Writing - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success>
1. Write sentences using the suggested words and phrases below. You can make changes to the words and phrases and add more words if necessary. 2. Choose the sentence (A, B, C, or D) that is closest in meaning to each of the original sentences.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 9 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - KHTN - Lịch sử và Địa lí
Bài 1
1. Write sentences using the suggested words and phrases below. You can make changes to the words and phrases and add more words if necessary.
(Viết câu sử dụng các từ và cụm từ gợi ý dưới đây. Bạn có thể thay đổi các từ và cụm từ và thêm nhiều từ hơn nếu cần thiết.)
1. The sales assistant / recommend / I / exchange / mobile phone / I / buy / last week.
2. My uncle / suggest / read / directions / carefully / before / assemble / computer.
3. My parents / advise / we / not use / any / digital devices / before / bedtime.
4. Future computers / have / artificial intelligence / features / which / make / easier / for / users / interact with / computers.
5. This / new phone / can / keep / you / connect / through / emails / video calls / social networking apps.
Lời giải chi tiết:
1.
Cấu trúc: S + suggest/ advise/ recommend + (that) + S + (should) + V nguyên thể: Ai đó khuyên ai làm gì
The sales assistant recommended (that) I (should) exchange the mobile phone I bought last week.
(Người trợ lý bán hàng khuyên tôi nên đổi chiếc điện thoại di động tôi mua tuần trước.)
2.
Cấu trúc: S + suggest/ advise/ recommend + V_ing: Ai đó gợi ý/ đề nghị làm gì
My uncle suggested reading the directions carefully before assembling the computer.
(Chú tôi đề nghị đọc kỹ hướng dẫn trước khi lắp ráp máy tính.)
3.
Cấu trúc: S + suggest/ advise/ recommend + (that) + S + (should) + V nguyên thể: Ai đó khuyên ai làm gì
My parents advised (that) we (should) not use any digital devices before bedtime.
(Bố mẹ tôi khuyên chúng tôi không nên sử dụng bất kỳ thiết bị kỹ thuật số nào trước khi đi ngủ.)
4.
Danh từ “artificial intelligence features” – tính năng trí tuệ nhân tạo => danh từ chỉ vật
which + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò chủ ngữ)
Future computers will have artificial intelligence features which will make it easier for users to interact with computers.
(Máy tính trong tương lai sẽ có các tính năng trí tuệ nhân tạo giúp người dùng tương tác với máy tính dễ dàng hơn.)
5.
Cấu trúc: keep + somebody/ something + adj: giữ ai/ cái gì làm sao
This new phone can keep you connected through emails, video calls, and social networking apps.
(Điện thoại mới này có thể giúp bạn kết nối thông qua email, cuộc gọi video và ứng dụng mạng xã hội.)
Bài 2
2. Choose the sentence (A, B, C, or D) that is closest in meaning to each of the original sentences.
(Chọn câu (A, B, C hoặc D) có nghĩa gần nhất với mỗi câu gốc.)
1. “Why don’t we take a coffee break?” said Mary.
A. Mary was required to take a coffee break.
B. Mary suggested taking a coffee break.
C. Mary told us to take a coffee break.
D. Mary ordered them to take a coffee break.
2. “You should accept her apology,” said my brother.
A. My brother advised me to accept her apology.
B. My brother was thinking about accepting her apology.
C. My brother said that he would accept her apology.
D. My brother advised against accepting her apology.
3. “Sure, I’ll lend you my car this afternoon,” Mai said to me.
A. Mai refused to lend me her car.
B. Mai agreed to lend me her car.
C. Mai asked me to lend her my car.
D. Mai suggested lending me her car.
4. “Don’t talk in class,” the teacher said to me.
A. The teacher said they did not talk in class.
B. The teacher did not tell me they talked in class.
C. The teacher asked the class not to talk to me.
D. The teacher told me not to talk in class.
5. “I will pay back the money, Peter,” said Nick.
A. Nick promised to pay Peter back his money.
B. Nick apologised to Peter for borrowing his money.
C. Nick offered to pay Peter the money back.
D. Nick suggested paying back the money to Peter.
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. A |
3. B |
4. D |
5. A |
1. B
Câu đề nghị dùng “Why don’t we + V nguyên thể + …?” => tường thuật lại dùng câu với “suggest” – đề nghị
Cấu trúc: S + suggest + V_ing + …: Ai đó gợi ý/ đề nghị làm gì
“Sao chúng ta không nghỉ chút để uống cà phê nhỉ?” Mary nói.
A. Mary được yêu cầu nghỉ giải lao để uống cà phê. => sai nghĩa
B. Mary đề nghị nghỉ giải lao để uống cà phê.
C. Mary bảo chúng tôi nghỉ giải lao uống cà phê. => sai nghĩa
D. Mary ra lệnh cho họ nghỉ giải lao để uống cà phê. => sai nghĩa
Chọn B
2. A
Tường thuật câu dùng “should” – nên => dùng câu tường thuật với “advise” – khuyên
Cấu trúc: S + advised + O + to V nguyên thể: Ai đó khuyên ai nên làm gì
“Em nên chấp nhận lời xin lỗi của cô ấy,” anh tôi nói.
A. Anh trai tôi khuyên tôi nên chấp nhận lời xin lỗi của cô ấy.
B. Anh trai tôi đang nghĩ đến việc chấp nhận lời xin lỗi của cô ấy. => sai nghĩa
C. Anh trai tôi nói rằng anh ấy sẽ chấp nhận lời xin lỗi của cô ấy. => sai nghĩa
D. Anh trai tôi khuyên không nên chấp nhận lời xin lỗi của cô ấy. => sai nghĩa
Chọn A
3. B
Cấu trúc: S + agreed + to V nguyên thể: Ai đó đồng ý làm gì
“Chắc chắn rồi, chiều nay tôi sẽ cho bạn mượn xe,” Mai nói với tôi.
A. Mai từ chối cho tôi mượn xe của cô ấy. => sai nghĩa
B. Mai đồng ý cho tôi mượn xe của cô ấy.
C. Mai yêu cầu tôi cho cô ấy mượn xe. => sai nghĩa
D. Mai đề nghị cho tôi mượn xe của cô ấy. => sai nghĩa
Chọn B
4. D
Câu tường thuật câu mệnh lệnh: S + asked + O + (not) + to V_infinitive: Ai đó yêu cầu/ bảo ai (không) làm gì
“Đừng nói chuyện trong lớp,” giáo viên nói với tôi.
A. Giáo viên nói rằng họ không nói chuyện trong lớp. => sai nghĩa
B. Giáo viên không nói với tôi rằng họ đã nói chuyện trong lớp. => sai nghĩa
C. Giáo viên yêu cầu cả lớp không được nói chuyện với tôi. => sai nghĩa
D. Cô giáo bảo tôi không được nói chuyện trong lớp.
Chọn D
5. A
Cấu trúc câu tường thuật với “promise”: S + promised + to V nguyên thể: Ai đó hứa làm gì
“Peter à, tôi sẽ trả lại tiền.” Nick nói.
A. Nick hứa sẽ trả lại tiền cho Peter.
B. Nick xin lỗi Peter vì đã mượn tiền của anh ấy. => sai nghĩa
C. Nick đề nghị trả lại tiền cho Peter. => sai nghĩa
D. Nick đề nghị trả lại tiền cho Peter. => sai nghĩa
Chọn A
Bài 3 a
3. a. Write the answers to the questions about an electronic device that you find useful in your daily life.
(Viết câu trả lời cho các câu hỏi về một thiết bị điện tử mà bạn thấy hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.)
1. What is your electronic device?
(Thiết bị điện tử của bạn là gì?)
2. Which features of the device do you like the most and why?
(Bạn thích tính năng nào nhất của thiết bị và tại sao?)
3. How does the device fit into your daily routine or lifestyle?
(Thiết bị này phù hợp như thế nào với thói quen hoặc lối sống hàng ngày của bạn?)
4. Would you recommend this device to others? Why or why not?
(Bạn có muốn giới thiệu thiết bị này cho người khác không? Tại sao có hoặc tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
1.
The electronic device I find most useful in my daily life is my smartphone.
(Thiết bị điện tử tôi thấy hữu ích nhất trong cuộc sống hàng ngày là điện thoại thông minh.)
2.
I particularly like the versatility of my smartphone. It serves as a communication hub, allowing me to make calls, send messages, and stay connected through various social media platforms. The camera quality is impressive, which is great for capturing moments on the go. Additionally, having access to a wide range of apps helps me stay organized with calendars, notes, and reminders.
(Tôi đặc biệt thích tính linh hoạt của điện thoại thông minh của tôi. Nó đóng vai trò như một trung tâm liên lạc, cho phép tôi thực hiện cuộc gọi, gửi tin nhắn và duy trì kết nối thông qua nhiều nền tảng truyền thông xã hội khác nhau. Chất lượng camera rất ấn tượng, rất phù hợp để ghi lại những khoảnh khắc khi đang di chuyển. Ngoài ra, việc có quyền truy cập vào nhiều loại ứng dụng giúp tôi luôn sắp xếp lịch, ghi chú và lời nhắc.)
3.
My smartphone plays an important role in my daily routine. From waking up to checking the weather, managing my schedule, reading news updates, to entertainment during breaks, it seamlessly integrates into every aspect of my day. Whether I’m at school, or relaxing at home, I rely on it for communication, information, and entertainment.
(Điện thoại thông minh của tôi đóng một vai trò quan trọng trong thói quen hàng ngày của tôi. Từ việc thức dậy đến kiểm tra thời tiết, quản lý lịch trình, đọc tin tức cập nhật cho đến giải trí trong giờ nghỉ, nó tích hợp vào mọi khía cạnh trong ngày của tôi. Cho dù tôi đang ở nơi trường, hay thư giãn ở nhà, tôi đều dựa vào nó để liên lạc, lấy thông tin và giải trí.)
4.
Yes, I would definitely recommend a smartphone to others, primarily because of its multifunctionality and convenience. It enhances productivity, keeps you connected with friends and family, and provides access to a vast amount of information and entertainment options. However, the choice of a specific model might vary depending on individual needs and preferences regarding camera quality, battery life, operating system, and other features. Overall, a smartphone is an invaluable tool in today’s digital age.
(Có, tôi chắc chắn sẽ giới thiệu một chiếc điện thoại thông minh cho người khác, chủ yếu vì tính đa chức năng và tiện lợi của nó. Nó nâng cao năng suất, giúp bạn kết nối với bạn bè và gia đình, đồng thời cung cấp quyền truy cập vào lượng lớn thông tin và tùy chọn giải trí. Tuy nhiên, việc lựa chọn một kiểu máy cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân về chất lượng máy ảnh, thời lượng pin, hệ điều hành và các tính năng khác. Nhìn chung, điện thoại thông minh là một công cụ vô giá trong thời đại kỹ thuật số ngày nay.)
Bài 3 b
b. Write a short paragraph (120-140 words) about an electronic device that you find useful in your daily life. You may use the ideas in 3a.
(Viết một đoạn văn ngắn (120-140 từ) về một thiết bị điện tử mà bạn thấy hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Bạn có thể sử dụng các ý tưởng ở phần 3a.)
One electronic device that I find very useful in my daily life is my _____________________________
(Một thiết bị điện tử mà tôi thấy rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày là _______________________)
Lời giải chi tiết:
One electronic device that I find very useful in my daily life is my smartphone. Its versatility is unparalleled, serving as my communication lifeline with calls, messages, and social media connectivity. The high-quality camera lets me capture moments effortlessly, while the array of apps keeps me organized with schedules, reminders, and notes. From checking the weather in the morning to browsing news updates throughout the day, my smartphone seamlessly integrates into every aspect of my routine. Whether I’m at school, or relaxing at home, it ensures I stay productive and entertained. I would highly recommend a smartphone to others due to its multifunctionality and convenience, making it an indispensable tool in modern daily life.
Tạm dịch đoạn văn:
Một thiết bị điện tử mà tôi thấy rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày là điện thoại thông minh. Tính linh hoạt của nó là vô song, đóng vai trò là huyết mạch liên lạc của tôi với các cuộc gọi, tin nhắn và kết nối mạng xã hội. Máy ảnh chất lượng cao cho phép tôi ghi lại những khoảnh khắc một cách dễ dàng, trong khi hàng loạt ứng dụng giúp tôi sắp xếp lịch trình, lời nhắc và ghi chú. Từ việc kiểm tra thời tiết vào buổi sáng đến duyệt cập nhật tin tức suốt cả ngày, điện thoại thông minh của tôi tích hợp liền mạch vào mọi khía cạnh trong thói quen của tôi. Cho dù tôi đang ở trường hay thư giãn ở nhà, điều đó đảm bảo tôi luôn làm việc hiệu quả và giải trí. Tôi thực sự muốn giới thiệu một chiếc điện thoại thông minh cho người khác vì tính đa chức năng và tiện lợi của nó, khiến nó trở thành một công cụ không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại hàng ngày.
- Reading - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Speaking - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Pronunciation - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Writing - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Reading - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Writing - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Reading - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success