Speaking - Unit 1. Local community - SBT Tiếng Anh 9 Global Success>
1. Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges. 2. Choose A - G to complete the conversation. Then practise it with a friend.3. Now think about a speciality made in your local area or a speciality you know. Prepare a short introduction about it. Your talk should include:
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 9 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - KHTN - Lịch sử và Địa lí
Bài 1
1. Choose the most suitable response A, B, C, or D to complete each of the following exchanges.
(Chọn câu trả lời thích hợp nhất A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu giao tiếp sau đây.)
1. A: Do you mind opening the window for me?
B: _____
A. No, not at all. B. No, I mind it. C. Yes, I do. D. Yes, go ahead.
2. A: Could you show me the way to the bus stop, please?
B: _____
A. No, I couldn’t. B. Yes, I could. C. Sure. It’s over there. D. I know where it is.
3. A: Could you please show me how to use this washing machine?
B: _____
A. Yes, I could. Just turn on the fan. B. Sure. Just press this green button.
C. No, I couldn’t wash these clothes. D. No, I don’t have a washing machine.
4. A: Would you mind telling me something about Dong Ba Market?
B: _____
A. Yes, I would. It’s a big market in Hue.
B. Yes, I can buy a lot of things there.
C. No, I wouldn’t. You can ask another person.
D. Not at all. It’s the largest commercial centre in Hue.
5. A: Could you give me a hand with these rubbish bins?
B: _____
A. Certainly. Where do you want to put them? B. Sure. I don’t like them much.
C. No, I couldn’t. They’re over there. D. Yes, I could give you the bins.
Lời giải chi tiết:
1. A
A: Bạn có phiền khi mở cửa sổ cho tôi không?
B: _____
A. Không, không hề.
B. Không, tôi phiền.
C. Có, tôi phiền.
D. Vâng, cứ tiếp tục.
Chọn A.
2. C
A: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến trạm xe buýt được không?
B: _____
A. Không, tôi không thể.
B. Vâng, tôi có thể.
C. Chắc chắn rồi. Nó ở đằng kia.
D. Tôi biết nó ở đâu.
Chọn C.
3. B
A: Bạn có thể vui lòng chỉ cho tôi cách sử dụng máy giặt này không?
B: _____
A. Vâng, tôi có thể. Chỉ cần bật quạt.
B. Chắc chắn rồi. Chỉ cần nhấn nút màu xanh lá cây này.
C. Không, tôi không thể giặt những bộ quần áo này.
D. Không, tôi không có máy giặt.
Chọn B.
4. D
A: Bạn có phiền cho tôi biết đôi điều về chợ Đông Ba được không?
B: _____
A. Vâng, được. Đó là một khu chợ lớn ở Huế.
B. Vâng, tôi có thể mua rất nhiều thứ ở đó.
C. Không. Bạn có thể hỏi người khác.
D. Không phiền. Đây là trung tâm thương mại lớn nhất ở Huế.
Chọn D.
5. A
A: Bạn có thể giúp tôi một tay với những thùng rác này được không?
B: _____
A. Chắc chắn rồi. Bạn muốn đặt chúng ở đâu?
B. Chắc chắn rồi. Tôi không thích chúng lắm.
C. Không, tôi không thể. Chúng ở đằng kia.
D. Vâng, tôi có thể đưa cho bạn thùng rác.
Chọn A.
Bài 2
2. Choose A - G to complete the conversation. Then practise it with a friend.
(Chọn A – G để hoàn thành đoạn hội thoại. Sau đó thực hành nó với một người bạn.)
Reporter: Could you share with us one speciality in your village?
Woman: (1) _____
Reporter: Why is it special?
Woman: (2) _____
Reporter: I see. Is it expensive to buy?
Woman: (3) _____
Reporter: Do you make it in the traditional way?
Woman: (4) _____
Reporter: Is your banh cuon well-known?
Woman: (5) _____
Reporter: Fantastic! Can you live off it?
Woman: (6) _____
Reporter: That’s great! Who do you usually pass down the techniques to?
Woman: (7) _____
Reporter: Thank you very much for the interview.
Woman: You’re welcome.
A. Because there is some minced meat inside and people serve it cold, not hot like other kinds.
(Vì bên trong có thịt băm và người ta ăn nguội chứ không dùng nóng như các loại khác.)
B. I think it is. Many people from other provinces order it.
(Tôi nghĩ là vậy. Nhiều người từ các tỉnh khác đặt hàng.)
C. It’s banh cuon or steamed rice rolls.
(Đó là bánh cuốn.)
D. Yes, we do. We still use traditional techniques to make it.
(Vâng, chúng tôi biết. Chúng tôi vẫn sử dụng các kỹ thuật truyền thống để làm ra nó.)
E. We pass them down to our children. We encourage them to keep the traditional techniques.
(Chúng tôi truyền lại cho con cháu chúng tôi. Chúng tôi khuyến khích chúng giữ lại các kỹ thuật truyền thống.)
F. Yes, of course. A lot of households sell it online or open small shops to sell it.
(Vâng, tất nhiên. Rất nhiều hộ gia đình bán trực tuyến hoặc mở các cửa hàng nhỏ để bán.)
G. No, it isn’t. It’s only 30 thousand dong for 10 pieces.
(Không, không phải vậy. 10 cái chỉ có 30 nghìn đồng.)
Lời giải chi tiết:
1. C
Reporter: Could you share with us one speciality in your village?
(Phóng viên: Bạn có thể chia sẻ với chúng tôi một đặc sản của làng bạn được không?)
Woman: It’s banh cuon or steamed rice rolls.
(Người phụ nữ: Đó là bánh cuốn.)
2. A
Reporter: Why is it special?
(Phóng viên: Tại sao nó lại đặc biệt?)
Woman: Because there is some minced meat inside and people serve it cold, not hot like other kinds.
(Người phụ nữ: Vì bên trong có thịt băm và người ta ăn nguội chứ không ăn nóng như các loại khác.)
3. G
Reporter: I see. Is it expensive to buy?
(Phóng viên: Tôi hiểu rồi. Mua có đắt không?)
Woman: No, it isn’t. It’s only 30 thousand dong for 10 pieces.
(Người phụ nữ: Không. 10 cái chỉ có 30 nghìn đồng.)
4. D
Reporter: Do you make it in the traditional way?
(Phóng viên: Bạn làm theo cách truyền thống phải không?)
Woman: Yes, we do. We still use traditional techniques to make it.
(Người phụ nữ: Vâng. Chúng tôi vẫn sử dụng các kỹ thuật truyền thống để làm ra nó.)
5. B
Reporter: Is your banh cuon well-known?
(Phóng viên: Bánh cuốn của bạn có nổi tiếng không?)
Woman: I think it is. Many people from other provinces order it.
(Người phụ nữ: Tôi nghĩ là có. Nhiều người từ các tỉnh khác đặt hàng.)
6. F
Reporter: Fantastic! Can you live off it?
(Phóng viên: Tuyệt vời! Bạn có thể sống nhờ nó không?)
Woman: Yes, of course. A lot of households sell it online or open small shops to sell it.
(Người phụ nữ: Vâng, tất nhiên. Rất nhiều hộ gia đình bán trực tuyến hoặc mở các cửa hàng nhỏ để bán.)
7. E
Reporter: That’s great! Who do you usually pass down the techniques to?
(Phóng viên: Thật tuyệt vời! Bạn thường truyền lại các kỹ thuật này cho ai?)
Woman: We pass them down to our children. We encourage them to keep the traditional techniques.
(Người phụ nữ: Chúng tôi truyền lại cho con cháu chúng tôi. Chúng tôi khuyến khích chúng giữ lại các kỹ thuật truyền thống.)
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
Reporter: Could you share with us one speciality in your village?
Woman: It’s banh cuon or steamed rice rolls.
Reporter: Why is it special?
Woman: Because there is some minced meat inside and people serve it cold, not hot like other kinds.
Reporter: I see. Is it expensive to buy?
Woman: No, it isn’t. It’s only 30 thousand dong for 10 pieces.
Reporter: Do you make it in the traditional way?
Woman: Yes, we do. We still use traditional techniques to make it.
Reporter: Is your banh cuon well-known?
Woman: I think it is. Many people from other provinces order it.
Reporter: Fantastic! Can you live off it?
Woman: Yes, of course. A lot of households sell it online or open small shops to sell it.
Reporter: That’s great! Who do you usually pass down the techniques to?
Woman: We pass them down to our children. We encourage them to keep the traditional techniques.
Reporter: Thank you very much for the interview.
Woman: You’re welcome.
Tạm dịch đoạn hội thoại:
Phóng viên: Bạn có thể chia sẻ với chúng tôi một đặc sản của làng bạn được không?
Người phụ nữ: Đó là bánh cuốn.
Phóng viên: Tại sao nó lại đặc biệt?
Người phụ nữ: Vì bên trong có thịt băm và người ta ăn nguội chứ không ăn nóng như các loại khác.
Phóng viên: Tôi hiểu rồi. Mua có đắt không?
Người phụ nữ: Không. 10 cái chỉ có 30 nghìn đồng.
Phóng viên: Bạn làm theo cách truyền thống phải không?
Người phụ nữ: Vâng. Chúng tôi vẫn sử dụng các kỹ thuật truyền thống để làm ra nó.
Phóng viên: Bánh cuốn của bạn có nổi tiếng không?
Người phụ nữ: Tôi nghĩ là có. Nhiều người từ các tỉnh khác đặt hàng.
Phóng viên: Tuyệt vời! Bạn có thể sống nhờ nó không?
Người phụ nữ: Vâng, tất nhiên. Rất nhiều hộ gia đình bán trực tuyến hoặc mở các cửa hàng nhỏ để bán.
Phóng viên: Thật tuyệt vời! Bạn thường truyền lại các kỹ thuật này cho ai?
Người phụ nữ: Chúng tôi truyền lại cho con cháu chúng tôi. Chúng tôi khuyến khích chúng giữ lại các kỹ thuật truyền thống.
Phóng viên: Cảm ơn bạn rất nhiều về cuộc phỏng vấn.
Người phụ nữ: Không có gì.
Bài 3
3. Now think about a speciality made in your local area or a speciality you know. Prepare a short introduction about it. Your talk should include:
(Bây giờ hãy nghĩ về một đặc sản được sản xuất ở khu vực địa phương của bạn hoặc một đặc sản mà bạn biết. Chuẩn bị một đoạn giới thiệu ngắn về nó. Bài nói của bạn nên bao gồm:)
- the name of the speciality (tên đặc sản)
- reasons why it is famous (lý do tại sao nó nổi tiếng)
- its special characteristics (nét đặc biệt của nó)
Lời giải chi tiết:
Let’s talk about Bánh Cốm, a beloved Vietnamese treat. It’s famous here for its delicious taste and special place in our food culture. Made from roasted young rice grains crushed into a fine green powder, its unique color makes it irresistible. But it’s not just pretty – Bánh Cốm tastes fantastic too! Sweet, and nutty, with a hint of roasted rice flavor, it’s perfect for parties and holidays, bringing people together and honoring our traditions. Passed down through generations, Bánh Cốm isn’t just food; it’s a cherished part of Vietnamese culture, uniting us with its flavors and traditions.
Tạm dịch:
Hãy nói về Bánh Cốm, một món ăn được yêu thích của người Việt. Nó nổi tiếng ở đây vì hương vị thơm ngon và vị trí đặc biệt trong văn hóa ẩm thực của chúng ta. Được làm từ những hạt gạo non rang xay thành bột mịn màu xanh, màu sắc độc đáo khiến món ăn hấp dẫn không thể cưỡng lại được. Nhưng nó không chỉ đẹp – Bánh Cốm còn có hương vị tuyệt vời! Ngọt ngào và hấp dẫn, với một chút hương vị gạo rang, món ăn này hoàn hảo cho các bữa tiệc và ngày lễ, gắn kết mọi người lại với nhau và tôn vinh truyền thống của chúng ta. Được truyền qua nhiều thế hệ, Bánh Cốm không chỉ là món ăn; đó là một phần đáng trân trọng của văn hóa Việt Nam, gắn kết chúng ta với hương vị và truyền thống của đất nước.
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Writing - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Reading - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Vocabulary & Grammar - Unit 11. Electronic devices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Writing - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
- Reading - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success