Vocabulary & Grammar - Unit 10. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 9 Global Success>
1. Match the words and phrases with their definitions.2. Complete the sentences with the correct words / phrases in the box.3. Circle the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
Bài 1
1. Match the words and phrases with their definitions.
(Nối các từ và cụm từ với định nghĩa của chúng.)
1. flora and fauna |
a. a large area of water |
2. landform |
b. all the plants and animals in a place |
3. body of water |
c. a cycle explaining who eats whom in the wild |
4. food chain |
d. an area to protect important plants and animals |
5. grassland |
e. a natural shape on Earth’s surface, such as a mountain or a valley |
6. nature reserve |
f. a fairly flat area of grass |
Lời giải chi tiết:
1. b
flora and fauna = all the plants and animals in a place
(hệ thực vật và động vật = tất cả các loài thực vật và động vật ở một nơi)
2. e
landform = a natural shape on Earth’s surface, such as a mountain or a valley
(địa hình = hình dạng tự nhiên trên bề mặt Trái đất, chẳng hạn như ngọn núi hoặc thung lũng)
3. a
body of water = a large area of water
(vùng nước = một vùng nước rộng lớn)
4. c
food chain = a cycle explaining who eats whom in the wild
(chuỗi thức ăn = một chu trình giải thích cái gì ăn cái gì trong tự nhiên)
5. f
grassland = a fairly flat area of grass
(đồng cỏ = một vùng cỏ khá bằng phẳng)
6. d
nature reserve = an area to protect important plants and animals
(khu bảo tồn thiên nhiên = khu vực bảo vệ các loài thực vật và động vật quan trọng)
Bài 2
2. Complete the sentences with the correct words / phrases in the box.
(Hoàn thành câu với những từ / cụm từ đúng trong khung.)
solar system – habitats – Pole – nature reserves – landforms |
1. Different animals and plants live in different types of _____.
2. Our _____ consists of stars, the Sun, and everything bound to it by gravity.
3. _____ can exist under water in the form of mountain ranges.
4. The South _____ is the southernmost point on Earth.
5. _____ are areas where flora and fauna are reserved and managed for conservation.
Lời giải chi tiết:
1. habitats |
2. solar system |
3. Landforms |
4. Pole |
5. Nature reserves |
1.
habitats: môi trường sống
Different animals and plants live in different types of habitats.
(Các loài động vật và thực vật khác nhau sống ở các loại môi trường sống khác nhau.)
2.
solar system: hệ mặt trời
Our solar system consists of stars, the Sun, and everything bound to it by gravity.
(Hệ mặt trời của chúng ta bao gồm các ngôi sao, Mặt trời và mọi thứ liên kết với nó bằng lực hấp dẫn.)
3.
landforms: địa hình
Landforms can exist under water in the form of mountain ranges.
(Địa hình có thể tồn tại dưới nước dưới dạng các dãy núi.)
4.
Pole: cực
The South Pole is the southernmost point on Earth.
(Nam Cực là điểm cực nam trên Trái Đất.)
5.
nature reserves: khu bảo tồn thiên nhiên
Nature reserves are areas where flora and fauna are reserved and managed for conservation.
(Khu bảo tồn thiên nhiên là khu vực nơi các loài động, thực vật được bảo tồn và quản lý để bảo tồn.)
Bài 3
3. Circle the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Khoanh tròn vào đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. Mother Earth _____ us with air to breathe, water to drink and food to eat.
A. keeps
B. protects
C. provides
D. produces
2. _____ animals can cause ecological imbalances in Earth’s ecology.
A. Chasing
B. Preserving
C. Hunting
D. Grazing
3. To keep the ecologies on Earth in _____, we need to protect natural resources.
A. reserve
B. balance
C. good
D. protection
4. One way to _____ people’s awareness of the need to protect our Earth is to follow the 3Rs.
A. rise
B. preserve
C. protect
D. raise
5. Many human activities cause _____, which is also called habitat destruction.
A. climate change
B. habitat loss
C. ecological balance
D. global warming
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. C |
3. B |
4. D |
5. B |
1. C
A. keeps (v): giữ
B. protects (v): bảo vệ
C. provides (v): cung cấp => cụm: provide + somebody + with + something: cung cấp cho ai cái gì
D. produces (v): sản xuất
Mother Earth provides us with air to breathe, water to drink and food to eat.
(Mẹ Trái Đất cung cấp cho chúng ta không khí để thở, nước để uống và thức ăn để ăn.)
2. C
A. Chasing (V_ing): Đuổi theo
B. Preserving (V_ing): Bảo tồn
C. Hunting (V_ing): Săn bắn
D. Grazing(V_ing): Gặm
Hunting animals can cause ecological imbalances in Earth’s ecology.
(Việc săn bắt động vật có thể gây ra sự mất cân bằng sinh thái trong hệ sinh thái của Trái đất.)
3. B
A. reserve (v): sự dự trữ, khu bảo tồn
B. balance (n): sự cân bằng
C. good (adj): tốt
D. protection (n): sự bảo vệ
To keep the ecologies on Earth in balance, we need to protect natural resources.
(Để giữ cho hệ sinh thái trên Trái đất được cân bằng, chúng ta cần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.)
4. D
A. rise (v): tăng
B. preserve (v): bảo tồn
C. protect (v): bảo vệ
D. raise (v): nâng lên, làm tăng lên => cụm: raise awareness: tăng nhận thức
One way to raise people’s awareness of the need to protect our Earth is to follow the 3Rs.
(Một cách để nâng cao nhận thức của mọi người về sự cần thiết phải bảo vệ Trái đất của chúng ta là tuân theo 3R.)
5. B
A. climate change: biến đổi khí hậu
B. habitat loss: sự mất đi môi trường sống
C. ecological balance: sự cân bằng sinh thái
D. global warming: sự nóng lên toàn cầu
Many human activities cause habitat loss, which is also called habitat destruction.
(Nhiều hoạt động của con người gây mất môi trường sống, còn được gọi là phá hủy môi trường sống.)
Bài 4
4. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)
1. Orange trees and cactuses are both flowering plants, _____ have seeds that grow flowers.
A. who
B. which
C. that
D. what
2. A naturalist, _____ studies the natural world, often makes observations of the relationships between organisms and their environment.
A. that
B. which
C. who
D. what
3. Humans are cutting down too many trees on Earth, _____ lungs are jungles and forests.
A. whose
B. which
C. who
D. that
4. The cycle of seasons brings major changes, _____ requires animals to adapt.
A. whose
B. that
C. which
D. who
5. Scientists use the Hubble Space Telescope, _____ began orbiting Earth in 1990, to observe and take pictures of planets.
A. whose
B. that
C. who
D. which
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. A |
4. C |
5. D |
1. B
A. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)
B. which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)
C. that + V: người/ thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người/ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ, không dùng sau dấu phẩy)
D. what: cái gì
Danh từ “flowering plants” – thực vật có hoa => danh từ chỉ vật
Orange trees and cactuses are both flowering plants, which have seeds that grow flowers.
(Cây cam và cây xương rồng đều là thực vật có hoa, có hạt mọc ra hoa.)
2. C
A. that + V: người/ thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người/ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ, không dùng sau dấu phẩy)
B. which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)
C. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)
D. what: cái gì
Danh từ “a naturalist” – một nhà tự nhiên học => danh từ chỉ người
A naturalist, who studies the natural world, often makes observations of the relationships between organisms and their environment.
(Một nhà tự nhiên học nghiên cứu thế giới tự nhiên thường quan sát mối quan hệ giữa các sinh vật và môi trường của chúng.)
3. A
A. whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)
B. which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)
C. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)
D. that + V: người/ thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người/ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ, không dùng sau dấu phẩy)
Dùng “whose” thay thế cho tính từ sở hữu “its”
Humans are cutting down too many trees on Earth, whose lungs are jungles and forests.
(Con người đang chặt hạ quá nhiều cây cối trên Trái đất, mà lá phổi của nó là rừng rậm và rừng.)
4. C
A. whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)
B. that + V: người/ thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người/ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ, không dùng sau dấu phẩy)
C. which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)
D. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)
Danh từ “major changes” – những thay đổi chính => danh từ chỉ vật
The cycle of seasons brings major changes, which requires animals to adapt.
(Chu kỳ của các mùa mang đến những thay đổi lớn, thứ mà đòi hỏi động vật phải thích nghi.)
5. D
A. whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)
B. that + V: người/ thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người/ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ, không dùng sau dấu phẩy)
C. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)
D. which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)
Danh từ “the Hubble Space Telescope” - Kính viễn vọng Không gian Hubble
Scientists use the Hubble Space Telescope, which began orbiting Earth in 1990, to observe and take pictures of planets.
(Các nhà khoa học sử dụng Kính viễn vọng Không gian Hubble, thứ mà bắt đầu quay quanh Trái đất vào năm 1990, để quan sát và chụp ảnh các hành tinh.)
Bài 5
5. Circle a mistake in each sentence and correct it.
(Hãy khoanh tròn một lỗi sai trong mỗi câu và sửa lại.)
1. Global warming, what is the increase in temperature in the atmosphere, is a worldwide concern.
A. warming
B. what is
C. temperature in the atmosphere
D. worldwide
2. The flora and fauna, who are plants and animals, are under serious threat.
A. The
B. fauna
C. who
D. plants and animals
3. Animals need shelter, where is a safe place to live and grow.
A. Animals
B. where
C. safe
D. grow
4. The British ecologist, which studies the relationship between living things and their environment, is now leading our research team.
A. which
B. things
C. environment
D. research team
5. The lowest region of the atmosphere surrounding Earth is troposphere which the weather occurs.
A. region
B. surrounding
C. which
D. weather
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. C |
3. B |
4. A |
5. C |
1. B
Danh từ “global warming” – sự nóng lên toàn cầu => danh từ chỉ vật
what: cái gì
which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)
Sửa: “what is” => “which is”
Global warming, which is the increase in temperature in the atmosphere, is a worldwide concern.
(Sự nóng lên toàn cầu, tức là sự gia tăng nhiệt độ trong khí quyển, là mối quan tâm trên toàn thế giới.)
2. C
Danh từ “the flora and fauna” – hệ thực vật và động vật => danh từ chỉ vật
who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)
which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)
Sửa: “who” => “which”
The flora and fauna, which are plants and animals, are under serious threat.
(Hệ thực vật và động vật, là thực vật và động vật, đang bị đe dọa nghiêm trọng.)
3. B
Danh từ “shelter” – nơi trú ẩn => danh từ chỉ vật
where + S + V: nơi mà (= giới từ + which, dùng thay thế cho danh từ chỉ địa điểm)
which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)
Sửa: “where” => “which”
Animals need shelter, which is a safe place to live and grow.
(Động vật cần nơi trú ẩn, đó là nơi an toàn để sống và phát triển.)
4. A
Danh từ “The British ecologist” – Nhà sinh thái học người Anh => danh từ chỉ người
which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)
who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)
Sửa: “which” => “who”
The British ecologist, who studies the relationship between living things and their environment, is now leading our research team.
(Nhà sinh thái học người Anh, người nghiên cứu mối quan hệ giữa các sinh vật sống và môi trường của chúng, hiện đang lãnh đạo nhóm nghiên cứu của chúng tôi.)
5. C
Danh từ “troposphere” – tầng đối lưu => danh từ chỉ vật
which + S + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm tân ngữ)
where + S + V: nơi mà (= giới từ + which, dùng thay thế cho danh từ chỉ địa điểm)
Câu ban đầu: The weather occurs in the troposphere. => khi viết câu mệnh đề quan hệ => đưa giới từ “in” lên trước “which” => dùng “where”
Sửa: “which” => “where”
The lowest region of the atmosphere surrounding Earth is troposphere where the weather occurs.
(Vùng thấp nhất của bầu khí quyển bao quanh Trái đất là tầng đối lưu, nơi thời tiết xảy ra.)
Bài 6
6. Combine the pairs of sentences using non-defining relative clauses.
(Kết hợp các cặp câu sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định.)
1. The Pacific Ocean is the largest body of water. It covers most of Earth.
2. Glaciers form in very cold places. They are large bodies of moving ice.
3. Most living things on Earth need light. Light is a kind of energy.
4. The water that falls to Earth is called precipitation. Precipitation can be snow, rain, or hail.
5. We can protect plants and animals by building nature reserves. Nature reserves are safe places.
Lời giải chi tiết:
1.
Danh từ “the Pacific Ocean” – Thái Bình Dương => danh từ chỉ vật
which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)
The Pacific Ocean is the largest body of water. It covers most of Earth.
(Thái Bình Dương là vùng nước lớn nhất. Nó bao phủ hầu hết Trái đất.)
The Pacific Ocean, which covers most of Earth, is the largest body of water.
(Thái Bình Dương, bao phủ phần lớn Trái đất, là vùng nước lớn nhất.)
2.
Danh từ “the Pacific Ocean” – Thái Bình Dương => danh từ chỉ vật
which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)
Glaciers form in very cold places. They are large bodies of moving ice.
(Sông băng hình thành ở những nơi rất lạnh. Chúng là những khối băng chuyển động lớn.)
Glaciers, which are large bodies of moving ice, form in very cold places.
(Sông băng, là những khối băng lớn chuyển động, hình thành ở những nơi rất lạnh.)
3.
Danh từ “light” – ánh sáng => danh từ chỉ vật
which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)
Most living things on Earth need light. Light is a kind of energy.
(Hầu hết các sinh vật sống trên Trái đất đều cần ánh sáng. Ánh sáng là một loại năng lượng.)
Most living things on Earth need light, which is a kind of energy.
(Hầu hết các sinh vật sống trên Trái đất đều cần ánh sáng, đó là một loại năng lượng.)
4.
Danh từ “precipitation” – lượng mưa => danh từ chỉ vật
which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)
The water that falls to Earth is called precipitation. Precipitation can be snow, rain, or hail.
(Nước rơi xuống Trái Đất gọi là lượng mưa. Lượng mưa có thể là tuyết, mưa hoặc mưa đá.)
The water that falls to Earth is called precipitation, which can be snow, rain, or hail.
(Nước rơi xuống Trái đất được gọi là lượng mưa, đó có thể là tuyết, mưa hoặc mưa đá.)
5.
Danh từ “nature reserves” – khu bảo tồn thiên nhiên => danh từ chỉ vật
which + V: thứ mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)
We can protect plants and animals by building nature reserves. Nature reserves are safe places.
(Chúng ta có thể bảo vệ thực vật và động vật bằng cách xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên. Khu bảo tồn thiên nhiên là nơi an toàn.)
We can protect plants and animals by building nature reserves, which are safe places.
(Chúng ta có thể bảo vệ thực vật và động vật bằng cách xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên, đó là những nơi an toàn.)
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Writing - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Reading - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Writing - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Reading - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success