Reading - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success


1. Choose the correct option A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage. 2. Read the passage and choose the correct option A, B, C, or D for each question.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Choose the correct option A, B, C, or D to fill in each blank in the following passage.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau.)

Contrary to many of her friends, Gemma knew for sure what she would do when she (1) _____ secondary school. Although her scores in academic subjects were quite good, she (2) _____ designing and making women’s outfits. Gemma hoped to work soon (3) _____ she wanted to support her grandmother, who had brought her up. However, she decided that she would earn a (4) _____ in fashion and garment design in order to get more job opportunities. Gemma attended career (5) _____ sessions to seek advice from garment teachers from vocational schools. She looked for schools with courses in fashion, garment, and textile before deciding where to study. She practised cutting and (6) _____ with a tailor in her neighbourhood. She was so hard-working that she improved her skills (7) _____. When Gemma graduated, she already owned a small tailor shop which was popular with young women. She had such an (8) _____ mind that she kept learning to be successful in her dream job.

1.

A. finished

B. learnt

C. pursued

D. considered

2.

A. hoped

B. preferred

C. hated

D. stopped

3.

A. though

B. because

C. so

D. but

4.

A. popularity

B. job

C. career

D. certificate

5.

A. orientation

B. break

C. progression

D. choice

6.

A. programming

B. playing

C. sewing

D. chatting

7.

A. slowly

B. quickly

C. easily

D. nervously

8.

A. acquiring

B. awkward

C. idealistic

D. inquiring

Lời giải chi tiết:

1. A

A. finished (V_ed): hoàn thành, kết thúc

B. learnt (V_ed): học

C. pursued (V_ed): theo đuổi

D. considered (V_ed): cân nhắc

Contrary to many of her friends, Gemma knew for sure what she would do when she finished secondary school.

(Trái ngược với nhiều bạn bè, Gemma biết chắc mình sẽ làm gì khi học xong cấp hai.)

2. B

A. hoped (V_ed): hi vọng

B. preferred (V_ed): thích

C. hated (V_ed): ghét

D. stopped (V_ed): dừng

Although her scores in academic subjects were quite good, she preferred designing and making women’s outfits.

(Mặc dù điểm số các môn học khá tốt nhưng cô lại thích thiết kế và may trang phục cho phụ nữ hơn.)

3. B

A. though: mặc dù

B. because: bởi vì

C. so: vì vậy

D. but: nhưng

Gemma hoped to work soon because she wanted to support her grandmother, who had brought her up.

(Gemma hy vọng có thể sớm đi làm vì cô muốn phụ giúp bà của mình, người đã nuôi dưỡng cô.)

4. D

A. popularity (n): sự nổi tiếng, sự phổ biến

B. job (n): công việc

C. career (n): nghề nghiệp

D. certificate (n): chứng chỉ

However, she decided that she would earn a certificate in fashion and garment design in order to get more job opportunities.

(Tuy nhiên, cô đã quyết định sẽ lấy chứng chỉ về thiết kế thời trang và may mặc để có thêm cơ hội việc làm.)

5. A

A. orientation (n): định hướng

B. break (n): sự giải lao

C. progression (n): sự tiến bộ

D. choice (n): lựa chọn

Gemma attended career orientation sessions to seek advice from garment teachers from vocational schools.

(Gemma đã tham dự các buổi định hướng nghề nghiệp để xin lời khuyên từ các giáo viên dạy may ở các trường dạy nghề.)

6. C

A. programming (V_ing): lập trình

B. playing (V_ing): chơi

C. sewing (V_ing): may vá

D. chatting (V_ing): trò chuyện

She practised cutting and sewing with a tailor in her neighbourhood.

(Cô tập cắt và may vá với một thợ may ở khu vực cô sinh sống.)

7. B

A. slowly (adv): một cách chậm chạp

B. quickly (adv): một cách nhanh chóng

C. easily (adv): một cách dễ dàng

D. nervously (adv): một cách lo lắng

She was so hard-working that she improved her skills quickly.

(Cô ấy làm việc chăm chỉ đến nỗi cô ấy đã cải thiện kỹ năng của mình một cách nhanh chóng.)

8. D

A. acquiring (V_ing): đạt được, có được

B. awkward (adj): lúng túng, bất tiện

C. idealistic (adj): duy tâm

D. inquiring (adj): mong muốn tìm hiểu, học hỏi

She had such an inquiring mind that she kept learning to be successful in her dream job.

(Cô ấy có tinh thần ham học hỏi đến mức cô ấy không ngừng học hỏi để thành công trong công việc mơ ước của mình.)

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Contrary to many of her friends, Gemma knew for sure what she would do when she finished secondary school. Although her scores in academic subjects were quite good, she preferred designing and making women’s outfits. Gemma hoped to work soon because she wanted to support her grandmother, who had brought her up. However, she decided that she would earn a certificate in fashion and garment design in order to get more job opportunities. Gemma attended career orientation sessions to seek advice from garment teachers from vocational schools. She looked for schools with courses in fashion, garment, and textile before deciding where to study. She practised cutting and sewing with a tailor in her neighbourhood. She was so hard-working that she improved her skills quickly. When Gemma graduated, she already owned a small tailor shop which was popular with young women. She had such an idealistic mind that she kept learning to be successful in her dream job.

Tạm dịch đoạn văn:

Trái ngược với nhiều bạn bè, Gemma biết chắc mình sẽ làm gì khi học xong cấp hai. Mặc dù điểm số các môn học khá tốt nhưng cô lại thích thiết kế và may trang phục cho phụ nữ hơn. Gemma hy vọng có thể sớm đi làm vì cô muốn phụ giúp bà của mình, người đã nuôi dưỡng cô. Tuy nhiên, cô đã quyết định sẽ lấy chứng chỉ về thiết kế thời trang và may mặc để có thêm cơ hội việc làm. Gemma đã tham dự các buổi định hướng nghề nghiệp để xin lời khuyên từ các giáo viên dạy may ở các trường dạy nghề. Cô tìm kiếm những trường có khóa học về thời trang, may mặc và dệt may trước khi quyết định học ở đâu. Cô tập cắt và may vá với một thợ may ở khu vực cô sinh sống. Cô ấy làm việc chăm chỉ đến nỗi cô ấy đã cải thiện kỹ năng của mình một cách nhanh chóng. Khi Gemma tốt nghiệp, cô đã sở hữu một tiệm may nhỏ được phụ nữ trẻ ưa chuộng. Cô ấy có tinh thần ham học hỏi đến mức cô ấy không ngừng học hỏi để thành công trong công việc mơ ước của mình.

Bài 2

2. Read the passage and choose the correct option A, B, C, or D for each question.

(Đọc đoạn văn và chọn phương án đúng A, B, C hoặc D cho mỗi câu hỏi.)

Planning a career path is not easy at all. Although their own preference for a job really matters, researchers have pointed out some other factors that may influence teenaged students’ career choice.

Parents’ expectations tend to have the strongest impact on their children’s decision-making, especially when they are young. For example, parents who work in the business sector often expect their children to pursue commerce and business. Sometimes, conflicts occur because children resist choosing the path that their parents want. Peer persuasion is another influential factor. Teenagers are impressionable, so they may find a career attractive because most of their friends do so. Though the most popular jobs sound cool, students might not do them well in the future if they are not passionate about them. Career advice that students find on the Internet may also affect their choice. However, not all online advice is practical and helpful. Finally, cost is the basic criterion for many students when planning their career path. Some choose to study and work abroad while others select a career that is more affordable.

The factors above may affect students’ future careers both positively and negatively. Since career planning is essential for a rewarding working life, it is vital that students receive a proper orientation from trustworthy sources.

Tạm dịch bài đọc:

Lập kế hoạch cho con đường sự nghiệp không hề dễ dàng chút nào. Mặc dù sở thích nghề nghiệp của họ thực sự quan trọng nhưng các nhà nghiên cứu đã chỉ ra một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp của học sinh tuổi teen.

Kỳ vọng của cha mẹ có xu hướng tác động mạnh nhất đến việc ra quyết định của con cái, đặc biệt khi chúng còn nhỏ. Ví dụ, cha mẹ làm việc trong lĩnh vực kinh doanh thường mong đợi con mình theo đuổi thương mại và kinh doanh. Đôi khi, xung đột xảy ra do con cái phản đối việc lựa chọn con đường mà cha mẹ mong muốn. Sự thuyết phục của bạn đồng trang lứa là một yếu tố ảnh hưởng khác. Thanh thiếu niên rất dễ bị ảnh hưởng, vì vậy họ có thể thấy một nghề nghiệp hấp dẫn vì hầu hết bạn bè của họ đều như vậy. Mặc dù những công việc phổ biến nhất nghe có vẻ thú vị nhưng học sinh có thể không làm tốt chúng trong tương lai nếu họ không đam mê chúng. Lời khuyên nghề nghiệp mà học sinh tìm thấy trên Internet cũng có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn của họ. Tuy nhiên, không phải tất cả lời khuyên trực tuyến đều thực tế và hữu ích. Cuối cùng, chi phí là tiêu chí cơ bản của nhiều học sinh khi lập kế hoạch cho con đường sự nghiệp của mình. Một số chọn học tập và làm việc ở nước ngoài trong khi những người khác chọn ngành nghề có thể chi trả học phí được.

Những yếu tố trên có thể ảnh hưởng đến nghề nghiệp tương lai của học sinh theo cả hướng tích cực và tiêu cực. Vì việc lập kế hoạch nghề nghiệp là điều cần thiết để có một cuộc sống làm việc bổ ích nên điều quan trọng là học sinh phải nhận được định hướng phù hợp từ các nguồn đáng tin cậy.

1. What is the passage mainly about?

A. Parental pressure on children’s choice of career.

B. Drawbacks of career advice on the Internet.

C. Factors that affect students’ career planning.

D. Trustworthy sources of advice on career development.

2. What does the word “they” in paragraph 2 refer to?

A. parents

B. children

C. expectations

D. ages

3. What is the word “impressionable” in paragraph 2 closest in meaning to?

A. strongly impressive

B. easily affected

C. understandable

D. irresponsible

4. According to the passage, what happens when children disagree with their parents’ career advice?

A. Failure.

B. Fight.

C. Disaster.

D. Conflict.

5. Which of the following factors is NOT mentioned in the reading passage?

A. School guidance.

B. Peers’ opinion.

C. Online information.

D. Parents’ expectation.

6. Why does the author mention “study and work abroad” in the last sentence of paragraph 2?

A. To illustrate how money may affect career choice.

B. To explain the benefits of international education.

C. To describe the type of careers that students prefer.

D. To point out how much it costs to pursue a career.

Lời giải chi tiết:

1. C

Đoạn văn chủ yếu nói về điều gì?

A. Áp lực của cha mẹ đối với việc lựa chọn nghề nghiệp của con cái.

B. Những hạn chế của việc tư vấn nghề nghiệp trên Internet.

C. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc lập kế hoạch nghề nghiệp của học sinh.

D. Nguồn tư vấn đáng tin cậy về phát triển nghề nghiệp.

Thông tin: Planning a career path is not easy at all. Although their own preference for a job really matters, researchers have pointed out some other factors that may influence teenaged students’ career choice.

(Lập kế hoạch cho con đường sự nghiệp không hề dễ dàng chút nào. Mặc dù sở thích nghề nghiệp của họ thực sự quan trọng nhưng các nhà nghiên cứu đã chỉ ra một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp của học sinh tuổi teen.)

Chọn C

2. B

Từ “they” ở đoạn 2 đề cập đến điều gì?

A. parents (n): cha mẹ

B. children (n): con cái

C. expectations (n): kỳ vọng

D. ages (n): độ tuổi

Thông tin: Parents’ expectations tend to have the strongest impact on their children’s decision-making, especially when they are young.

(Kỳ vọng của cha mẹ có xu hướng tác động mạnh nhất đến việc ra quyết định của con cái, đặc biệt khi chúng còn nhỏ.)

Chọn B

3. B

Từ “impressionable” ở đoạn 2 có nghĩa gần nhất với từ nào?

impressionable (adj): dễ bị ảnh hưởng

A. strongly impressive: ấn tượng mạnh mẽ

B. easily affected: dễ bị ảnh hưởng

C. understandable (adj): dễ hiểu

D. irresponsible (adj): vô trách nhiệm

=> impressionable = easily affected: dễ bị ảnh hưởng

Chọn B

4. D

According to the passage, what happens when children disagree with their parents’ career advice?

A. Failure: Thất bại

B. Fight: Đánh nhau

C. Disaster: Thảm họa

D. Conflict: Xung đột

Thông tin: Sometimes, conflicts occur because children resist choosing the path that their parents want.

(Đôi khi, xung đột xảy ra do con cái phản đối việc lựa chọn con đường mà cha mẹ mong muốn.)

Chọn D

5. A

Yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn văn?

A. School guidance: Hướng dẫn của nhà trường

B. Peers’ opinion: Ý kiến của bạn đồng trang lứa

C. Online information: Thông tin trực tuyến

D. Parents’ expectation: Sự kì vọng của cha mẹ

Thông tin: Parents’ expectations tend to have the strongest impact on their children’s decision-making, especially when they are young.

(Kỳ vọng của cha mẹ có xu hướng tác động mạnh nhất đến việc ra quyết định của con cái, đặc biệt khi chúng còn nhỏ.)

Peer persuasion is another influential factor.

(Sự thuyết phục của bạn đồng trang lứa là một yếu tố ảnh hưởng khác.)

Career advice that students find on the Internet may also affect their choice.

(Lời khuyên nghề nghiệp mà học sinh tìm thấy trên Internet cũng có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn của họ.)

Các yếu tố ở các phương án B, C và D đều được đề cập

Chọn A

6. A

Tại sao tác giả lại nhắc đến “du học và làm việc ở nước ngoài” ở câu cuối đoạn 2?

A. Để minh họa tiền có thể ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp như thế nào.

B. Để giải thích lợi ích của giáo dục quốc tế.

C. Để mô tả loại nghề nghiệp mà học sinh ưa thích.

D. Để chỉ ra chi phí để theo đuổi sự nghiệp là bao nhiêu.

Thông tin: Finally, cost is the basic criterion for many students when planning their career path. Some choose to study and work abroad while others select a career that is more affordable.

(Cuối cùng, chi phí là tiêu chí cơ bản của nhiều học sinh khi lập kế hoạch cho con đường sự nghiệp của mình. Một số chọn học tập và làm việc ở nước ngoài trong khi những người khác chọn ngành nghề có thể chi trả học phí được.)

Chọn A

Bài 3 a

3. Read the passage and do the tasks that follows.

(Đọc đoạn văn và thực hiện các nhiệm vụ sau.)

These days, the job market is changing so quickly that many wonder what it will be like in the next ten years.

Technology jobs

When work and entertainment go online, technology workers play an important role. Besides software engineers, Internet security experts will be popular and better paid than now. People with both formal and informal training can get hired for technology jobs. Those without a degree can still get a job if they can demonstrate good skills.

Food service jobs

The busier people get, the higher demand they have for food services. Bartenders and chefs will be popular. Although the growth rate will be extremely fast, the wages will not raise. There is no specific education requirement. People can get on-the-job training. Having formal education in cooking and hygiene can help chefs find better-paid jobs and get promoted.

Education jobs

Population growth means that there will be more need for teachers. Other education-based jobs like librarians and museum workers will also be in high demand. Salary for educators will be higher than they are currently. Most education jobs will still require at least a college degree. In addition, those who want to be teachers will need to obtain a teacher training certificate.

Tạm dịch bài đọc:

Ngày nay, thị trường việc làm đang thay đổi nhanh chóng tới mức nhiều người tự hỏi nó sẽ như thế nào trong mười năm tới.

Việc làm trong ngành công nghệ

Khi công việc và giải trí được đưa lên trực tuyến, nhân viên công nghệ đóng vai trò quan trọng. Bên cạnh các kỹ sư phần mềm, các chuyên gia bảo mật Internet sẽ được ưa chuộng và được trả lương cao hơn hiện nay. Những người được đào tạo cả chính thức và không chính thức đều có thể được thuê làm công việc công nghệ. Những người không có bằng cấp vẫn có thể kiếm được việc làm nếu họ chứng tỏ được kỹ năng tốt.

Việc làm trong ngành dịch vụ ăn uống

Con người càng bận rộn thì nhu cầu về dịch vụ ăn uống càng cao. Người pha chế và đầu bếp sẽ phổ biến. Mặc dù tốc độ tăng trưởng sẽ cực kỳ nhanh nhưng tiền lương sẽ không tăng. Không có yêu cầu giáo dục cụ thể. Mọi người có thể được đào tạo tại nơi làm việc. Được đào tạo chính quy về nấu ăn và vệ sinh có thể giúp các đầu bếp tìm được việc làm được trả lương cao hơn và được thăng chức.

Việc làm trong ngành giáo dục

Dân số tăng đồng nghĩa với việc sẽ cần nhiều giáo viên hơn. Các công việc liên quan đến giáo dục khác như thủ thư và nhân viên bảo tàng cũng sẽ có nhu cầu cao. Mức lương của giáo viên sẽ cao hơn mức hiện tại. Hầu hết các công việc trong ngành giáo dục vẫn sẽ yêu cầu ít nhất là bằng đại học. Ngoài ra, những người muốn làm giáo viên sẽ cần phải có chứng chỉ đào tạo giáo viên.

a. Which sector has jobs with each of the following features? Tick () column A for Technology, B for Food services, and C for Education. You may tick more than one column at a time.

(Ngành nào có việc làm ứng với mỗi đặc điểm sau? Đánh dấu () cột A cho Công nghệ, B cho Dịch vụ ăn uống và C cho Giáo dục. Bạn có thể đánh dấu nhiều cột cùng một lúc.)

Features

A

B

C

1. Jobs in this sector allow people to work and learn necessary skills while they are working.

 

 

 

2. Jobs in this sector require a college degree or higher.

 

 

 

3. Jobs in this sector are in high demand because people are getting busier and busier.

 

 

 

4. There will be a pay rise in this sector.

 

 

 

5. Formal training is necessary to gain a promotion in this job sector.

 

 

 

6. There will be more jobs in this sector because people use the Internet more.

 

 

 

Lời giải chi tiết:

Features (Đặc điểm)

A

B

C

1. Jobs in this sector allow people to work and learn necessary skills while they are working.

(Việc làm trong lĩnh vực này cho phép mọi người làm việc và học các kỹ năng cần thiết trong khi làm việc.)

Thông tin: People can get on-the-job training.

(Mọi người có thể được đào tạo tại nơi làm việc.)

 

 

2. Jobs in this sector require a college degree or higher.

(Việc làm trong lĩnh vực này yêu cầu phải có trình độ cao đẳng trở lên.)

Thông tin: Most education jobs will still require at least a college degree.

(Hầu hết các công việc trong ngành giáo dục vẫn sẽ yêu cầu ít nhất là bằng đại học.)

 

 

3. Jobs in this sector are in high demand because people are getting busier and busier.

(Việc làm trong lĩnh vực này đang có nhu cầu cao vì mọi người ngày càng bận rộn hơn.)

Thông tin: The busier people get, the higher demand they have for food services.

(Con người càng bận rộn thì nhu cầu về dịch vụ ăn uống càng cao.)

 

 

4. There will be a pay rise in this sector.

(Sẽ có sự tăng lương trong lĩnh vực này.)

Thông tin: Besides software engineers, Internet security experts will be popular and better paid than now.

(Bên cạnh các kỹ sư phần mềm, các chuyên gia bảo mật Internet sẽ được ưa chuộng và được trả lương cao hơn hiện nay.)

Salary for educators will be higher than they are currently.

(Mức lương của giáo viên sẽ cao hơn mức hiện tại.)

 

5. Formal training is necessary to gain a promotion in this job sector.

(Đào tạo chính quy là cần thiết để được thăng tiến trong lĩnh vực công việc này.)

Thông tin: Having formal education in cooking and hygiene can help chefs find better-paid jobs and get promoted.

(Được đào tạo chính quy về nấu ăn và vệ sinh có thể giúp các đầu bếp tìm được việc làm được trả lương cao hơn và được thăng chức.)

 

 

6. There will be more jobs in this sector because people use the Internet more.

(Sẽ có nhiều việc làm hơn trong lĩnh vực này vì mọi người sử dụng Internet nhiều hơn.)

Thông tin: When work and entertainment go online, technology workers play an important role.

(Khi công việc và giải trí được đưa lên trực tuyến, nhân viên công nghệ đóng vai trò quan trọng.)

 

 

Bài 3 b

b. Complete each gap in the sentence below with no more than THREE words taken from the passage.

(Hoàn thành mỗi chỗ trống trong câu dưới đây với không quá BA từ lấy từ đoạn văn.)

1. Software engineers and Internet security experts will be popular and _____ in the near future.

2. In the technology sector, people with good _____ can still get a job though they may not have a degree.

3. In food services, _____ and _____ will be in high demand.

4. Chefs could earn more money if they have formal training in cooking and _____.

5. Teachers are in high demand due to _____.

6. Examples of jobs in education, excluding teachers, are _____ and _____.

Lời giải chi tiết:

1. better paid

2. skills

3. Bartenders – chefs

4. hygiene

5. population growth

6. librarians – museum workers

1. better paid

Software engineers and Internet security experts will be popular and better paid in the near future.

(Các kỹ sư phần mềm và chuyên gia bảo mật Internet sẽ được ưa chuộng và được trả lương cao hơn trong tương lai gần.)

Thông tin: Besides software engineers, Internet security experts will be popular and better paid than now.

(Bên cạnh các kỹ sư phần mềm, các chuyên gia bảo mật Internet sẽ được ưa chuộng và được trả lương cao hơn hiện nay.)

2. skills

In the technology sector, people with good skills can still get a job though they may not have a degree.

(Trong khu vực công nghệ, những người có kĩ năng tốt vẫn có thể kiếm được việc làm mặc dù họ có thể không có bằng cấp.)

Thông tin: Those without a degree can still get a job if they can demonstrate good skills.

(Những người không có bằng cấp vẫn có thể kiếm được việc làm nếu họ chứng tỏ được kỹ năng tốt.)

3. Bartenders – chefs

In food services, bartenders and chefs will be in high demand.

(Trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống, nhân viên pha chế và đầu bếp sẽ có nhu cầu cao.)

Thông tin: Bartenders and chefs will be popular.

(Người pha chế và đầu bếp sẽ phổ biến.)

4. hygiene

Chefs could earn more money if they have formal training in cooking and hygiene.

(Đầu bếp có thể kiếm được nhiều tiền hơn nếu họ được đào tạo chính quy về nấu ăn và vệ sinh.)

Thông tin: Having formal education in cooking and hygiene can help chefs find better-paid jobs and get promoted.

(Được đào tạo chính quy về nấu ăn và vệ sinh có thể giúp các đầu bếp tìm được việc làm được trả lương cao hơn và được thăng chức.)

5. population growth

Teachers are in high demand due to population growth.

(Giáo viên đang có nhu cầu cao do sự gia tăng dân số.)

Thông tin: Population growth means that there will be more need for teachers.

(Dân số tăng đồng nghĩa với việc sẽ cần nhiều giáo viên hơn.)

6. librarians – museum workers

Examples of jobs in education, excluding teachers, are librarians and museum workers.

(Ví dụ về các công việc trong giáo dục, ngoại trừ giáo viên, là thủ thư và nhân viên bảo tàng.)

Thông tin: Other education-based jobs like librarians and museum workers will also be in high demand.

(Các công việc liên quan đến giáo dục khác như thủ thư và nhân viên bảo tàng cũng sẽ có nhu cầu cao.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí