Vocabulary & Grammar - Unit 9. World Englishes - SBT Tiếng Anh 9 Global Success


1. Solve the crossword puzzle. 2. Choose A, B, C, or D to complete each of the following sentences. 3. Complete each sentence with a word or phrase from the box. Change the form of the word or phrase when necessary. There is one extra word or phrase.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 9 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - KHTN - Lịch sử và Địa lí

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Solve the crossword puzzle.

(Giải ô chữ.)

Across:

1. a person who has come to live permanently in a different country from the one they were born in

2. represent something

3. express the meaning of speech or writing in a different language

Down:

4. able to use two languages equally well

5. having the same centre

6. able to speak a language easily, well, and quickly

7. all the words in a particular language

8. a type of a thing which is different from the others in the same group

Lời giải chi tiết:

1. immigrant

2. mean

3. translate

4. bilingual

5. concentric

6. fluent

7. vocabulary

8. variety

1.

a person who has come to live permanently in a different country from the one they were born in

(một người đã đến sống lâu dài ở một đất nước khác với nơi họ sinh ra)

immigrant (n): người nhập cư

2.

represent something

(đại diện cho một cái gì đó)

mean (v): nghĩa là

3.

express the meaning of speech or writing in a different language

(diễn đạt ý nghĩa của lời nói hoặc văn bản bằng một ngôn ngữ khác)

translate (v): dịch

4.

able to use two languages equally well

(có thể sử dụng tốt hai ngôn ngữ như nhau)

bilingual (adj): song ngữ

5.

having the same centre

(có cùng một tâm)

concentric (adj): đồng tâm

6.

able to speak a language easily, well, and quickly

(có thể nói một ngôn ngữ dễ dàng, tốt và nhanh chóng)

fluent (adj): trôi chảy

7.

all the words in a particular language

(tất cả các từ trong một ngôn ngữ cụ thể)

vocabulary (n): từ vựng

8.

a type of a thing which is different from the others in the same group

(một loại sự vật khác với những thứ khác trong cùng một nhóm)

variety (n): đa dạng

Bài 2

2. Choose A, B, C, or D to complete each of the following sentences.

(Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu sau.)

1. Can you help me to translate this English phrasal verb _____ Vietnamese?

A. over

B. in

C. into

D. up

2. The teacher asked his students to copy the new words _____ their notebooks.

A. over

B. on

C. up

D. into

3. She didn’t take any English classes, but she still spoke English well. She _____ up the language from other workers.

A. copied

B. picked

C. looked

D. went

4. Before any exam, I usually _____ over the grammatical points I have learnt.

A. look

B. pick

C. go

D. copy

5. When I started learning English, my mother taught me how to _____ up new words in the dictionary.

A. look

B. pick

C. go

D. copy

Lời giải chi tiết:

1. C

2. D

3. B

4. C

5. A

1. C

A. over (prep): qua

B. in (prep): trong

C. into (prep): vào trong => cấu trúc: translate + something + into + something: dịch cái gì ra

D. up (prep): lên

Can you help me to translate this English phrasal verb into Vietnamese?

(Bạn có thể giúp tôi dịch cụm động từ tiếng Anh này sang tiếng Việt được không?)

2. D

A. over (prep): qua

B. on (prep): trên

C. up (prep): lên

D. into (prep): vào trong => cấu trúc: copy + something + into + something: chép cái gì vào đâu

The teacher asked his students to copy the new words into their notebooks.

(Giáo viên yêu cầu học sinh chép các từ mới vào vở.)

3. B

A. copied (V_ed): sao chép

B. picked (V_ed): lấy => cụm: pick up: học từ thực hành (không qua trường lớp, nỗ lực)

C. looked (V_ed): nhìn

D. went (V_ed): đi

She didn’t take any English classes, but she still spoke English well. She picked up the language from other workers.

(Cô ấy không tham gia bất kỳ lớp học tiếng Anh nào nhưng cô ấy vẫn nói tiếng Anh rất tốt. Cô ấy học ngôn ngữ từ những công nhân khác.)

4. C

A. look (v): nhìn

B. pick (v): nhặt

C. go (v): đi => cụm: go over: ôn lại

D. copy (v): sao chép

Before any exam, I usually go over the grammatical points I have learnt.

(Trước bất kỳ kỳ thi nào, tôi thường ôn lại các điểm ngữ pháp đã học.)

5. A

A. look (v): nhìn => cụm: look up: tra cứu

B. pick (v): nhặt

C. go (v): đi

D. copy (v): sao chép

When I started learning English, my mother taught me how to look up new words in the dictionary.

(Khi tôi bắt đầu học tiếng Anh, mẹ tôi đã dạy tôi cách tra từ mới trong từ điển.)

Bài 3

3. Complete each sentence with a word or phrase from the box. Change the form of the word or phrase when necessary. There is one extra word or phrase.

official language – first language – exchange student – variety – bilingual – fluent – concentric

1. As a(n) _____, she tried to introduce her country’s traditions and customs to foreign friends.

2. English and French are two _____ in Canada.

3. Being _____ in English is one requirement of the job.

4. There are many different ______ of the English language spoken around the world.

5. Although he lives in France, his _____ is Vietnamese, not French.

6. The five circles have a common centre. In other words, they are _____.

Lời giải chi tiết:

1. exchange student

2. official languages

3. fluent

4. varieties

5. first language

6. concentric

1. exchange student

exchange student (n): sinh viên trao đổi

As a(n) exchange student, she tried to introduce her country’s traditions and customs to foreign friends.

(Là một sinh viên trao đổi, cô ấy đã cố gắng giới thiệu truyền thống và phong tục của đất nước mình với bạn bè nước ngoài.)

2. official languages

official language: ngôn ngữ chính thức

=> vị trí trống sau số đếm “two” – hai => cần dùng danh từ đếm được số nhiều => official languages

English and French are two official languages in Canada.

(Tiếng Anh và tiếng Pháp là hai ngôn ngữ chính thức ở Canada.)

3. fluent

fluent (adj): trôi chảy, thông thạo

Being fluent in English is one requirement of the job.

(Thông thạo tiếng Anh là một yêu cầu của công việc.)

4. varieties

variety (n): đa dạng, loại, thứ

=> vị trí trống sau lượng từ “many” – nhiều => cần dùng danh từ đếm được số nhiều => varieties

There are many different varieties of the English language spoken around the world.

(Có rất nhiều loại ngôn ngữ tiếng Anh khác nhau được sử dụng trên khắp thế giới.)

5. first language

first language: ngôn ngữ đầu tiên

Although he lives in France, his first language is Vietnamese, not French.

(Dù sống ở Pháp nhưng ngôn ngữ đầu tiên của anh ta là tiếng Việt chứ không phải tiếng Pháp.)

6. concentric

concentric (adj): đồng tâm

The five circles have a common centre. In other words, they are concentric.

(Năm vòng tròn có một tâm chung. Nói cách khác, chúng đồng tâm.)

Bài 4

4. Choose A, B, C, or D to complete each of the following sentences.

(Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu sau.)

1. The new film is about a boy _____ can speak several languages.

A. who

B. which

C. whose

D. what

2. Lan is a student _____ English vocabulary is the strongest in our class.

A. who

B. which

C. whose

D. what

3. The English-English dictionary _____ I bought at this store a few days ago is expensive.

A. who

B. which

C. when

D. whose

4. That’s the writer _____ historical fiction I recommended.

A. who

B. which

C. where

D. whose

5. Nigeria is a country _____ is one of the largest English-speaking countries in the world.

A. who

B. which

C. where

D. whose

6. That’s the man _____ I spoke to at the English Teaching Conference the other day.

A. who

B. when

C. which

D. whose

Lời giải chi tiết:

1. A

A. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. which + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

C. whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

D. what: cái gì

Danh từ “a boy” – một cậu bé => danh từ chỉ người

The new film is about a boy who can speak several languages.

(Bộ phim mới kể về một cậu bé có thể nói được nhiều thứ tiếng.)

Chọn A

2. C

A. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. which + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

C. whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

D. what: cái gì

Danh từ “a student” – một học sinh => danh từ chỉ người => dùng “whose” thay thế cho từ chỉ sự sở hữu

Lan is a student whose English vocabulary is the strongest in our class.

(Lan là học sinh mà vốn từ vựng tiếng Anh của cô ấy mạnh nhất lớp chúng tôi.)

Chọn C

3. B

A. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. which + S + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm tân ngữ)

C. when + S + V: khi mà (dùng thay thế cho từ chỉ thời gian)

D. whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

Danh từ “The English-English dictionary” – cuốn từ điển Anh-Anh => danh từ chỉ vật

The English-English dictionary which I bought at this store a few days ago is expensive.

(Cuốn từ điển Anh-Anh mà tôi mua ở cửa hàng này vài ngày trước rất đắt.)

Chọn B

4. D

A. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. which + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

C. where + S + V: nơi mà (dùng thay thế cho từ chỉ địa điểm)

D. whose + N + S + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

Danh từ “the writer” – nhà văn => danh từ chỉ người => dùng “whose” thay thế cho từ chỉ sự sở hữu

That’s the writer whose historical fiction I recommended.

(Đó là nhà văn – người có cuốn tiểu thuyết lịch sử mà tôi đã giới thiệu.)

Chọn D

5. B

A. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

B. which + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

C. where + S + V: nơi mà (dùng thay thế cho từ chỉ địa điểm)

D. whose + N + S + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

Danh từ “a country” – quốc gia => danh từ chỉ vật

Nigeria is a country which is one of the largest English-speaking countries in the world.

(Nigeria là một quốc gia – đó là một trong những quốc gia nói tiếng Anh lớn nhất trên thế giới.)

Chọn B

6. A

A. who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ, có thể dùng thay “whom” – đóng vai trò tân ngữ)

B. when + S + V: khi mà (dùng thay thế cho từ chỉ thời gian)

C. which + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

D. whose + N + S + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

That’s the man who I spoke to at the English Teaching Conference the other day.

(Đó là người đàn ông mà tôi đã nói chuyện tại Hội nghị giảng dạy tiếng Anh ngày hôm nọ.)

Chọn A

Bài 5

5. Choose A, B, C, or D to indicate the underlined part that needs correction in each of the following sentences.

(Chọn A, B, C hoặc D để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong mỗi câu sau.)

1. She always asks me questions are difficult to answer.

A. She

B. asks

C. questions

D. are

2. I have a friend which is very good at doing reading comprehension exercises.

A. a

B. which

C. at

D. exercises

3. Do you know anybody whose wants to translate this novel into English?

A. know

B. whose

C. translate

D. into

4. The exchange student which knowledge of English grammar is excellent is very friendly.

A. which

B. of

C. is

D. friendly

5. The presenter who accent I like comes from New Zealand.

A. who

B. like

C. comes

D. from

6. My parents bought me an Ipad whose I usually use to learn English.

A. bought

B. an

C. whose

D. to

Lời giải chi tiết:

1. D

Câu mệnh đề quan hệ => đang thiếu đại từ quan hệ

Danh từ “questions” – các câu hỏi => danh từ chỉ vật

Dùng “which” thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ

Sửa: “are” => “which are”

She always asks me questions which are difficult to answer.

(Cô ấy luôn hỏi tôi những câu hỏi khó trả lời.)

Chọn D

2. B

which + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm chủ ngữ)

who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

Danh từ “a friend” – một người bạn => danh từ chỉ người

Sửa: “which” => “who”

I have a friend who is very good at doing reading comprehension exercises.

(Tôi có một người bạn rất giỏi làm bài tập đọc hiểu.)

Chọn B

3. B

whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

Danh từ “anybody” – ai đó => từ chỉ người

Sửa: “whose” => “who”

Do you know anybody who wants to translate this novel into English?

(Bạn có biết ai muốn dịch cuốn tiểu thuyết này sang tiếng Anh không?)

Chọn B

4. A

which + S + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm tân ngữ)

whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

Danh từ “the exchange student” – sinh viên trao đổi => từ chỉ người

Sửa: “which” => “whose”

The exchange student whose knowledge of English grammar is excellent is very friendly.

(Sinh viên trao đổi có kiến thức ngữ pháp tiếng Anh xuất sắc thì rất thân thiện.)

Chọn A

5. A

who + V: người mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ người, đóng vai trò làm chủ ngữ)

whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

Danh từ “the presenter” – người thuyết trình => từ chỉ người

Sửa: “who” => “whose”

The presenter whose accent I like comes from New Zealand.

(Người dẫn chương trình có giọng nói mà tôi thích đến từ New Zealand.)

Chọn A

6. C

whose + N + V: của … (dùng thay thế cho từ chỉ sự sở hữu)

which + S + V: cái mà (dùng thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng vai trò làm tân ngữ)

Danh từ “an Ipad” – chiếc máy tính bảng => từ chỉ vật

Sửa: “whose” => “which”

My parents bought me an Ipad which I usually use to learn English.

(Bố mẹ tôi đã mua cho tôi một chiếc Ipad thứ mà tôi thường dùng để học tiếng Anh.)

Chọn C

Bài 6

6. Complete each sentence with a suitable relative pronoun and a clause from the box. Make any necessary changes.

(Hoàn thành mỗi câu với một đại từ quan hệ phù hợp và một mệnh đề trong khung. Có thể thay đổi nếu cần thiết.)

The man is fluent in English and French.

My close friend can speak excellent English.

They came in the morning post.

My daughter has a strong love for English.

The scientist is giving the presentation.

I like his translated novels the most.

1. I read the letters which came in the morning post.

(Tôi đọc những lá thư gửi đến trong buổi sáng.)

2. She spoke to the man _____.

3. He is the translator _____.

4. I don’t understand the presentation _____.

5. My close friend _____ advises me to copy new words into a vocabulary notebook.

6. My daughter _____ dreams of becoming an English teacher.

Lời giải chi tiết:

2.

Dùng “whose” thay thế cho tính từ sở hữu “his”

She spoke to the man whose translated novels I like the most.

(Cô ấy đã nói chuyện với người đàn ông có cuốn tiểu thuyết được dịch mà tôi thích nhất.)

3.

Dùng “who” thay thế cho danh từ chỉ người “the translator” – dịch giả, đóng vai trò làm chủ ngữ

He is the translator who is fluent in English and French.

(Ông là dịch giả thông thạo tiếng Anh và tiếng Pháp.)

4.

Dùng “which” thay thế cho danh từ chỉ vật “the presentation” – bài thuyết trình, đóng vai trò làm tân ngữ

I don’t understand the presentation which the scientist is giving.

(Tôi không hiểu bài thuyết trình mà nhà khoa học đang trình bày.)

5.

Dùng “who” thay thế cho danh từ chỉ người “my close friend” – người bạn thân của tôi, đóng vai trò làm chủ ngữ

My close friend, who can speak excellent English, advises me to copy new words into a vocabulary notebook.

(Người bạn thân của tôi, người có thể nói tiếng Anh xuất sắc, khuyên tôi nên chép từ mới vào sổ ghi chép từ vựng.)

6.

Dùng “who” thay thế cho danh từ chỉ người “my daughter” – con gái của tôi, đóng vai trò làm chủ ngữ

My daughter, who has a strong love for English, dreams of becoming an English teacher.

(Con gái tôi, người rất yêu thích tiếng Anh, ước mơ trở thành giáo viên tiếng Anh.)


Bình chọn:
3.6 trên 5 phiếu

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí