Speaking - Unit 10. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 9 Global Success>
1. Choose the most suitable option A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. 2. Work in pairs. Take turns to persuade your partner / teacher to do something and respond to him / her.
Bài 1
1. Choose the most suitable option A, B, C, or D to complete each of the following exchanges.
1. Mai: The club is recruiting volunteers. _____ You will like the activities.
Tom: OK. I’ll think about that. Thanks.
A. What do you like to do there?
B. Why don’t you give it a go?
C. How will you contribute to it?
D. What will you do?
2. Mi: _____
Nick: OK. That’s a good idea.
A. How would you feel about raising funds for the homeless?
B. How to raise funds for the homeless?
C. How will you raise funds for the homeless?
D. What can you do to raise funds for the homeless?
3. Mi: Don’t you think you can lend him some books?
Tom: _____
A. What do you want him to do?
B. I don’t agree with you.
C. Why don’t you think about that?
D. I’ll think about that.
4. Nick: We will donate books and clothes to the children in that rural village.
Linh: _____
A. That’s very rich of you to do so.
B. I hope you will like them.
C. That’s very kind of you to do so.
D. I feel so sorry for you.
5. Tom: Mi, how about contributing some time to the nursing home?
Mi: Alright. I’ll do it.
A. Your money is worth it.
B. Your contribution would help out the elderly there.
C. Your contribution would make the elderly there richer.
D. I hope you will like them.
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. A |
3. D |
4. C |
5. B |
1. B
A. Bạn thích làm gì ở đó?
B. Tại sao bạn không thử tham gia nhỉ?
C. Bạn sẽ đóng góp cho nó như thế nào?
D. Bạn sẽ làm gì?
Mai: The club is recruiting volunteers. Why don’t you give it a go? You will like the activities.
(Câu lạc bộ đang tuyển tình nguyện viên. Tại sao bạn không thử tham gia nhỉ? Bạn sẽ thích các hoạt động này.)
Tom: OK. I’ll think about that. Thanks.
(Được. Tôi sẽ nghĩ về điều đó. Cảm ơn.)
Chọn B
2. A
A. Bạn cảm thấy thế nào về việc gây quỹ cho người vô gia cư?
B. Làm thế nào để gây quỹ cho người vô gia cư?
C. Bạn sẽ gây quỹ cho người vô gia cư bằng cách nào?
D. Bạn có thể làm gì để gây quỹ cho người vô gia cư?
Mi: How would you feel about raising funds for the homeless?
(Bạn cảm thấy thế nào về việc gây quỹ cho người vô gia cư?)
Nick: OK. That’s a good idea.
(Được. Đó là một ý kiến hay.)
Chọn A
3. D
A. Bạn muốn anh ấy làm gì?
B. Tôi không đồng ý với bạn.
C. Tại sao bạn không nghĩ về điều đó?
D. Tôi sẽ suy nghĩ về điều đó.
Mi: Don’t you think you can lend him some books?
(Bạn không nghĩ mình có thể cho anh ấy mượn vài cuốn sách sao?)
Tom: I’ll think about that.
(Tôi sẽ suy nghĩ về điều đó.)
Chọn D
4. C
A. Bạn thật giàu có khi làm như vậy.
B. Tôi hy vọng bạn sẽ thích chúng.
C. Bạn thật tử tế khi làm như vậy.
D. Tôi cảm thấy rất tiếc cho bạn.
Nick: We will donate books and clothes to the children in that rural village.
(Chúng tôi sẽ tặng sách và quần áo cho trẻ em ở ngôi làng nông thôn đó.)
Linh: That’s very kind of you to do so.
(Bạn thật tử tế khi làm như vậy.)
Chọn C
5. B
A. Tiền của bạn đáng giá.
B. Sự đóng góp của bạn sẽ giúp đỡ những người già ở đó.
C. Sự đóng góp của bạn sẽ làm cho người già ở đó giàu có hơn.
D. Tôi hy vọng bạn sẽ thích chúng.
Tom: Mi, how about contributing some time to the nursing home? Your contribution would help out the elderly there.
(Mi, bạn có muốn đóng góp chút thời gian cho viện dưỡng lão không? Sự đóng góp của bạn sẽ giúp đỡ những người già ở đó.)
Mi: Alright. I’ll do it.
(Được. Tôi sẽ làm nó.)
Chọn B
Bài 2
2. Work in pairs. Take turns to persuade your partner / teacher to do something and respond to him / her.
(Làm việc theo cặp. Lần lượt thuyết phục bạn/ giáo viên của bạn làm điều gì đó và đáp lại họ.)
- You persuade your partner to join a fund-raising project.
- You persuade your partner to sing in a school charity performance.
- You persuade your busy teacher to join a small party with your class.
Lời giải chi tiết:
- You persuade your partner to join a fund-raising project.
(Bạn thuyết phục bạn của mình tham gia một dự án gây quỹ.)
A: Hey, I heard about this amazing fund-raising project happening next month. It’s for a really important cause, and I think our help could make a big difference. What do you say we join in together? It could be a fun way for us to contribute and connect with the community.
(Này, tôi đã nghe nói về dự án gây quỹ tuyệt vời này sẽ diễn ra vào tháng tới. Đó là vì một mục đích thực sự quan trọng và tôi nghĩ sự giúp đỡ của chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Bạn có nghĩ chúng ta nên tham gia cùng nhau? Đó có thể là một cách thú vị để chúng ta đóng góp và kết nối với cộng đồng.)
B: Hmm, I’m not sure. I’ve never done something like that before ...
(Ừm, tôi không chắc lắm. Tôi chưa bao giờ làm điều gì đó như thế trước đây ...)
A: I understand, but imagine the impact we could have together. Plus, we’ll get to meet new people and learn new skills. It’s worth giving it a try, don’t you think?
(Tôi hiểu, nhưng hãy tưởng tượng xem chúng ta có thể cùng nhau tạo ra tác động như thế nào. Ngoài ra, chúng ta sẽ gặp gỡ những người mới và học những kỹ năng mới. Thật đáng để thử, bạn có nghĩ vậy không?)
- You persuade your partner to sing in a school charity performance.
(Bạn thuyết phục bạn cùng hát trong buổi biểu diễn từ thiện của trường.)
A: Hey, I know you’ve got a great voice, and I think you’d be perfect for the school charity performance coming up. It’s for a good cause, and your talent could really help make the event memorable. What do you think about sharing your voice with everyone?
(Này, tôi biết bạn có một giọng hát tuyệt vời và tôi nghĩ bạn sẽ là người hoàn hảo cho buổi biểu diễn từ thiện sắp tới của trường. Đó là vì một lý do chính đáng và tài năng của bạn thực sự có thể giúp sự kiện trở nên đáng nhớ. Bạn nghĩ gì về việc chia sẻ tiếng hát của mình với mọi người?)
B: Oh, I don’t know ... I get nervous performing in front of people.
(Ồ, tôi không biết đấy ... Tôi cảm thấy lo lắng khi biểu diễn trước mặt mọi người.)
A: I totally get that, but this is a supportive environment, and everyone will be cheering you on. Plus, it’s a chance to showcase your talent and make a positive impact. I believe in you!
(Tôi hoàn toàn hiểu điều đó, nhưng đây là một môi trường hỗ trợ và mọi người sẽ cổ vũ bạn. Ngoài ra, đây là cơ hội để bạn thể hiện tài năng của mình và tạo ra tác động tích cực. Tôi tin bạn!)
- You persuade your busy teacher to join a small party with your class.
(Bạn thuyết phục giáo viên bận rộn của mình tham gia một bữa tiệc nhỏ với lớp bạn.)
A: Hey, we were thinking of organizing a small party for our class to celebrate our recent achievements. It would mean a lot to us if you could join. We’d love to have you there to share in the fun and celebrate together.
(Dạ, chúng em đang nghĩ đến việc tổ chức một bữa tiệc nhỏ cho lớp để ăn mừng những thành tích gần đây của chúng em. Sẽ rất có ý nghĩa với chúng em nếu cô có thể tham gia. Chúng em rất mong có cô ở đó để chia sẻ niềm vui và ăn mừng cùng nhau.)
B: I appreciate the invite, but I have a lot on my plate right now with grading and planning lessons.
(Cô đánh giá cao lời mời, nhưng hiện tại cô có rất nhiều việc phải làm với việc chấm điểm và lập kế hoạch bài học.)
A: Understandable, but taking a short break to relax and have fun with us could be refreshing. Plus, it’s a chance for us to bond outside of the classroom. Your presence would mean a lot to everyone.
(Vâng em hiểu, nhưng việc nghỉ ngơi một chút để thư giãn và vui vẻ cùng chúng em có thể giúp cô thư giãn. Thêm vào đó, đây là cơ hội để chúng ta gắn kết bên ngoài lớp học. Sự hiện diện của cô sẽ có ý nghĩa rất lớn đối với mọi người.)
Bài 3 a
3. a. Look at the table and match the threats to plants and animals with the suitable solutions.
(Nhìn vào bảng và nối các mối đe dọa đối với thực vật và động vật với các giải pháp phù hợp.)
Threats (Mối đe doạ) |
Solutions (Giải pháp) |
1. habitat loss (mất môi trường sống) 2. pollution (ô nhiễm) 3. climate change / global warming (biến đổi khí hậu / sự nóng lên toàn cầu) 4. hunting animals (săn bắt động vật) 5. cutting down trees (chặt cây) |
a. stopping throwing rubbish / stopping emitting toxic gases into the environment (ngừng vứt rác / ngừng thải khí độc ra môi trường) b. stopping the cutting down of trees / planting more trees (chấm dứt việc chặt cây / trồng thêm cây) c. building nature reserves (xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên) d. punishing illegal hunters (phạt thợ săn trái phép) |
Lời giải chi tiết:
1. b, c |
2. a |
3. a, b |
4. d |
5. b |
Bài 3 b
b. Use the information in 3a to talk about how to protect Earth’s plants and animals. Take turns to talk about each point.
(Sử dụng thông tin ở phần 3a để nói về cách bảo vệ thực vật và động vật trên Trái đất. Lần lượt nói về từng điểm.)
Example: (Ví dụ)
The first threat to plants and animals is habitat loss. To deal with this, we should stop cutting down trees, plant more trees, and build more nature reserves ...
(Mối đe dọa đầu tiên đối với thực vật và động vật là mất môi trường sống. Để giải quyết vấn đề này, chúng ta nên ngừng chặt cây, trồng thêm cây và xây dựng thêm các khu bảo tồn thiên nhiên ...)
Lời giải chi tiết:
- Habitat loss is a critical threat to plants and animals. To mitigate this, we should prioritize stopping the cutting down of trees, planting more trees to restore habitats, and establishing more nature reserves to protect existing ecosystems.
(Mất môi trường sống là mối đe dọa nghiêm trọng đối với thực vật và động vật. Để giảm thiểu điều này, chúng ta nên ưu tiên chấm dứt việc chặt cây, trồng thêm cây để khôi phục môi trường sống và thiết lập thêm các khu bảo tồn thiên nhiên để bảo vệ hệ sinh thái hiện có.)
- Pollution poses a serious risk to plants and animals. To combat this, we need to stop throwing rubbish and emitting toxic gases into the environment. Implementing strict regulations on emissions and promoting eco-friendly practices are crucial steps.
(Ô nhiễm gây nguy cơ nghiêm trọng cho thực vật và động vật. Để chống lại điều này, chúng ta cần ngừng vứt rác và thải khí độc ra môi trường. Thực hiện các quy định nghiêm ngặt về khí thải và thúc đẩy các hoạt động thân thiện với môi trường là những bước quan trọng.)
- Climate change is increasingly impacting plants and animals. To address this, we must advocate for policies that reduce greenhouse gas emissions and promote renewable energy sources. Protecting natural habitats and supporting biodiversity conservation efforts are also essential.
(Biến đổi khí hậu ngày càng tác động đến thực vật và động vật. Để giải quyết vấn đề này, chúng ta phải ủng hộ các chính sách giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo. Bảo vệ môi trường sống tự nhiên và hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn đa dạng sinh học cũng rất cần thiết.)
- Illegal hunting threatens many species. To protect them, it is imperative to enforce laws against hunting and implement harsh penalties for illegal hunters. Educating communities about the importance of wildlife conservation and promoting sustainable alternatives to hunting are also key.
(Săn bắn trái phép đe dọa nhiều loài. Để bảo vệ chúng, bắt buộc phải thực thi luật chống săn bắn và thực hiện các hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ săn bắn trái phép. Giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo tồn động vật hoang dã và thúc đẩy các giải pháp thay thế bền vững cho hoạt động săn bắn cũng là chìa khóa.)
- Deforestation is detrimental to plants and animals alike. To combat this, we should focus on stopping the cutting down of trees and actively engaging in reforestation efforts. Restoring degraded landscapes and preserving old-growth forests are critical for maintaining biodiversity and ecosystem services.
(Phá rừng gây bất lợi cho thực vật và động vật. Để chống lại điều này, chúng ta nên tập trung vào việc chấm dứt việc chặt cây và tích cực tham gia vào các nỗ lực trồng rừng. Khôi phục cảnh quan bị suy thoái và bảo tồn các khu rừng già là rất quan trọng để duy trì các dịch vụ hệ sinh thái và đa dạng sinh học.)
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Writing - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Reading - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Writing - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Reading - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success