Họ là cặp song sinh giống hệt nhau; bạn khó có thể phân biệt được họ.)
b It started to rain hard just as we left the house.
(Trời bắt đầu mưa to ngay khi chúng tôi rời khỏi nhà.)
2
a This DVD came free with my magazine.
(DVD này được cung cấp miễn phí cùng với tạp chí của tôi.)
b You can speak freely here - we're all good friends.
(Bạn có thể nói chuyện thoải mái ở đây - tất cả chúng ta đều là bạn tốt.)
3
a I love cricket so I've been following the match closely.
(Tôi yêu môn cricket nên tôi đã theo dõi trận đấu rất kỹ.)
b We couldn't get close enough to ask for his autograph.
(Chúng tôi không thể đến gần để xin chữ ký của anh ấy.)
4
a All the students flatly denied cheating.
(Tất cả học sinh đều thẳng thừng phủ nhận việc gian lận.)
b She has a strong voice but a rather flat tone.
(Cô ấy có giọng khỏe nhưng giọng khá đều đều.)
5
a I nearly forgot to pack my swimming costume!
(Suýt nữa tôi quên mang theo đồ bơi!)
b It's November and Christmas is getting near.
(Bây giờ là tháng 11 và Giáng sinh đang đến gần.)
Bài 5
5 Complete the text with the words below.
(Hoàn thành văn bản với các từ dưới đây.)
closely |
hardly |
lately |
lively |
nearly |
rough |
widely |
In Down and Out in Paris and London (1933), author George Orwell writes about the poverty in the two cities, describing in a 1 _____ way his experience of mixing with the very poor. After living in Paris for 2 _____ two years, Orwell fell seriously ill and had all his money stolen. He then returned to London, sleeping 3 _____ and living 4 _____ with tramps. His book was 5 _____ praised at the time for its honest study, but it seems that some things have 6 _____ changed more than eighty years on. Parts of the cities have become very rich 7 _____, but the problems of unemployment and homelessness still exist.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
closely (adv):
hardly (adv): hầu như không
lately (adv): gần đây
lively (adv): sống động
nearly (adv): gần như
rough (adv): thô
widely (adv): rộng rãi
Lời giải chi tiết:
Bài hoàn chỉnh
In Down and Out in Paris and London (1933), author George Orwell writes about the poverty in the two cities, describing in a lively way his experience of mixing with the very poor. After living in Paris for nearly two years, Orwell fell seriously ill and had all his money stolen. He then returned to London, sleeping rough and living closely with tramps. His book was widely praised at the time for its honest study, but it seems that some things have hardly changed more than eighty years on. Parts of the cities have become very rich lately, but the problems of unemployment and homelessness still exist.
Tạm dịch
Trong Down and Out in Paris and London (1933), tác giả George Orwell viết về tình trạng nghèo đói ở hai thành phố, mô tả một cách sinh động trải nghiệm hòa nhập với những người rất nghèo của ông. Sau khi sống ở Paris được gần hai năm, Orwell lâm bệnh nặng và bị mất hết tiền. Sau đó ông ta quay trở lại London, ngủ ngoài đường và sống gần gũi với những kẻ lang thang. Cuốn sách của ông vào thời điểm đó được ca ngợi rộng rãi vì sự nghiên cứu trung thực, nhưng có vẻ như một số điều hầu như không thay đổi sau hơn tám mươi năm. Một số khu vực của thành phố gần đây đã trở nên rất giàu có nhưng vấn đề thất nghiệp và vô gia cư vẫn tồn tại.
- 4F. Reading - Unit 4. Holidays and tourism - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 4G. Speaking - Unit 4. Holidays and tourism - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 4H. Writing - Unit 4. Holidays and tourism - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 4D. Grammar - Unit 4. Holidays and tourism - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 4C. Listening - Unit 4. Holidays and tourism - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Friends Global - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- 5 Cumulative Review 5 (Units I – 8) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 4 Cumulative Review 4 (Units I-7) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 3 Cumulative Review 3 (Units I – 5) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 2 Cumulative Review 2 (Units I-3) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 1. Cumulative Review 1 (Unit I-1) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 5 Cumulative Review 5 (Units I – 8) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 4 Cumulative Review 4 (Units I-7) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 3 Cumulative Review 3 (Units I – 5) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 2 Cumulative Review 2 (Units I-3) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 1. Cumulative Review 1 (Unit I-1) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global