7D. Grammar - Unit 7. Media - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global


1 Report the sentences using the reporting verbs below and that. 2 Listen and match the speakers with the reported speech. 3 Write the words in the correct order to make sentences.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Reporting verbs

I can report what people have said in a variety of ways.

1 Report the sentences using the reporting verbs below and that.

(Tường thuật các câu sử dụng các động từ tường thuật dưới đây và that.)

1 Ian said 'I didn't leave the door open.'

Ian denied that.... ______________________

2 'I think it would be dangerous to go out in this weather,' said George.

_____________________________________

3 Molly said, 'The traffic is so noisy that I can't hear myself think!'

_____________________________________

4 'I've decided to dye my hair orange,' said Mike.

_____________________________________

5 'Don't worry. I definitely won't tell anyone your secret,' Laura told me.

_____________________________________

6 Jackie said, 'This can't be my bag because it's the wrong colour.'

_____________________________________

7 'Yes, it was me who took the money,' said Fred.

_____________________________________

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

admit (v): thừa nhận

announce (v): thông báo

argue (v): tranh luận

complain (v): than phiền

deny (v): phủ nhận

insist (v): khăng khăng

promise (v): hứa

*Cấu trúc câu tường thuật dạng câu kể:

- S + động từ tường thuật (V2/ed) + that + S + V (lùi thì).

*Lưu ý khi tường thuật nhớ đổi đại từ nhân xưng phù hợp với ngữ cảnh của câu. 

Lời giải chi tiết:

1 Ian said 'I didn't leave the door open.'

(Ian nói 'Tôi không để cửa mở.')

Ian denied that he hadn’t left the door open.

(Ian phủ nhận việc anh không để cửa mở.)

2 'I think it would be dangerous to go out in this weather,' said George.

(Tôi nghĩ sẽ rất nguy hiểm khi ra ngoài trong thời tiết này' George nói.)

George argued that it would be dangerous to go nout in that weather

(George tranh luận rằng sẽ rất nguy hiểm nếu đi ngoài trời trong thời tiết đó)

3 Molly said, 'The traffic is so noisy that I can't hear myself think!'

(Molly nói: 'Giao thông ồn ào đến mức tôi không thể nghe được chính mình đang suy nghĩ!')

Molly complained that the traffic was so noisy that she couldn’t hear herself think.

(Molly phàn nàn rằng giao thông quá ồn ào đến nỗi cô không thể nghe được chính mình đang suy nghĩ.)

4 'I've decided to dye my hair orange,' said Mike.

('Tôi quyết định nhuộm tóc màu cam', Mike nói.)

Mike announced that he’d decided to dye his hair orange.

(Mike thông báo rằng anh ấy đã quyết định nhuộm tóc màu cam.)

5 'Don't worry. I definitely won't tell anyone your secret,' Laura told me.

('Đừng lo lắng. Tôi chắc chắn sẽ không nói cho ai biết bí mật của bạn', Laura nói với tôi.)

Laura promised (me) that she wouldn’t tell anyone my secret.

(Laura đã hứa với tôi rằng cô ấy sẽ không nói cho ai biết bí mật của tôi.)

6 Jackie said, 'This can't be my bag because it's the wrong colour.'

(Jackie nói: 'Đây không thể là túi của tôi vì nó sai màu.')

Jackie insisted that it couldn’t be her bag because it was the wrong colour

(Jackie khẳng định đó không thể là túi của cô vì nó sai màu)

7 'Yes, it was me who took the money,' said Fred.

('Đúng, chính tôi đã lấy tiền,' Fred nói.)

Fred admitted that it had been him who had taken the money.

(Fred thừa nhận rằng chính anh ta là người đã lấy tiền.)

Bài 2

2 Listen and match the speakers with the reported speech.

(Nghe và nối người nói với bài phát biểu được tường thuật.)

a She complained that the weather was too hot. _______

b She agreed that the weather was too hot. _______

c She explained that she would be late. _______

d She promised that she wouldn't be late. _______

e She denied that she was ill. _______

f She insisted that she was ill. _______

g She argued that it was too expensive. _______

h She agreed that it was too expensive. _______

Phương pháp giải:

Bài nghe

Speaker 1: The weather’s too hot for me. I can’t stand it!

Speaker 2: Yes, you’re right. It is a bit too hot, actually.

Speaker 3: I know I’ve got that appointment but I won’t be late, I guarantee you!

Speaker 4: I have an appointment so I may be a little late, I’m afraid.

Speaker 5: I feel fine. There’s nothing wrong with me, honestly!

Speaker 6: I really feel unwell. I’m far too ill to come in today.

Speaker 7: Yes, the price is a bit too high, isn’t it?

Speaker 8: How much? That’s ridiculous! That’s a lot more than I’m prepared to pay.

Tạm dịch

Người nói 1: Thời tiết quá nóng đối với tôi. Tôi không thể chịu đựng được!

Người nói 2: Vâng, bạn nói đúng. Thực sự thì nó hơi quá nóng.

Người nói 3: Tôi biết mình đã có cuộc hẹn nhưng tôi sẽ không đến muộn, tôi đảm bảo với bạn!

Người nói 4: Tôi có hẹn nên có thể sẽ đến muộn một chút, tôi e là vậy.

Người nói 5: Tôi cảm thấy ổn. Không có vấn đề với tôi, thành thật mà nói!

Người nói 6: Tôi thực sự cảm thấy không khỏe. Hôm nay tôi quá ốm để có thể đến đây.

Người nói 7: Vâng, giá hơi cao phải không?

Người nói 8: Bao nhiêu? Điều đó thật nực cười! Đó là nhiều hơn số tiền tôi sẵn sàng trả.

Lời giải chi tiết:

Speaker 1 – a

Speaker 2 – b

Speaker 3 – d

Speaker 4 – c

Speaker 5 – e 

Speaker 6 – f

Speaker 7 – h

Speaker 8 – g

Speaker 1 – a

The weather’s too hot for me. I can’t stand it!

(Thời tiết quá nóng đối với tôi. Tôi không thể chịu đựng được!)

=> She complained that the weather was too hot.

(Cô ấy phàn nàn rằng thời tiết quá nóng.)

Speaker 2 – b

Yes, you’re right. It is a bit too hot, actually.

(Vâng bạn đã đúng. Thực sự thì nó hơi quá nóng.)

=> She agreed that the weather was too hot.

(Cô ấy đồng ý rằng thời tiết quá nóng.)

Speaker 3 – d

I know I’ve got that appointment but I won’t be late, I guarantee you!

(Tôi biết tôi đã có cuộc hẹn nhưng tôi sẽ không đến muộn, tôi đảm bảo với bạn!)

=> She promised that she wouldn't be late.

(Cô ấy đã hứa rằng cô ấy sẽ không đến muộn.)

Speaker 4 – c

I have an appointment so I may be a little late, I’m afraid.

(Tôi có hẹn nên có thể sẽ đến muộn một chút, tôi e là vậy.)

=> She explained that she would be late.

(Cô ấy giải thích rằng cô ấy sẽ đến muộn.)

Speaker 5 – e 

I feel fine. There’s nothing wrong with me, honestly!

(Tôi cảm thấy ổn. Không có vấn đề với tôi, thành thật mà nói!)

=> She denied that she was ill.

(Cô ấy phủ nhận rằng cô ấy bị bệnh.)

Speaker 6 – f

I really feel unwell. I’m far too ill to come in today.

(Tôi thực sự cảm thấy không khỏe. Hôm nay tôi quá ốm để có thể đến đây.)

=> She insisted that she was ill.

(Cô ấy khăng khăng rằng cô ấy bị ốm.)

Speaker 7 – h

Yes, the price is a bit too high, isn’t it?

(Vâng, giá hơi cao phải không?)

=> She agreed that it was too expensive.

(Cô ấy đồng ý rằng nó quá đắt.)

Speaker 8 – g

How much? That’s ridiculous! That’s a lot more than I’m prepared to pay.

(Bao nhiêu? Điều đó thật nực cười! Đó là nhiều hơn số tiền tôi sẵn sàng trả.)

=> She argued that it was too expensive.

(Cô ấy tranh luận nó quá đắt.)

Bài 3

3 Write the words in the correct order to make sentences.

(Viết các từ theo thứ tự đúng để tạo thành câu.)

1 to / for / invited / lunch / them / they / us / join

_________________________________________

2 helping / escape / to / denied / thieves / he / the

_________________________________________

3 into / on / lift / she / me / insisted / town / giving / a

_________________________________________

4 that / picnic / have / suggested / should / a / Jo / we

_________________________________________

5 Ned / losing / me / tickets / blamed / for / our

_________________________________________

6 tomorrow / that / to / me / she / promised / lend / DVD

_________________________________________

7 answer / that / didn't / admitted / she / Nina / the / know

_________________________________________

Phương pháp giải:

 

1 They invited us to join them for lunch.

(Họ mời chúng tôi cùng ăn trưa.)

2 He denied helping the thieves to escape.

(Anh ta phủ nhận việc giúp bọn trộm trốn thoát.)

3 She insisted on giving me a lift into town.

(Cô ấy nhất quyết đòi cho tôi quá giang vào thị trấn.)

4 Jo suggested that we should have a picnic.

(Jo gợi ý rằng chúng tôi nên đi dã ngoại.)

5 Ned blamed me for losing our tickets.

(Ned đổ lỗi cho tôi vì làm mất vé.)

6 She promised to lend me that DVD tomorrow.

(Cô ấy hứa sẽ cho tôi mượn đĩa DVD đó vào ngày mai.)

7 Nina admitted that she didn’t know the answer

(Nina thừa nhận rằng cô không biết câu trả lời)

Lời giải chi tiết:

1 They invited us to join them for lunch.

(Họ mời chúng tôi cùng ăn trưa.)

2 He denied helping the thieves to escape.

(Anh ta phủ nhận việc giúp bọn trộm trốn thoát.)

3 She insisted on giving me a lift into town.

(Cô ấy nhất quyết đòi cho tôi quá giang vào thị trấn.)

4 Jo suggested that we should have a picnic.

(Jo gợi ý rằng chúng tôi nên đi dã ngoại.)

5 Ned blamed me for losing our tickets.

(Ned đổ lỗi cho tôi vì làm mất vé.)

6 She promised to lend me that DVD tomorrow.

(Cô ấy hứa sẽ cho tôi mượn đĩa DVD đó vào ngày mai.)

7 Nina admitted that she didn’t know the answer

(Nina thừa nhận rằng cô không biết câu trả lời)

Bài 4

4 Correct the underlined mistakes in the sentences. Use the correct reporting structures.

(Chữa lỗi gạch chân trong các câu. Sử dụng cấu trúc tường thuật chính xác.)

1 She begged him not telling anyone what he'd heard.

_________________________________________

2 I suggested to meet him outside the cinema at eight.

_________________________________________

3 Belinda reminded me not forgetting the festival tickets.

_________________________________________

4 The teacher accused Jon to cheat in the test.

_________________________________________

5 Suzie apologised of not remembering to invite me.

_________________________________________

Lời giải chi tiết:

1

Cách sửa: begged him not telling => begged him not to tell

Giải thích: Theo sau “beg” (năn nỉ) cần một động từ ở dạng To Vo (nguyên thể).

Câu hoàn chỉnh: She begged him not to tell anyone what he'd heard.

(Cô năn nỉ anh đừng nói cho ai biết những gì anh đã nghe được.)

2

Cách sửa: suggested to meet him => suggested meeting him

Giải thích: Theo sau “suggest” (đề nghị) cần một động từ ở dạng V-ing.

Câu hoàn chỉnh: I suggested meeting him outside the cinema at eight.

(Tôi đề nghị gặp anh ấy bên ngoài rạp chiếu phim lúc 8 giờ.)

3

Cách sửa: reminded me not forgetting => reminded me not to forget

Giải thích: Theo sau “remind” (nhắc) cần một động từ ở dạng To Vo (nguyên thể).

Câu hoàn chỉnh: Belinda reminded me not to forget the festival tickets.

(Belinda nhắc tôi đừng quên vé lễ hội.)

4

Cách sửa: accused Jon to cheat => accused Jon of cheating

Giải thích: Cụm từ “accuse sb of” + V-ing: buộc tội ai làm gì

Câu hoàn chỉnh: The teacher accused Jon of cheating in the test.

(Giáo viên buộc tội Jon gian lận trong bài kiểm tra.)

5

Cách sửa: apologised of not remembering => apologised for not remembering

Giải thích: Cụm từ “apologise for” + V-ing: xin lỗi vì 

Câu hoàn chỉnh: Suzie apologised for not remembering to invite me.

(Suzie xin lỗi vì đã không nhớ mời tôi.)

Bài 5

5 Complete the sentences with prepositions if necessary and the correct form of the verbs in brackets.

(Hoàn thành câu với giới từ nếu cần thiết và dạng đúng của động từ trong ngoặc.)

1 Nick boasted _________ (come) top in the test.

2 Our teacher forbade us _________ (use) a dictionary.

3 My dad criticised me _________ (spend) too much.

4. His neighbour demanded _________ (he / turn down) his music.

5 She warned us _________ (not/stay) in that part of town.

6 He confessed _________ (sell) stolen goods.

7 I proposed _________ (we/find) somewhere to have a coffee.

8 Clara insisted _________ (give) them a hand with the cooking.

Phương pháp giải:

boast + V-ing: khoe khoang

forbade + to V: cấm

criticise for + V-ing: chỉ trích

warn + to V: cảnh báo

confess + to V-ing: thú nhận

insist on + V-ing: khăng khăng

Lời giải chi tiết:

1 about coming

2 to use

3 for spending

4 he turn down

5 not to stay

6 to selling

7 we find

8 on giving

1 Nick boasted about coming top in the test.

(Nick khoe khoang về việc đứng đầu trong bài kiểm tra.)

2 Our teacher forbade us to use a dictionary.

(Giáo viên của chúng tôi cấm chúng tôi sử dụng từ điển.)

3 My dad criticised me for spending too much.

(Bố tôi chê tôi chi tiêu quá nhiều.)

4. His neighbour demanded he turn down his music.

(Hàng xóm của anh ấy yêu cầu anh ấy giảm âm lượng của âm nhạc.)

5 She warned us not to stay in that part of town.

(Cô ấy cảnh báo chúng tôi không nên ở lại khu vực đó của thị trấn.)

6 He confessed to selling stolen goods.

(Anh ta thú nhận đã bán đồ ăn cắp.)

7 I proposed we find somewhere to have a coffee.

(Tôi đề nghị chúng ta tìm nơi nào đó để uống cà phê.)

8 Clara insisted on giving them a hand with the cooking.

(Clara nhất quyết muốn giúp họ một tay nấu nướng.)

Bài 6

6 Report the dialogue in your notebook using appropriate reporting verbs. There may be more than one answer.

(Kể lại đoạn hội thoại trong sổ tay của bạn bằng cách sử dụng các động từ tường thuật thích hợp. Có thể có nhiều hơn một câu trả lời.)

Greg: Hi, Katya. I'm so sorry I didn't come to your barbecue yesterday.

Katya: Actually, I was quite upset about it, Greg.

Greg: It really wasn't my fault!

Katya: I won't listen to any more of your lies, Greg.

Greg: But I couldn't come because I broke my wrist and had to go to hospital!

Katya: Oh, I see... Well, why don't you come over this afternoon?

Greg: Great-and I'll definitely be there this time!

Katya: OK. Oh, and don't forget to bring my birthday present with you!


Lời giải chi tiết:

Greg apologised to Katya for not going to her barbecue the day before. Katya admitted (to Greg) that she’d been quite upset about it. Greg insisted that it hadn’t been his fault. Katya refused to listen to any more of Greg’s lies. Greg explained that he hadn’t been able to go because he’d broken his wrist and had had to go to hospital. Katya suggested that he went over that afternoon. Greg promised that he’d definitely be there that time. Katya reminded him to take her birthday present with him.

(Greg xin lỗi Katya vì đã không đi dự tiệc nướng của cô ấy ngày hôm trước. Katya thừa nhận (với Greg) rằng cô ấy khá buồn về điều đó. Greg nhất quyết rằng đó không phải lỗi của anh ấy. Katya từ chối nghe thêm bất kỳ lời nói dối nào của Greg. Greg giải thích rằng anh ấy không thể đi được vì bị gãy cổ tay và phải đến bệnh viện. Katya đề nghị anh ấy ghé qua chiều hôm đó. Greg đã hứa rằng anh ấy chắc chắn sẽ có mặt ở đó vào thời điểm đó. Katya nhắc anh mang theo quà sinh nhật của cô ấy.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Friends Global - Xem ngay

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí