Reading - Unit 10. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 9 Global Success


1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete the passage. 2. Read the passages and do the tasks that follow.a. Choose the correct answer A, B, C, or D.b. Read the passages again and tick (✔) T (True) or F (False).

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete the passage.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành đoạn văn.)

Plants and animals play an important role in food chains. Plants are the primary (1) _____, and they feed wildlife and humans. Wildlife, such as insects, birds, and microbes, often (2) _____ on green plants. In turn, these types of (3) _____ become food for larger animals.

Plants and animals also impact the environment. Plants help keep the ecosystem in balance. They (4) _____ the air, water, and soil. Animals help the environment by carrying pollen from plants to plants, and by (5) _____ seeds. They also help (6) _____ harmful pests and other plant-eaters.

1. A. eaters                              B. consumers                          C. producers                                D. manufacturers

2. A. feed                                B. survive                                C. eat                                      D. spend

3. A. plant                               B. insect                                  C. wildlife                                   D. animal

4. A. change                            B. balance                               C. increase                                   D. produce

5. A. spraying                         B. spreading                            C. widening                                 D. increasing

6. A. kill                                  B. deal                                     C. solve                                     D. control

Lời giải chi tiết:

1. C

A. eaters (n): người ăn

B. consumers (n): người tiêu dùng

C. producers (n): nhà sản xuất

D. manufacturers (n): nhà sản xuất (hàng hoá với số lượng lớn)

Plants are the primary producers, and they feed wildlife and humans.

(Thực vật là nhà sản xuất chính và chúng nuôi sống động vật hoang dã và con người.)

2. A

A. feed (v): cho ăn => cụm: feed on + something: ăn cái gì

B. survive (v): sống sót

C. eat (v): ăn

D. spend (v): dành, tiêu tốn

Wildlife, such as insects, birds, and microbes, often feed on green plants.

(Động vật hoang dã, chẳng hạn như côn trùng, chim và vi khuẩn, thường ăn cây xanh.)

3. C

A. plant (n): cây cối, thực vật

B. insect (n): côn trùng

C. wildlife (n): động vật hoang dã

D. animal (n): động vật

In turn, these types of wildlife become food for larger animals.

(Đổi lại, những loại động vật hoang dã này trở thành thức ăn cho động vật lớn hơn.)

4. B

A. change (v): thay đổi

B. balance (v): làm cân bằng

C. increase (v): tăng

D. produce (v): sản xuất

They balance the air, water, and soil.

(Chúng cân bằng không khí, nước và đất.)

5. B

A. spraying (V_ing): phun

B. spreading (V_ing): trải ra, giăng ra, rải

C. widening (V_ing): làm rộng ra, mở rộng

D. increasing (V_ing): tăng

Animals help the environment by carrying pollen from plants to plants, and by spreading seeds.

(Động vật giúp đỡ môi trường bằng cách vận chuyển phấn hoa từ cây này sang cây khác và phát tán hạt giống.)

6. D

A. kill (v): giết

B. deal (v): giải quyết

C. solve (v): giải quyết

D. control (v): kiểm soát

They also help control harmful pests and other plant-eaters.

(Chúng cũng giúp kiểm soát các loài gây hại và các loài ăn thực vật khác.)

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Plants and animals play an important role in food chains. Plants are the primary producers, and they feed wildlife and humans. Wildlife, such as insects, birds, and microbes, often feed on green plants. In turn, these types of wildlife become food for larger animals.

Plants and animals also impact the environment. Plants help keep the ecosystem in balance. They balance the air, water, and soil. Animals help the environment by carrying pollen from plants to plants, and by spreading seeds. They also help control harmful pests and other plant-eaters.

Tạm dịch đoạn văn:

Thực vật và động vật đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn. Thực vật là nhà sản xuất chính và chúng nuôi sống động vật hoang dã và con người. Động vật hoang dã, chẳng hạn như côn trùng, chim và vi khuẩn, thường ăn cây xanh. Đổi lại, những loại động vật hoang dã này trở thành thức ăn cho động vật lớn hơn.

Thực vật và động vật cũng tác động đến môi trường. Thực vật giúp giữ cân bằng hệ sinh thái. Chúng cân bằng không khí, nước và đất. Động vật giúp đỡ môi trường bằng cách vận chuyển phấn hoa từ cây này sang cây khác và phát tán hạt giống. Chúng cũng giúp kiểm soát các loài gây hại và các loài ăn thực vật khác.

Bài 2 a

2. Read the passages and do the tasks that follow.

(Đọc các đoạn văn và thực hiện các nhiệm vụ theo sau.)

Landforms

The surface of Earth has different landforms, which differ in size and shape. They can be mountains, valleys, deserts, dunes, or plateaus.

Mountains are formed as a result of earthquakes, volcanic eruptions, and tectonic movements. Valleys, which can be V-shaped or U-shaped, are low-lying areas between mountains and hills. Deserts are dry areas which have very little rainfall and the daytime temperature is very high. Dunes are small hills made up of sand. They are created from the flow of the water. Plateaus are flat areas and highlands, which are separated from their surroundings.

Bodies of Water

Bodies of water include oceans, seas, lakes, rivers, streams, and glaciers. Water bodies form the largest habitats on Earth, providing huge living spaces for marine life.

There are five oceans and seven seas and these bodies of water are salty, but most rivers, streams, and lakes have fresh water.

Glaciers are the frozen bodies of water, which cover almost 10% of Earth’s land area, and are sources of fresh water on Earth.

Bodies of water on Earth also provide sources of water, food, medicines, and energy to humans. They help maintain biodiversity and play an important role in transportation.

Tạm dịch đoạn văn:

Địa hình

Bề mặt Trái đất có các địa hình khác nhau, khác nhau về kích thước và hình dạng. Chúng có thể là núi, thung lũng, sa mạc, cồn cát hoặc cao nguyên.

Núi được hình thành do động đất, núi lửa phun trào và chuyển động kiến tạo. Thung lũng có thể có hình chữ V hoặc hình chữ U, là vùng trũng giữa các ngọn núi và đồi. Sa mạc là vùng khô hạn, nơi lượng mưa rất ít và nhiệt độ ban ngày rất cao. Cồn cát là những ngọn đồi nhỏ được tạo thành từ cát. Chúng được tạo ra từ dòng chảy của nước. Cao nguyên là những vùng bằng phẳng và vùng đất cao, chúng nằm tách biệt với môi trường xung quanh.

Các vùng nước

Các vùng nước bao gồm đại dương, biển, hồ, sông, suối và sông băng. Các vùng nước tạo thành môi trường sống lớn nhất trên Trái đất, cung cấp không gian sống rộng lớn cho sinh vật biển.

Có năm đại dương và bảy biển và những vùng nước này đều mặn, nhưng hầu hết sông, suối và hồ đều có nước ngọt.

Sông băng là những khối nước đóng băng, chiếm gần 10% diện tích đất liền của Trái đất và là nguồn cung cấp nước ngọt trên Trái đất.

Các vùng nước trên Trái đất cũng cung cấp nguồn nước, thực phẩm, thuốc và năng lượng cho con người. Chúng giúp duy trì đa dạng sinh học và đóng một vai trò quan trọng trong giao thông vận tải.

a. Choose the correct answer A, B, C, or D.

(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

1. All of the following are landforms, EXCEPT _____.

A. valleys

C. glaciers

B. plateaus

D. dunes

2. The landforms _____.

A. are similar in shape and size

B. have the same shape but different sizes

C. are identical in both size and shape

D. are different in shape and size

3. Bodies of water include _____.

A. oceans and valleys

B. salty and fresh bodies of water

C. frozen bodies of water and dunes

D. plateaus and fresh bodies of water

4. Which of the following is NOT true about bodies of water?

A. They are a small but significant part of Earth’s habitats.

B. They are great sources of food and energy for humans.

C. They play an important role in supporting biodiversity.

D. They play a significant role in transportation of goods. 

Lời giải chi tiết:

1. C

2. D

3. B

4. A

1. C

All of the following are landforms, EXCEPT _____.

(Tất cả những nơi sau đây đều là địa hình, NGOẠI TRỪ _____.)

A. valleys (n): thung lũng

B. plateaus (n): cao nguyên

C. glaciers (n): sông băng

D. dunes (n): cồn cát

Thông tin: The surface of Earth has different landforms, which differ in size and shape. They can be mountains, valleys, deserts, dunes, or plateaus.

(Bề mặt Trái đất có các địa hình khác nhau, khác nhau về kích thước và hình dạng. Chúng có thể là núi, thung lũng, sa mạc, cồn cát hoặc cao nguyên.)

Chọn C

2. D

The landforms _____.

(Địa hình _____.)

A. có hình dạng và kích thước tương tự nhau

B. có hình dạng giống nhau nhưng kích thước khác nhau

C. giống hệt nhau cả về kích thước và hình dạng

D. có hình dạng và kích thước khác nhau

Thông tin: The surface of Earth has different landforms, which differ in size and shape.

(Bề mặt Trái đất có các địa hình khác nhau, khác nhau về kích thước và hình dạng.)

Chọn D

3. B

Bodies of water include _____.

(Các vùng nước bao gồm _____.)

A. đại dương và thung lũng

B. các vùng nước mặn và nước ngọt

C. vùng nước đóng băng và cồn cát

D. cao nguyên và vùng nước ngọt

Thông tin: There are five oceans and seven seas and these bodies of water are salty, but most rivers, streams, and lakes have fresh water.

(Có năm đại dương và bảy biển và những vùng nước này đều mặn, nhưng hầu hết sông, suối và hồ đều có nước ngọt.)

Chọn B

4. A

Điều nào sau đây KHÔNG đúng về các vùng nước?

A. Chúng là một phần nhỏ nhưng có ý nghĩa quan trọng trong môi trường sống trên Trái đất.

B. Chúng là nguồn cung cấp thực phẩm và năng lượng dồi dào cho con người.

C. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ đa dạng sinh học.

D. Chúng đóng một vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa.

Thông tin: Water bodies form the largest habitats on Earth, providing huge living spaces for marine life.

(Các vùng nước tạo thành môi trường sống lớn nhất trên Trái đất, cung cấp không gian sống rộng lớn cho sinh vật biển.)

Chọn A

Bài 2 b

b. Read the passages again and tick () T (True) or F (False).

(Đọc lại đoạn văn và đánh dấu () T (Đúng) hoặc F (Sai).)

1. Mountains are formed due to volcanic eruptions or tectonic movements.

2. Valleys can be V-shaped or U-shaped.

3. Plateaus are areas of flat and low-lying lands.

4. Earth has seven oceans and five seas.

5. Bodies of water provide Earth’s largest habitats for marine life.

Lời giải chi tiết:

1. T

2. T

3. F

4. F

5. T

1. T

Mountains are formed due to volcanic eruptions or tectonic movements.

(Núi được hình thành do sự phun trào của núi lửa hoặc các chuyển động kiến tạo.)

Thông tin: Mountains are formed as a result of earthquakes, volcanic eruptions, and tectonic movements.

(Núi được hình thành do động đất, núi lửa phun trào và chuyển động kiến tạo.)

2. T

Valleys can be V-shaped or U-shaped.

(Thung lũng có thể có hình chữ V hoặc hình chữ U.)

Thông tin: Valleys, which can be V-shaped or U-shaped, are low-lying areas between mountains and hills.

(Thung lũng có thể có hình chữ V hoặc hình chữ U, là vùng trũng giữa các ngọn núi và đồi.)

3. F

Plateaus are areas of flat and low-lying lands.

(Cao nguyên là vùng đất bằng phẳng và trũng.)

Thông tin: Plateaus are flat areas and highlands, which are separated from their surroundings.

(Cao nguyên là những vùng bằng phẳng và vùng đất cao, chúng nằm tách biệt với môi trường xung quanh.)

4. F

Earth has seven oceans and five seas.

(Trái đất có bảy đại dương và năm biển.)

Thông tin: There are five oceans and seven seas and these bodies of water are salty, but most rivers, streams, and lakes have fresh water.

(Có năm đại dương và bảy biển và những vùng nước này đều mặn, nhưng hầu hết sông, suối và hồ đều có nước ngọt.)

5. T

Bodies of water provide Earth’s largest habitats for marine life.

(Các vùng nước cung cấp môi trường sống lớn nhất cho sinh vật biển trên Trái đất.)

Thông tin: Water bodies form the largest habitats on Earth, providing huge living spaces for marine life.

(Các vùng nước tạo thành môi trường sống lớn nhất trên Trái đất, cung cấp không gian sống rộng lớn cho sinh vật biển.)

Bài 3 a

3. Read the passage and do the tasks that follow.

(Đọc đoạn văn và thực hiện các nhiệm vụ theo sau.)

There are three major types of forests in the world, which are tropical forests, temperate forests, and boreal forests.

Tropical forests or rainforests are those that grow around the equator, spreading across the equator in Africa, Southeast Asia, and South America. They are home to orchids, vines, ferns and animals, such as monkeys, bats, jaguars and various types of insects, totaling hundreds of species of birds and butterflies and around a thousand plant species. Rainforests help regulate climate and provide us with everyday products and medicines.

Temperate forests can be found in North America, Europe, and Northeastern Asia. The temperatures here range from -30 to 30 degrees Celsius. They are home to oak and maple trees and animals like foxes, lions, eagles, and black bears. The areas have four different seasons with a very obvious winter. The leaves of trees in temperate forests change colour with seasonal change and fall during the winter.

Boreal forests are also called taiga. They can be found in Canada, Russia, and northern Japan. There are only two seasons in these areas, which are the very long, cold and dry winter, and the short, moist, and mild summer. The temperature is extremely low, between -50 to 30 degrees Celsius. Boreal forests are home to evergreen trees and various animals including wolves, foxes, hares, bears, and some others.

Tạm dịch đoạn văn:

Trên thế giới có ba loại rừng chính là rừng nhiệt đới, rừng ôn đới và rừng phương bắc.

Rừng nhiệt đới hay rừng mưa nhiệt đới là những khu rừng mọc quanh xích đạo, trải rộng khắp xích đạo ở Châu Phi, Đông Nam Á và Nam Mỹ. Chúng là nơi sinh sống của hoa lan, dây leo, dương xỉ và động vật như khỉ, dơi, báo đốm và nhiều loại côn trùng khác nhau, tổng cộng hàng trăm loài chim, bướm và khoảng một nghìn loài thực vật. Rừng nhiệt đới giúp điều hòa khí hậu và cung cấp cho chúng ta các sản phẩm và thuốc hàng ngày.

Rừng ôn đới có thể được tìm thấy ở Bắc Mỹ, Châu Âu và Đông Bắc Á. Nhiệt độ ở đây dao động từ -30 đến 30 độ C. Đây là nơi sinh sống của cây sồi, cây phong và các loài động vật như cáo, sư tử, đại bàng và gấu đen. Các khu vực có bốn mùa khác nhau với mùa đông rất rõ ràng. Lá cây ở rừng ôn đới thay đổi màu sắc theo mùa và rụng vào mùa đông.

Rừng phương bắc còn được gọi là taiga. Chúng có thể được tìm thấy ở Canada, Nga và miền bắc Nhật Bản. Ở những khu vực này chỉ có hai mùa, đó là mùa đông rất dài, lạnh và khô và mùa hè ngắn, ẩm ướt và ôn hòa. Nhiệt độ rất thấp, từ -50 đến 30 độ C. Rừng phương bắc là nơi sinh sống của cây thường xanh và nhiều loài động vật khác nhau bao gồm chó sói, cáo, thỏ rừng, gấu và một số loài khác.

a. Which is the best title of the passage?

(Cái nào là tiêu đề hay nhất của đoạn văn?)

A. The advantages of forests

B. The locations of the three types of forests

C. An introduction to the world’s forests

D. Ways to save the world forests

Lời giải chi tiết:

a. C

A. Lợi ích của rừng

B. Vị trí của 3 loại rừng

C. Giới thiệu về các loại rừng trên thế giới

D. Những cách cứu rừng thế giới

Thông tin: There are three major types of forests in the world, which are tropical forests, temperate forests, and boreal forests.

(Trên thế giới có ba loại rừng chính là rừng nhiệt đới, rừng ôn đới và rừng phương bắc.)

Chọn C

Bài 3 b

b. Read the passage again and complete the table below.

(Đọc lại đoạn văn và hoàn thành bảng dưới đây.)

Types of forests

Features

Rainforests or tropical forests

 

- around the (1) _____

- home to insects, birds, butterflies and around (2) _____ plant species

- regulate climate and provide (3) _____

Temperate forests

 

- found in (4) _____

- home to (5) _____

- (6) _____ seasons

- tree leaves (7) _____ colours and fall in winter

Boreal forests or taiga

- found in (8) _____

- home to (9) _____

- (10) _____ seasons

Lời giải chi tiết:

1.

- around the equator, spreading across the equator in Africa, Southeast Asia, and South America

(quanh xích đạo, trải rộng khắp xích đạo ở Châu Phi, Đông Nam Á và Nam Mỹ)

Thông tin: Tropical forests or rainforests are those that grow around the equator, spreading across the equator in Africa, Southeast Asia, and South America.

(Rừng nhiệt đới hay rừng mưa nhiệt đới là những khu rừng mọc quanh xích đạo, trải rộng khắp xích đạo ở Châu Phi, Đông Nam Á và Nam Mỹ.)

2.

- home to insects, birds, butterflies and around a thousand plant species

(nơi sinh sống của côn trùng, chim chóc, bướm và khoảng một nghìn loài thực vật)

Thông tin: They are home to orchids, vines, ferns and animals, such as monkeys, bats, jaguars and various types of insects, totaling hundreds of species of birds and butterflies and around a thousand plant species.

(Chúng là nơi sinh sống của hoa lan, dây leo, dương xỉ và động vật như khỉ, dơi, báo đốm và nhiều loại côn trùng khác nhau, tổng cộng hàng trăm loài chim, bướm và khoảng một nghìn loài thực vật.)

3.

- regulate climate and provide us with everyday products and medicines

(điều hòa khí hậu và cung cấp cho chúng ta các sản phẩm và thuốc hàng ngày)

Thông tin: Rainforests help regulate climate and provide us with everyday products and medicines.

(Rừng nhiệt đới giúp điều hòa khí hậu và cung cấp cho chúng ta các sản phẩm và thuốc hàng ngày.)

4.

- found in North America, Europe, and Northeastern Asia

(được tìm thấy ở Bắc Mỹ, Châu Âu và Đông Bắc Á)

Thông tin: Temperate forests can be found in North America, Europe, and Northeastern Asia.

(Rừng ôn đới có thể được tìm thấy ở Bắc Mỹ, Châu Âu và Đông Bắc Á.)

5.

- home to oak and maple trees and animals like foxes, lions, eagles, and black bears

(nơi sinh sống của cây sồi, cây phong và các loài động vật như cáo, sư tử, đại bàng và gấu đen)

Thông tin: They are home to oak and maple trees and animals like foxes, lions, eagles, and black bears.

(Đây là nơi sinh sống của cây sồi, cây phong và các loài động vật như cáo, sư tử, đại bàng và gấu đen.)

6.

- four different seasons

(bốn mùa khác nhau)

Thông tin: The areas have four different seasons with a very obvious winter.

(Các khu vực có bốn mùa khác nhau với mùa đông rất rõ ràng.)

7.

- tree leaves change colours and fall in winter

(lá cây thay đổi màu sắc và rụng vào mùa đông)

Thông tin: The leaves of trees in temperate forests change colour with seasonal change and fall during the winter.

(Lá cây ở rừng ôn đới thay đổi màu sắc theo mùa và rụng vào mùa đông.)

8.

- found in Canada, Russia, and northern Japan

(được tìm thấy ở Canada, Nga và miền bắc Nhật Bản)

Thông tin: They can be found in Canada, Russia, and northern Japan.

(Chúng có thể được tìm thấy ở Canada, Nga và miền bắc Nhật Bản.)

9.

- home to evergreen trees and various animals including wolves, foxes, hares, bears, and some others

(nơi sinh sống của cây thường xanh và nhiều loài động vật khác nhau bao gồm chó sói, cáo, thỏ rừng, gấu và một số loài khác)

Thông tin: Boreal forests are home to evergreen trees and various animals including wolves, foxes, hares, bears, and some others.

(Rừng phương bắc là nơi sinh sống của cây thường xanh và nhiều loài động vật khác nhau bao gồm chó sói, cáo, thỏ rừng, gấu và một số loài khác.)

10.

- only two seasons

(chỉ có hai mùa)

Thông tin: There are only two seasons in these areas, which are the very long, cold and dry winter, and the short, moist, and mild summer.

(Ở những khu vực này chỉ có hai mùa, đó là mùa đông rất dài, lạnh và khô và mùa hè ngắn, ẩm ướt và ôn hòa.)

Bảng hoàn chỉnh:

Types of forests

(Loại rừng)

Features

(Đặc điểm)

Rainforests or tropical forests

(Rừng mưa nhiệt đới hoặc rừng nhiệt đới)

 

- around the equator, spreading across the equator in Africa, Southeast Asia, and South America

(quanh xích đạo, trải rộng khắp xích đạo ở Châu Phi, Đông Nam Á và Nam Mỹ)

- home to insects, birds, butterflies and around a thousand plant species

(nơi sinh sống của côn trùng, chim chóc, bướm và khoảng một nghìn loài thực vật)

- regulate climate and provide us with everyday products and medicines

(điều hòa khí hậu và cung cấp cho chúng ta các sản phẩm và thuốc hàng ngày)

Temperate forests

(Rừng ôn đới)

 

- found in North America, Europe, and Northeastern Asia

(được tìm thấy ở Bắc Mỹ, Châu Âu và Đông Bắc Á)

- home to oak and maple trees and animals like foxes, lions, eagles, and black bears

(nơi sinh sống của cây sồi, cây phong và các loài động vật như cáo, sư tử, đại bàng và gấu đen)

- four different seasons

(bốn mùa khác nhau)

- tree leaves change colours and fall in winter

(lá cây thay đổi màu sắc và rụng vào mùa đông)

Boreal forests or taiga

(Rừng phương bắc hoặc rừng taiga)

- found in Canada, Russia, and northern Japan

(được tìm thấy ở Canada, Nga và miền bắc Nhật Bản)

- home to evergreen trees and various animals including wolves, foxes, hares, bears, and some others

(nơi sinh sống của cây thường xanh và nhiều loài động vật khác nhau bao gồm chó sói, cáo, thỏ rừng, gấu và một số loài khác)

- only two seasons

(chỉ có hai mùa)

 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí