2H. Writing - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global>
1 Read the Writing Strategy and the task below. What ideas do you expect to see in the essay? 2 Look at the phrases below. Find six more phrases for introducing arguments in the essay. 3 Write the second sentence so that it has the same meaning as the first. Use the words in brackets.
Bài 1
Essay: for and against
I can discuss both sides of a topic.
Preparation
Writing Strategy
When you write an essay, you need to ensure that it has a clear structure.
Paragraph 1: Introduction (stating the issue)
Paragraph 2: Arguments for the statement
Paragraph 3: Arguments against the statement
Paragraph 4: Summary, your own opinion
Tạm dịch
Chiến lược viết
Khi viết một bài luận, bạn cần đảm bảo rằng nó có cấu trúc rõ ràng.
Đoạn 1: Giới thiệu (nêu vấn đề)
Đoạn 2: Lập luận ủng họ tuyên bố
Đoạn 3: Lập luận chống lại tuyên bố
Đoạn 4: Tóm tắt, ý kiến riêng của bạn
1 Read the Writing Strategy and the task below. What ideas do you expect to see in the essay?
(Đọc Chiến lược viết và bài tập bên dưới. Những ý tưởng nào bạn mong đợi sẽ thấy trong bài luận?)
“A problem shared is a problem halved.” Write an essay in which you offer arguments for and against discussing your personal problems with a friend.
(Một vấn đề được chia sẻ là một vấn đề giảm một nửa.' Viết một bài luận trong đó bạn đưa ra những lập luận ủng hộ và phản đối việc thảo luận các vấn đề cá nhân của bạn với một người bạn.)
Lời giải chi tiết:
Paragraph 1: Introduction (stating the issue)
Paragraph 2: Arguments for the statement
Paragraph 3: Arguments against the statement
Paragraph 4: Summary, your own opinion
(Đoạn 1: Giới thiệu (nêu vấn đề)
Đoạn 2: Lập luận ủng họ tuyên bố
Đoạn 3: Lập luận chống lại tuyên bố
Đoạn 4: Tóm tắt, ý kiến riêng của bạn)
Bài 2
When people say that 'a problem shared is a problem halved', they mean that it is good to talk about your issues with someone else. While this may be true, there can also be disadvantages to looking for help in this way.
The first advantage of talking to a friend about a personal problem is that you will gain sympathy and support from someone who cares about you. No one can deny that it is very helpful to have someone who listens to you and shows concern. Even if your friend can't offer practical advice, it will still make you feel better. It is also true that talking through a problem can help you come to a solution yourself.
So are there any disadvantages in confiding in friends in this way? Although it is true that it is helpful to share your problems with a friend, we should also remember that it is not a good idea to talk about your personal problems to everybody, or it can easily become gossip. It is important to pick one good friend that you can trust to keep your problem to themselves. Moreover, not everybody is kind, so you can end up feeling worse, unless you choose your friend wisely.
To sum up, talking about your problems to a friend is a very beneficial thing to do, provided that you pick the right person. A good friend is one you can trust.
(Khi mọi người nói rằng 'một vấn đề được chia sẻ là vấn đề được giảm đi một nửa', điều đó có nghĩa là bạn nên nói về vấn đề của mình với người khác. Mặc dù điều này có thể đúng nhưng cũng có thể có những bất lợi khi tìm kiếm sự giúp đỡ theo cách này.
Ưu điểm đầu tiên của việc nói chuyện với một người bạn về vấn đề cá nhân là bạn sẽ nhận được sự thông cảm và hỗ trợ từ một người quan tâm đến bạn. Không ai có thể phủ nhận rằng việc có người lắng nghe bạn và thể hiện sự quan tâm là rất hữu ích. Ngay cả khi bạn của bạn không thể đưa ra lời khuyên thiết thực, điều đó vẫn sẽ khiến bạn cảm thấy dễ chịu hơn. Cũng đúng là nói ra một vấn đề có thể giúp bạn tự mình tìm ra giải pháp.
Vậy việc tâm sự với bạn bè theo cách này có bất lợi gì không? Mặc dù sự thật là việc chia sẻ vấn đề của bạn với bạn bè là điều hữu ích, nhưng chúng ta cũng nên nhớ rằng không nên nói về những vấn đề cá nhân của mình với mọi người, nếu không nó có thể dễ dàng trở thành chuyện tầm phào. Điều quan trọng là chọn một người bạn tốt mà bạn có thể tin tưởng để giữ vấn đề của mình cho riêng họ. Hơn nữa, không phải ai cũng tốt bụng, vì vậy bạn có thể cảm thấy tồi tệ hơn, trừ khi bạn chọn bạn mình một cách khôn ngoan.
Tóm lại, nói về vấn đề của bạn với bạn bè là một điều rất có lợi, miễn là bạn chọn đúng người. Một người bạn tốt là người bạn có thể tin tưởng.)
2 Look at the phrases below. Find six more phrases for introducing arguments in the essay.
(Nhìn vào các cụm từ dưới đây. Tìm thêm sáu cụm từ để giới thiệu lập luận trong bài luận.)
Introducing one side of the argument
1________________________ …
It can be argued that...
2________________________ …
On the one hand,...
3________________________ …
Furthermore, / Moreover,...
Introducing the other side of the argument
However,...
On the other hand,...
4________________________ …
Having said that..../ That said,...
And yet,...
5________________________ …
6________________________ …
Lời giải chi tiết:
*Introducing one side of the argument
(Giới thiệu một khía cạnh của lập luận)
1 The first advantage …
(Ưu điểm đầu tiên…)
It can be argued that...
(Nó có thể được lập luận rằng...)
2 No one can deny that …
(Không ai có thể phủ nhận rằng…)
On the one hand,...
(Một mặt,...)
3 It is also true that…
(Cũng đúng rằng)
Furthermore, / Moreover,...
(Hơn nữa)
*Introducing the other side of the argument
(Giới thiệu mặt còn lại của lập luận)
However,...
(Tuy nhiên,...)
On the other hand,...
(Mặt khác,...)
4 While this may be true…
(Mặc dù điều này có thể đúng…)
Having said that..../ That said,...
(Nói thế rồi..../ Nói thế thì...)
And yet,...
(Và tuy nhiên,)
5 Although it is true that …
(Mặc dù sự thật là…)
6 we should also remember that …
(chúng ta cũng nên nhớ rằng…)
Bài 3
3 Write the second sentence so that it has the same meaning as the first. Use the words in brackets.
(Viết câu thứ hai sao cho có cùng nghĩa với câu thứ nhất. Sử dụng các từ trong ngoặc.)
1 I'll do the dishes if you clean the kitchen. (provided that)
__________________________________________
2 Despite the fact that he seems nice, I still don't trust him. (even though)
__________________________________________
3 Always try everything, despite the possibility it might not work out. (even if)
__________________________________________
4 He'll fix your bike if you lend it to him on Saturday. (on condition that)
__________________________________________
5 If I study all week, I'll pass the exam. (provided that)
__________________________________________
Lời giải chi tiết:
1
Cấu trúc viết câu với “provided that” (với điều kiện là): S + V + provided that + S+ V.
I'll do the dishes if you clean the kitchen.
(Tôi sẽ rửa bát nếu bạn dọn dẹp nhà bếp.)
I’ll do the dishes provided that you clean the kitchen.
(Tôi sẽ rửa bát với điều kiện bạn sẽ rửa bát nếu bạn dọn dẹp nhà bếp.)
2
Cấu trúc viết câu với “even though” (mặc dù): Even though + S + V, S + V.
Despite the fact that he seems nice, I still don't trust him.
(Mặc dù thực tế là anh ấy có vẻ tốt bụng nhưng tôi vẫn không tin tưởng anh ấy.)
Even though he seems nice, I still don’t trust him.
(Mặc dù anh ấy có vẻ tốt nhưng tôi vẫn không tin tưởng anh ấy.)
3
Cấu trúc viết câu với “even if” (thậm chí nếu): S + V + even if + S+ V.
Always try everything, despite the possibility it might not work out.
(Luôn thử mọi cách, mặc dù có khả năng nó sẽ không thành công.)
Always try everything, even if it might not work out.
(Luôn thử mọi cách, thậm chí nếu nó có thể không thành công.)
4
Cấu trúc viết câu với “on condition that” (với điều kiện là): S + V + on condition that + S+ V.
He'll fix your bike if you lend it to him on Saturday.
(Anh ấy sẽ sửa xe đạp cho bạn nếu bạn cho anh ấy mượn vào thứ Bảy.)
He’ll fix your bike on condition that you lend it to him on Saturday.
(Anh ấy sẽ sửa xe đạp cho bạn với điều kiện bạn phải cho anh ấy mượn vào thứ Bảy.)
5
Cấu trúc viết câu với “provided that” (với điều kiện là): S + V + provided that + S+ V.
If I study all week, I'll pass the exam.
(Nếu tôi học cả tuần, tôi sẽ thi đậu.)
Provided that I study all week, I’ll pass the exam.
(Với điều kiện là tôi học cả tuần, tôi sẽ thi đậu.)
Bài 4
Writing Guide
"You should always paddle your own canoe." Write an essay in which you offer arguments for and against being totally independent, not asking for help and only relying on yourself.
(Hướng dẫn viết
" Bạn nên luôn tự lực cánh sinh." Viết một bài luận trong đó bạn đưa ra những lập luận ủng hộ và phản đối việc hoàn toàn độc lập, không nhờ giúp đỡ và chỉ dựa vào chính mình.)
4 Read the task and make notes.
(Đọc nhiệm vụ và ghi chú.)
Advantages ____________________________________________
Disadvantages ____________________________________________
Lời giải chi tiết:
Advantages:
- Self-reliance: Being independent builds confidence and self-esteem as you learn to rely on your abilities.
- Personal Growth: Handling challenges on your own promotes personal growth and development.
- Resilience: Facing difficulties alone can build resilience and adaptability in the face of future challenges.
Disadvantages:
- Isolation: Total independence can lead to social isolation and a lack of support networks.
- Increased Stress: Handling everything alone can lead to increased stress and burnout.
- Limited Perspectives: Not seeking help might result in a narrow perspective and missing out on valuable advice or solutions.
(Ưu điểm:
- Tự lực: Độc lập xây dựng sự tự tin và lòng tự trọng khi bạn học cách dựa vào khả năng của mình.
- Phát triển cá nhân: Việc tự mình giải quyết các thử thách sẽ thúc đẩy sự tăng trưởng và phát triển cá nhân.
- Khả năng phục hồi: Chỉ riêng việc đối mặt với khó khăn thôi cũng có thể xây dựng được khả năng phục hồi và thích ứng trước những thách thức trong tương lai.
Nhược điểm:
- Cô lập: Sự độc lập hoàn toàn có thể dẫn đến sự cô lập về mặt xã hội và thiếu mạng lưới hỗ trợ.
- Căng thẳng gia tăng: Xử lý mọi việc một mình có thể dẫn đến căng thẳng và kiệt sức gia tăng.
- Quan điểm hạn chế: Không tìm kiếm sự giúp đỡ có thể dẫn đến quan điểm hạn hẹp và bỏ lỡ những lời khuyên hoặc giải pháp có giá trị.)
Bài 5
5 Write your essay.
(Viết bài luận của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Bài tham khảo
The phrase "You should always paddle your own canoe" emphasizes the value of independence and self-reliance. It suggests that individuals should take full responsibility for their lives, making their own decisions, and handling their problems without relying on others. While this mindset promotes personal strength and autonomy, it also presents potential challenges and drawbacks. In this essay, I will explore the advantages and disadvantages of being totally independent.
One of the primary advantages of paddling your own canoe is the development of self-reliance. When individuals handle their problems independently, they build confidence in their abilities. This self-assurance is crucial for tackling future challenges and making important life decisions. Additionally, managing difficulties alone fosters personal growth. As individuals navigate various obstacles, they learn valuable life lessons and develop critical skills, such as resilience and adaptability. Lastly, facing challenges independently helps build resilience. Those who confront and overcome adversities on their own often become more adaptable and better prepared for future difficulties.
However, being totally independent also has significant disadvantages. One major drawback is the risk of isolation. Relying solely on oneself can lead to social isolation and a lack of support networks, which are essential for emotional well-being. Increased stress is another disadvantage. Handling all responsibilities alone can lead to high levels of stress and burnout, negatively impacting mental and physical health. Moreover, not seeking help from others can result in limited perspectives. Without external input, individuals may miss out on valuable advice, solutions, or innovative ideas that could improve their situation.
In summary, while being totally independent and relying solely on oneself has several advantages, such as self-reliance, personal growth, and resilience, it also presents significant challenges, including isolation, increased stress, and limited perspectives. In my opinion, while it is important to be self-reliant, it is equally crucial to recognize when to seek help and collaborate with others. Balancing independence with the willingness to accept support can lead to a more fulfilling and successful life.
Tạm dịch
Câu nói “Bạn phải tự lực cánh sinh” nhấn mạnh giá trị của sự độc lập, tự chủ. Nó gợi ý rằng các cá nhân nên chịu trách nhiệm hoàn toàn về cuộc sống của mình, tự đưa ra quyết định và giải quyết vấn đề của mình mà không cần dựa vào người khác. Trong khi tư duy này thúc đẩy sức mạnh và sự tự chủ của cá nhân, nó cũng đặt ra những thách thức và hạn chế tiềm ẩn. Trong bài luận này, tôi sẽ khám phá những ưu điểm và nhược điểm của việc hoàn toàn độc lập.
Một trong những lợi ích chính của việc tự chèo xuồng là phát triển khả năng tự lực. Khi các cá nhân giải quyết vấn đề một cách độc lập, họ sẽ xây dựng được niềm tin vào khả năng của mình. Sự tự tin này rất quan trọng để giải quyết những thách thức trong tương lai và đưa ra những quyết định quan trọng trong cuộc sống. Ngoài ra, việc quản lý khó khăn một mình sẽ thúc đẩy sự phát triển cá nhân. Khi các cá nhân vượt qua những trở ngại khác nhau, họ học được những bài học quý giá trong cuộc sống và phát triển các kỹ năng quan trọng, chẳng hạn như khả năng phục hồi và khả năng thích ứng. Cuối cùng, việc đối mặt với thử thách một cách độc lập sẽ giúp xây dựng khả năng phục hồi. Những người tự mình đương đầu và vượt qua nghịch cảnh thường trở nên dễ thích nghi hơn và chuẩn bị tốt hơn cho những khó khăn trong tương lai.
Tuy nhiên, việc hoàn toàn độc lập cũng có những nhược điểm đáng kể. Một nhược điểm lớn là nguy cơ bị cô lập. Chỉ dựa vào chính mình có thể dẫn đến sự cô lập với xã hội và thiếu mạng lưới hỗ trợ, những điều cần thiết cho hạnh phúc tinh thần. Căng thẳng gia tăng là một bất lợi khác. Một mình xử lý mọi trách nhiệm có thể dẫn đến mức độ căng thẳng và kiệt sức cao, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất. Hơn nữa, việc không tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác có thể dẫn đến những quan điểm hạn chế. Nếu không có thông tin đầu vào từ bên ngoài, các cá nhân có thể bỏ lỡ những lời khuyên, giải pháp hoặc ý tưởng sáng tạo có giá trị có thể cải thiện tình hình của họ.
Tóm lại, mặc dù hoàn toàn độc lập và chỉ dựa vào chính mình có một số lợi thế, chẳng hạn như sự tự lực, phát triển cá nhân và khả năng phục hồi, nhưng nó cũng đặt ra những thách thức đáng kể, bao gồm sự cô lập, căng thẳng gia tăng và quan điểm hạn chế. Theo tôi, tuy điều quan trọng là phải tự lực, nhưng điều quan trọng không kém là phải nhận ra khi nào cần tìm kiếm sự giúp đỡ và cộng tác với người khác. Cân bằng sự độc lập với sự sẵn sàng chấp nhận hỗ trợ có thể dẫn đến một cuộc sống trọn vẹn và thành công hơn.
CHECK YOUR WORK
Have you...
◻ followed the structure in the Writing Strategy?
◻ included key phrases for presenting your ideas?
◻ used a linker where possible?
(KIỂM TRA BÀI CỦA BẠN
Bạn đã...
◻ tuân theo cấu trúc trong Chiến lược viết?
◻ bao gồm các cụm từ khóa để trình bày ý tưởng của bạn?
◻ sử dụng từ liên kết nếu có thể?)
- 2G. Speaking - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 2F. Reading - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 2E. Word Skills - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 2D. Grammar - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 2C. Listening - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Friends Global - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- 5 Cumulative Review 5 (Units I – 8) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 4 Cumulative Review 4 (Units I-7) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 3 Cumulative Review 3 (Units I – 5) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 2 Cumulative Review 2 (Units I-3) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 1. Cumulative Review 1 (Unit I-1) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 5 Cumulative Review 5 (Units I – 8) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 4 Cumulative Review 4 (Units I-7) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 3 Cumulative Review 3 (Units I – 5) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 2 Cumulative Review 2 (Units I-3) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
- 1. Cumulative Review 1 (Unit I-1) - Cumulative Review - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global